Mức độ hormon giáp làm dự đoán kết quả dài hạn trong bệnh nặng mãn tính: Tiến bộ trong mô hình tiên lượng và quản lý lâm sàng

Mức độ hormon giáp làm dự đoán kết quả dài hạn trong bệnh nặng mãn tính: Tiến bộ trong mô hình tiên lượng và quản lý lâm sàng

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh nặng mãn tính (CCI) đại diện cho một trạng thái kéo dài của rối loạn chức năng cơ quan và phụ thuộc vào các liệu pháp chăm sóc tích cực, thường sau các đợt bệnh nặng cấp tính. Mặc dù có quản lý tích cực, CCI vẫn liên quan đến tỷ lệ mắc và tử vong cao, đặt ra thách thức đáng kể trong y học chăm sóc tích cực. Một cơ sở bằng chứng đang phát triển cho thấy sự bất thường của hormon giáp, đặc biệt là hội chứng rối loạn hormon giáp không phải do bệnh giáp (NTIS), trong bệnh lý CCI. NTIS, được đặc trưng bởi sự thay đổi chuyển hóa hormon giáp mà không có bệnh giáp nội tại, thường được quan sát ở bệnh nhân nặng và đã được liên kết với các kết quả bất lợi. Tuy nhiên, ý nghĩa tiên lượng dài hạn của sự thay đổi hormon giáp cụ thể trong CCI vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Thiết lập các dấu hiệu sinh học tiên lượng đáng tin cậy là rất quan trọng để xác định bệnh nhân có nguy cơ kết quả xấu và tối ưu hóa can thiệp lâm sàng.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát triển vọng này đã đăng ký 545 bệnh nhân người lớn đáp ứng các tiêu chuẩn đã thiết lập cho CCI, được định nghĩa bằng thời gian lưu trú kéo dài tại ICU và rối loạn chức năng cơ quan kéo dài. Bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên được nhập viện vào đơn vị chăm sóc tích cực đã được bao gồm. Điểm cuối chính là tỷ lệ tử vong 90 ngày sau khi nhập viện ICU. Các hồ sơ hormon giáp, bao gồm triiodothyronine tự do (FT3), thyroxine tự do (FT4) và hormon kích thích tuyến giáp (TSH), được đo liên tục từ khi nhập viện đến ngày 24. NTIS được định nghĩa dựa trên mức độ hormon giáp huyết thanh giảm mà không có bệnh giáp nguyên phát. Phân tích thống kê bao gồm các đường cong sống sót, hồi quy Cox để xác định các yếu tố tiên lượng độc lập và xây dựng biểu đồ dự đoán tỷ lệ tử vong 90 ngày. Hiệu suất phân biệt và hiệu chỉnh của mô hình được đánh giá bằng chỉ số đồng thuận (C-index), biểu đồ hiệu chỉnh và phân tích đường cong quyết định, so sánh với các điểm số đã được thiết lập như SOFA và APACHE II.

Kết quả chính

Trong nhóm nghiên cứu, 65,3% có NTIS. So với bệnh nhân không có NTIS, những bệnh nhân có NTIS trải qua thời gian thông khí máy dài hơn đáng kể và tỷ lệ tử vong 90 ngày cao hơn. Phân tích sống sót Kaplan–Meier cho thấy tình trạng NTIS có liên quan mạnh mẽ với kết quả sống sót kém hơn (p < .001). Đặc biệt, trong bệnh nhân NTIS, mức độ FT3 dưới 1,19 pmol/L và FT4 dưới 9,655 pmol/L có liên quan đáng kể đến tỷ lệ sống sót giảm, chỉ ra mối quan hệ liều–đáp giữa mức độ thiếu hụt hormon giáp và nguy cơ tử vong.

Các phép đo hormon liên tục cho thấy từ ngày 10 trở đi, mức độ FT3, FT4 và TSH thấp hơn đáng kể ở bệnh nhân NTIS so với bệnh nhân không có NTIS (p < .0001 cho FT3 và FT4, p < .001 cho TSH). Mặc dù các mức độ này dần dần tăng lên sau ngày 10, FT3 và FT4 vẫn bị ức chế đáng kể vào ngày 17 và 24 trong nhóm NTIS. Đáng chú ý, hầu hết bệnh nhân NTIS duy trì mức độ TSH bình thường, cho thấy sự rối loạn chuyển hóa hormon giáp ngoại vi thay vì rối loạn tuyến yên.

Phân tích đa biến xác định tuổi già, điểm SOFA cao, nhập viện cấp cứu không liên quan đến phẫu thuật chấn thương và mức độ FT4 và TSH thấp là các yếu tố dự đoán độc lập của tỷ lệ tử vong. Biểu đồ dự đoán tích hợp các biến này đã thể hiện chỉ số C mạnh mẽ là 0,734, với hiệu chỉnh sai lệch nội bộ là 0,727. Phân tích đường cong đặc trưng hoạt động tiếp nhận (ROC) cho thấy hiệu suất tiên lượng vượt trội của mô hình này so với điểm SOFA và APACHE II, khẳng định tính thực dụng lâm sàng của nó.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này củng cố ý nghĩa tiên lượng của sự rối loạn hormon giáp trong bệnh nặng mãn tính, đặc biệt nhấn mạnh vai trò then chốt của nồng độ FT3 và FT4 vào ngày 10 sau khi nhập viện ICU. Sự phổ biến của NTIS và mối liên quan của nó với tỷ lệ tử vong làm nổi bật các rối loạn chuyển hóa toàn thân trong CCI ngoài các hệ thống điểm lâm sàng truyền thống. Mức độ TSH bình thường mặc dù hormon ngoại vi bị ức chế phù hợp với các hiểu biết cơ chế trước đây đề xuất rằng NTIS phản ánh các phản ứng thích nghi hoặc không thích nghi đối với bệnh nặng, có thể liên quan đến hoạt động deiodinase thay đổi và tổng hợp hormon bị suy giảm.

Mặc dù biểu đồ dự đoán cung cấp công cụ hứa hẹn, các hạn chế bao gồm thiết kế đơn trung tâm và khả năng ảnh hưởng của các yếu tố nhiễu chưa được tính đến, chẳng hạn như tình trạng dinh dưỡng, thuốc và các rối loạn nội tiết đồng thời. Việc kiểm chứng đa trung tâm và khám phá thêm về điều chỉnh điều trị chức năng tuyến giáp trong NTIS là cần thiết để chuyển đổi các hiểu biết tiên lượng thành cải thiện kết quả của bệnh nhân.

Kết luận

Mức độ triiodothyronine tự do và thyroxine tự do trong huyết thanh giảm ở bệnh nhân bệnh nặng mãn tính khi nhập viện ICU—đặc biệt là vào ngày 10—liên quan đáng kể đến nguy cơ tử vong 90 ngày tăng. Sự phổ biến cao của NTIS và ý nghĩa tiên lượng của nó làm nổi bật tầm quan trọng của việc đánh giá chức năng tuyến giáp sớm trong CCI. Biểu đồ dự đoán được phát triển vượt trội hơn các điểm số lâm sàng đã được thiết lập và có thể giúp phân loại rủi ro và lập kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa. Việc tích hợp theo dõi hormon giáp vào quản lý CCI thông thường có thể cho phép can thiệp kịp thời để giảm thiểu suy giảm và cải thiện tỷ lệ sống sót.

Tài liệu tham khảo

Li Z, Wang L, Shi J, Han W, Zhu C, Zhang T, Ma X, Liang Y. Giá trị tiên lượng dài hạn của mức độ hormon giáp ở bệnh nhân bệnh nặng mãn tính. Ann Med. 2025 Dec;57(1):2479583. doi: 10.1080/07853890.2025.2479583. Epub 2025 Mar 21. PMID: 40114585; PMCID: PMC11934158.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *