Chế độ ăn hạn chế thời gian so với chế độ ăn ít calo trong quản lý bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa: So sánh tác động lên viêm, chất béo, kiểm soát đường huyết và xơ gan

Chế độ ăn hạn chế thời gian so với chế độ ăn ít calo trong quản lý bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa: So sánh tác động lên viêm, chất béo, kiểm soát đường huyết và xơ gan

Nhấn mạnh

1. Cả chế độ ăn hạn chế thời gian (IF) và chế độ ăn ít calo (LCD) đều cải thiện các thông số nhân trắc học và enzym gan ở bệnh nhân MAFLD.
2. Chế độ ăn ít calo có sự giảm đáng kể hơn về gan nhiễm mỡ và xơ gan so với IF.
3. LCD đạt được sự giảm đáng kể triglyceride trong huyết thanh, trong khi IF không.
4. Cả hai chế độ ăn đều không thay đổi đáng kể các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa trong 10 tháng.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa (MAFLD), trước đây được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), đã trở thành một trong những tình trạng gan mãn tính phổ biến nhất trên thế giới. Được đặc trưng bởi sự tích tụ chất béo trong tế bào gan không liên quan đến việc tiêu thụ rượu đáng kể, MAFLD ảnh hưởng đến khoảng 25% dân số toàn cầu. Tình trạng này liên quan chặt chẽ với béo phì, đề kháng insulin, tiểu đường tuýp 2 và hội chứng chuyển hóa, tất cả đều tăng nguy cơ tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), xơ gan, xơ gan và ung thư tế bào gan. Sự tiến triển này dẫn đến mức độ bệnh tật, tử vong và chi phí y tế tăng đáng kể.

Các can thiệp dinh dưỡng vẫn là nền tảng trong quản lý MAFLD do ảnh hưởng trực tiếp của chúng đối với các thông số chuyển hóa và hàm lượng chất béo gan. Chế độ ăn hạn chế thời gian (IF), đặc biệt là quy trình 16:8 (16 giờ nhịn ăn, 8 giờ ăn), đã thu hút sự chú ý vì lợi ích chuyển hóa tiềm năng, bao gồm giảm cân, cải thiện độ nhạy insulin và điều chỉnh chuyển hóa chất béo. Chế độ ăn ít calo (LCD), liên quan đến việc giảm calo hàng ngày, đã được khuyến nghị lâu nay để đạt được giảm cân và cải thiện các thông số chuyển hóa.

Bất chấp việc sử dụng rộng rãi, bằng chứng so sánh về hiệu quả của IF so với LCD trong việc cải thiện bệnh lý gan và các thông số chuyển hóa ở MAFLD vẫn còn hạn chế. Khoảng cách này đặt ra thách thức trong việc tư vấn cho bệnh nhân về chiến lược dinh dưỡng tối ưu cho sức khỏe gan và cải thiện tổng thể chuyển hóa.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng đơn mù kéo dài 10 tháng, thực hiện trên 52 bệnh nhân được chẩn đoán mắc MAFLD. Bệnh nhân được ngẫu nhiên phân vào chế độ ăn hạn chế thời gian 16:8 hoặc chế độ ăn ít calo. Nhóm IF tuân thủ chế độ nhịn ăn hàng ngày 16 giờ, với tất cả thức ăn được tiêu thụ trong khoảng thời gian 8 giờ. Nhóm LCD theo dõi chế độ ăn có lượng calo giảm theo yêu cầu năng lượng cơ bản của họ.

Các đánh giá ban đầu và sau can thiệp bao gồm các thông số nhân trắc học (cân nặng, BMI), hồ sơ sinh hóa (bảng chất béo, chỉ số đường huyết), enzym gan (ALT, AST), gan nhiễm mỡ và xơ gan được đánh giá qua siêu âm đàn hồi (đo thông số suy giảm kiểm soát bằng dB/m cho gan nhiễm mỡ và độ cứng gan bằng kPa cho xơ gan), và các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa.

Kết quả chính

Cả hai can thiệp dinh dưỡng đều cải thiện đáng kể các thông số nhân trắc học và giảm mức enzym gan, cho thấy chức năng gan và trạng thái chuyển hóa được cải thiện. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về mức độ cải thiện này giữa nhóm IF và LCD.

Đáng chú ý, nhóm LCD trải qua sự giảm đáng kể hơn về gan nhiễm mỡ với mức giảm trung bình -52.40 dB/m so với -44.63 dB/m ở nhóm IF (P < 0.001). Tương ứng, xơ gan được giảm đáng kể ở nhóm LCD (-0.74 kPa) nhưng không thay đổi đáng kể ở nhóm IF (-0.004 kPa; P = 0.01).

Về hồ sơ chất béo, triglyceride trong huyết thanh giảm đáng kể ở nhóm LCD với mức 24.08 mg/dL, trong khi tăng 11.22 mg/dL ở nhóm IF (P = 0.02). Các thông số chất béo khác không có sự thay đổi đáng kể giữa các nhóm.

Quan trọng, cả IF và LCD đều không cải thiện đáng kể các dấu hiệu viêm hoặc chỉ số stress oxy hóa, cho thấy lợi ích chuyển hóa và gan vừa phải mà không có sự điều chỉnh đáng kể của viêm hệ thống hoặc tổn thương oxy hóa trong 10 tháng.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng này củng cố rằng việc sửa đổi chế độ ăn là có lợi trong việc quản lý MAFLD nhưng làm nổi bật sự khác biệt tinh tế về hiệu quả tùy thuộc vào phương pháp. Sự giảm đáng kể hơn về gan nhiễm mỡ và xơ gan với LCD cho thấy rằng hạn chế calo liên tục có thể mang lại cải thiện gan sâu sắc hơn so với việc hạn chế thời gian ăn.

Các giải thích cơ chế có thể bao gồm sự thiếu hụt năng lượng nhất quán và khả dụng của chất nền ảnh hưởng đến các con đường chuyển hóa chất béo. Sự tăng bất ngờ triglyceride với IF có thể phản ánh sự di chuyển chất béo thay đổi hoặc phản ứng chuyển hóa bù đắp cần được nghiên cứu thêm.

Sự vắng mặt của sự thay đổi đáng kể trong các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa có thể phản ánh thời gian can thiệp tương đối ngắn hoặc chỉ ra rằng chế độ ăn riêng lẻ không đủ để điều chỉnh các quá trình hệ thống phức tạp một cách mạnh mẽ. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các can thiệp bổ sung nhằm mục tiêu viêm cùng với các thay đổi chế độ ăn.

Điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm thiết kế ngẫu nhiên đối chứng, sử dụng các phương pháp hình ảnh gan khách quan và hồ sơ sinh hóa toàn diện. Hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ, thiết kế đơn mù và vắng mặt theo dõi dài hạn để đánh giá tác động bền vững hoặc các điểm kết thúc lâm sàng như tiến triển xơ gan hoặc bệnh tật liên quan đến gan.

Kết luận

Cả chế độ ăn hạn chế thời gian và chế độ ăn ít calo đều mang lại cải thiện có ý nghĩa về các thông số chuyển hóa và gan ở bệnh nhân MAFLD. Tuy nhiên, chế độ ăn ít calo dường như mang lại lợi ích vượt trội hơn trong việc giảm tích tụ chất béo gan và xơ gan, cũng như cải thiện triglyceride trong huyết thanh. Những phát hiện này nhấn mạnh sự phức tạp của liệu pháp dinh dưỡng trong MAFLD và nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược dinh dưỡng cá nhân hóa xem xét sở thích của bệnh nhân, trạng thái chuyển hóa và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Các bác sĩ nên tích hợp những hiểu biết này vào các kế hoạch quản lý toàn diện, kết hợp lời khuyên về chế độ ăn với hoạt động thể chất và liệu pháp thuốc khi cần thiết. Các thử nghiệm quy mô lớn, kéo dài lâu hơn là cần thiết để tinh chỉnh các khuyến nghị chế độ ăn và khám phá các cơ chế ảnh hưởng đến các kết quả chuyển hóa đa dạng trong MAFLD.

Tài liệu tham khảo

Karimi M, Akhgarjand C, Houjaghani H, Nejad MM, Sohrabpour AA, Poustchi H, Mohammadi H, Chamari M, Imani H. The Effect of Intermittent Fasting Diet in Comparison With Low-Calorie Diet on Inflammation, Lipid Profile, Glycemic Index, Liver Fibrosis in Patients With Metabolic-Associated Fatty Liver Disease (MAFLD): A Randomized Controlled Trial. Clin Ther. 2025 Apr;47(4):e9-e16. doi: 10.1016/j.clinthera.2025.01.007. Epub 2025 Feb 5. PMID: 39915199.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *