Giảm Đau Bắp Gối Osteoarthritis Tăng Cường: Hiệu Ứng Đồng Bộ của tDCS và Châm Cứu trên Liên Kết Não và Kết Quả Lâm Sàng

Giảm Đau Bắp Gối Osteoarthritis Tăng Cường: Hiệu Ứng Đồng Bộ của tDCS và Châm Cứu trên Liên Kết Não và Kết Quả Lâm Sàng

Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý

Osteoarthritis bắp gối (KOA) là một rối loạn khớp thoái hóa phổ biến gây đau mãn tính, giảm khả năng di chuyển và rối loạn chức năng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và tạo ra gánh nặng kinh tế-xã hội lớn. Các phương pháp điều trị hiện tại, bao gồm điều trị thuốc và vật lý trị liệu, thường chỉ cung cấp sự giảm đau hạn chế hoặc đi kèm với tác dụng phụ. Các can thiệp không dùng thuốc mới nổi như kích thích dòng điện trực tiếp qua sọ (tDCS), một kỹ thuật điều chỉnh thần kinh áp dụng dòng điện cường độ thấp để điều chỉnh tính hưng phấn của vỏ não, và châm cứu, một phương pháp truyền thống cổ xưa nhắm vào các đường dẫn đau ngoại vi và trung ương, đã cho thấy hứa hẹn riêng lẻ trong việc giảm nhẹ các triệu chứng của KOA. Tuy nhiên, tác động kết hợp của chúng đối với kết quả lâm sàng và liên kết chức năng mạng não vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát này được thực hiện tại Bệnh viện Đính kèm Trường Đại học Y Bắc Tứ Xuyên từ tháng 5 năm 2023 đến tháng 8 năm 2024. Sáu mươi ba bệnh nhân được chẩn đoán mắc osteoarthritis bắp gối đã được tuyển từ các khoa Phục hồi chức năng, Chấn thương chỉnh hình và Quản lý Đau. Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành ba nhóm: chỉ châm cứu, chỉ tDCS, và liệu pháp kết hợp (châm cứu cộng tDCS). Các can thiệp được thực hiện năm lần mỗi tuần trong hai tuần liên tục. Đánh giá lâm sàng bao gồm thang đo analog thị giác (VAS) cho đau, Chỉ số Osteoarthritis của Đại học Western Ontario và McMaster (WOMAC) cho chức năng khớp, và Chỉ số Lequesne để đánh giá khuyết tật. Chụp quang phổ hồng ngoại chức năng (fNIRS) đã đánh giá liên kết chức năng não trước và sau khi điều trị, tập trung vào tín hiệu hemoglobin oxy hóa (HbO2) và hemoglobin khử oxy (HbR) ở các vùng não chính liên quan đến xử lý đau và kiểm soát vận động: vỏ não tiền trán bên trái và bên phải (LPFC và RPFC) và vỏ não vận động (LMC và RMC).

Kết Quả Chính

Trong số 63 bệnh nhân được tuyển, 60 bệnh nhân hoàn thành đầy đủ phác đồ điều trị và theo dõi, với ba trường hợp bị loại trừ vì lý do không liên quan đến y tế như cam kết công việc và lo lắng về thủ tục. Tất cả các nhóm điều trị đều cho thấy sự giảm đáng kể về điểm VAS, WOMAC và Lequesne sau can thiệp (P < 0.01), chỉ ra sự giảm đau hiệu quả và cải thiện chức năng khớp.

Quan trọng hơn, nhóm liệu pháp kết hợp thể hiện sự cải thiện vượt trội so với bất kỳ nhóm đơn trị nào. Cụ thể, sự giảm cường độ đau (VAS), rối loạn chức năng (WOMAC) và khuyết tật tổng thể (Chỉ số Lequesne) đều đáng kể hơn (P < 0.05) trong nhóm kết hợp.

Phân tích liên kết chức năng thông qua fNIRS tiết lộ sự giảm đáng kể về cường độ liên kết não trung bình ở tất cả các nhóm (P < 0.05), cho thấy việc điều chỉnh hoạt động mạng não liên quan đến các triệu chứng của KOA. So với chỉ châm cứu, nhóm kết hợp thể hiện sự giảm đáng kể về liên kết chức năng dựa trên HbO2 và HbR trong và giữa các vỏ não tiền trán và vận động hai bên (LPFC, RPFC, LMC, RMC), bao gồm các đường dẫn nội và liên bán cầu (P < 0.05). So với chỉ tDCS, nhóm kết hợp cũng cho thấy sự giảm đáng kể về liên kết chức năng dựa trên HbO2 trong khu vực, đặc biệt là trong các vùng tiền trán và vận động (P < 0.01), phản ánh việc điều chỉnh mạnh mẽ hơn của các mạng lưới vỏ não.

Hơn nữa, nhóm tDCS đơn trị thể hiện sự giảm liên kết chức năng dựa trên HbR ở các vùng chọn lọc (LPFC và LMC) so với châm cứu (P < 0.05), chỉ ra hồ sơ điều chỉnh thần kinh riêng biệt của nó.

Dữ liệu này cùng nhau cho thấy rằng liệu pháp kết hợp tDCS và châm cứu mang lại lợi ích lâm sàng tăng cường trong KOA bằng cách giảm đồng bộ các liên kết chức năng não bất thường liên quan đến đau và rối loạn vận động.

Bình Luận Chuyên Gia

Việc tích hợp các phương pháp điều chỉnh thần kinh và châm cứu truyền thống đại diện cho một cách tiếp cận sáng tạo trong việc quản lý đau osteoarthritis mãn tính. Sự liên kết được quan sát giữa cải thiện lâm sàng và giảm liên kết chức năng ở các vùng vỏ não cấp cao phù hợp với các lý thuyết hiện đại cho rằng đau mãn tính liên quan đến sự đồng bộ mạng não không thích nghi. Giảm sự hyperconnectivity này có thể là cơ sở cho sự cải thiện triệu chứng.

Tuy nhiên, những hạn chế bao gồm thiết kế một trung tâm và thời gian điều trị ngắn, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát và hiệu quả lâu dài. Thử nghiệm đa trung tâm trong tương lai với thời gian theo dõi kéo dài và khám phá cơ chế sử dụng các phương pháp chụp hình não bổ sung như fMRI có thể làm rõ hơn các cơ sở thần kinh của lợi ích của liệu pháp kết hợp.

Kết Luận

Ở bệnh nhân osteoarthritis bắp gối, liệu pháp kết hợp kích thích dòng điện trực tiếp qua sọ và châm cứu hiệu quả hơn so với bất kỳ liệu pháp nào đơn lẻ trong việc giảm đau và rối loạn chức năng. Hiệu quả tăng cường này tương ứng với sự giảm đáng kể trong liên kết chức năng não trong các mạng lưới vỏ não chính. Những phát hiện này hỗ trợ tiềm năng điều trị của các can thiệp kết hợp điều chỉnh thần kinh và châm cứu như một chiến lược không xâm lấn mới để cải thiện kết quả lâm sàng trong KOA, cần được xác nhận và tối ưu hóa thêm trong các bối cảnh lâm sàng lớn hơn.

Tham Khảo

Nie Q, He F, Dong L, Lin X, Lin J, Wang Y, Xie Y. Hiệu Ứng của Kích Thích Dòng Điện Trực Tiếp Qua Sọ Kết Hợp với Liệu Pháp Châm Cứu trên Liên Kết Chức Năng Mạng Não ở Bệnh Nhân Osteoarthritis Bắp Gối: Một Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên Có Kiểm Soát Một Trung Tâm. J Neuroeng Rehabil. 2025 Jul 14;22(1):160. doi: 10.1186/s12984-025-01692-y. PMID: 40660313; PMCID: PMC12257676.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *