Biến đổi toàn cầu về tỷ lệ tử vong do thuyên tắc phổi: Phân tích dữ liệu WHO từ 2001-2023

Biến đổi toàn cầu về tỷ lệ tử vong do thuyên tắc phổi: Phân tích dữ liệu WHO từ 2001-2023

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Thuyên tắc phổi (PE) là một thách thức sức khỏe toàn cầu quan trọng, góp phần đáng kể vào tỷ lệ mắc và tử vong do tim mạch trên toàn thế giới. Mặc dù đã có những cải tiến trong phương pháp chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ tử vong do PE vẫn là một vấn đề lớn, đặc biệt là do tiến triển lâm sàng nhanh chóng và thường xuyên bị chẩn đoán sai. Hiểu rõ xu hướng quốc tế về tỷ lệ tử vong liên quan đến PE là quan trọng để hướng dẫn chiến lược y tế công cộng và phân bổ nguồn lực. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chưa khám phá đầy đủ cách tỷ lệ tử vong thay đổi giữa các khu vực có trạng thái kinh tế và khả năng chăm sóc sức khỏe khác nhau. Nghiên cứu dịch tễ học này đã tiến hành một phân tích toàn cầu toàn diện để làm sáng tỏ các mô hình dài hạn về tỷ lệ tử vong liên quan đến PE và xác định sự bất bình đẳng do các yếu tố địa lý, kinh tế và y tế.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này đã phân tích dữ liệu đăng ký tử vong từ Cơ sở dữ liệu Tử vong của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), từ năm 2001 đến 2023, cập nhật gần nhất vào tháng 2 năm 2025. Các trường hợp tử vong liên quan đến thuyên tắc phổi được xác định bằng cách sử dụng mã phân loại thống kê quốc tế về bệnh tật và các vấn đề sức khỏe liên quan, phiên bản thứ 10 (ICD-10): I26 cho PE cấp tính, và các mã phụ (I80, I822, I828, I829, O882, O222, O223, O229, O870, O871, O879) bao gồm các hình thức thuyên tắc tĩnh mạch. Để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu, chỉ các quốc gia có dữ liệu tử vong phân loại theo độ tuổi và giới trong các khoảng 5 năm lên đến 85 tuổi trở lên mới được bao gồm. Xu hướng tử vong được phân tích bằng hồi quy trọng số cục bộ (LOESS) cho tỷ lệ thô và tỷ lệ chuẩn hóa theo độ tuổi, và hồi quy joinpoint được sử dụng để xác định tỷ lệ phần trăm thay đổi hàng năm trung bình (AAPC) từ 2010 đến 2023. Phân tích nhóm con theo khu vực địa lý và mức thu nhập đã tinh chỉnh thêm hiểu biết về sự bất bình đẳng về tỷ lệ tử vong.

Kết quả chính

Dữ liệu từ 73 quốc gia với tổng số 1.550.883 cá nhân (57,8% nữ) đủ điều kiện cho phân tích LOESS, và 75 quốc gia với 915.518 cá nhân (56,9% nữ) được bao gồm trong phân tích joinpoint. Trên toàn cầu, tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi do PE trên 100.000 dân được ước tính đã giảm từ 3,49 (khoảng tin cậy 95% [CI], 3,20–3,79) vào năm 2001 xuống còn 2,42 (95% CI, 2,04–2,80) vào năm 2023.

Theo khu vực, các khu vực châu Âu, đặc biệt là Tây Âu, đã chứng kiến sự giảm đáng kể, với tỷ lệ tử vong chuẩn hóa giảm mạnh từ 5,24 (95% CI, 4,75–5,74) vào năm 2001 xuống còn 2,25 (95% CI, 1,62–2,87). Ngược lại, các khu vực châu Phi vẫn duy trì tỷ lệ tử vong cao với sự giảm nhẹ từ 4,23 (95% CI, 3,82–4,64) vào năm 2001 xuống còn 3,90 (95% CI, 2,81–5,00) vào năm 2023.

Theo phân loại kinh tế, các nước có thu nhập cao đã trải qua sự giảm liên tục về tỷ lệ tử vong do PE, với tỷ lệ giảm từ 3,68 (95% CI, 3,28–4,08) xuống còn 2,20 (95% CI, 1,68–2,71). Ngược lại, các nước có thu nhập thấp và trung bình đã chứng kiến sự tăng đáng báo động về tỷ lệ tử vong, tăng từ 0,92 (95% CI, 0,04–1,81) vào năm 2001 lên 4,82 (95% CI, 3,12–6,52) vào năm 2023. Xu hướng này đặc biệt rõ ràng ở các nước có thu nhập trung bình thấp, nơi có sự tăng lớn nhất về tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi.

Bình luận chuyên gia

Xu hướng khác biệt về tỷ lệ tử vong do PE phản ánh sự bất bình đẳng cơ bản về cơ sở hạ tầng y tế, khả năng chẩn đoán, tiếp cận các liệu pháp chống đông máu và chính sách y tế công cộng. Sự giảm được quan sát ở các khu vực giàu có có thể tương quan với việc phát hiện sớm hơn, sử dụng rộng rãi các thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp và chăm sóc cấp cứu tốt hơn. Ngược lại, tỷ lệ tử vong cao hoặc tăng ở các khu vực có nguồn lực thấp hơn có thể do chẩn đoán muộn, báo cáo thiếu và lựa chọn điều trị hạn chế.

Các hạn chế tiềm ẩn của nghiên cứu bao gồm khả năng phân loại sai nguyên nhân tử vong và báo cáo thiếu, đặc biệt là ở các nước có hệ thống thống kê dân số kém mạnh mẽ. Các yếu tố này có thể đánh giá thấp tỷ lệ tử vong thực sự. Tuy nhiên, tập dữ liệu đa quốc gia lớn và phân loại nghiêm ngặt đã mang lại tín nhiệm cho các kết quả. Đối phó với các sự bất bình đẳng này đòi hỏi một cách tiếp cận đa lớp bao gồm giáo dục bác sĩ, chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng, mở rộng nguồn lực chẩn đoán và cải cách chính sách phù hợp với thực tế kinh tế-xã hội.

Kết luận

Trong hai thập kỷ qua, tỷ lệ tử vong do thuyên tắc phổi trên toàn cầu đã giảm nhưng vẫn cao không đồng đều ở một số khu vực địa lý và kinh tế. Sự tăng tỷ lệ tử vong do PE ở các nước có thu nhập trung bình thấp cho thấy nhu cầu cấp bách cần can thiệp mục tiêu để cải thiện chẩn đoán và quản lý PE. Tăng cường hợp tác toàn cầu, củng cố hệ thống y tế và tiếp cận công bằng với các liệu pháp hiện đại là thiết yếu để giảm thiểu các cái chết có thể phòng ngừa. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát liên tục và các chiến lược y tế công cộng tùy chỉnh để giảm gánh nặng PE trên toàn thế giới.

Tài liệu tham khảo

Hagiya H, Harada K, Nishimura Y, Yamamoto M, Nishimura S, Yamamoto M, Niimura T, Osaki Y, Vu QT, Fujii M, Sako N, Takeda T, Hamano H, Zamami Y, Koyama T. Xu hướng toàn cầu về tỷ lệ tử vong liên quan đến thuyên tắc phổi: Phân tích dịch tễ học dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu Tử vong của Tổ chức Y tế Thế giới từ 2001 đến 2023. EClinicalMedicine. 2025 Th7 31;86:103389. doi: 10.1016/j.eclinm.2025.103389. PMID: 40791890; PMCID: PMC12336653.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *