Giới thiệu: Sự gia tăng phát hiện u nhú đại tràng
Với sự tiến bộ liên tục và khả năng tiếp cận của công nghệ nội soi, việc phát hiện u nhú đại tràng trong các cuộc kiểm tra định kỳ đã tăng đáng kể. Mặc dù nhiều người coi u nhú chỉ là những “điểm nhỏ” lành tính trong đại tràng, nhưng lo ngại về khả năng chúng trở thành ác tính là rất phổ biến. Hiểu được u nhú nào có nguy cơ ung thư cao nhất và khi nào cần cắt bỏ là điều quan trọng đối với cả bệnh nhân và bác sĩ.
Tại sao u nhú lại phát triển trong một đại tràng khỏe mạnh?
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy khoảng 80-90% các trường hợp ung thư đại trực tràng trải qua quá trình chuyển đổi đa bước: từ niêm mạc bình thường đến sự phát triển của tế bào viêm, sau đó là hình thành u tuyến và cuối cùng là sự tiến triển từ u tuyến thành ung thư. Tình trạng viêm mãn tính nhẹ thường nằm dưới nền tảng của chuỗi sự kiện này. Viêm làm tổn thương niêm mạc đại tràng, dẫn đến các u nhú nếu không được điều trị kịp thời.
Hầu hết các u nhú bản thân là vô hại, nhưng một số yếu tố lối sống có thể thúc đẩy đột biến trong tế bào u nhú. Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo và đường, hút thuốc, uống rượu nặng, lối sống ít vận động kéo dài và di truyền đều góp phần vào nguy cơ này.
Nhóm nào có nguy cơ cao phát triển u nhú đại tràng?
Một số nhóm có nguy cơ cao hơn đối với u nhú đại tràng:
– Cá nhân trên 50 tuổi: Tuổi tác làm chậm chuyển hóa niêm mạc đại tràng và dẫn đến viêm mãn tính và đột biến gen tích lũy. Thống kê cho thấy khoảng 30% người trên 50 tuổi có u nhú đại tràng, tăng lên 40-50% ở người trên 60 tuổi.
– Chế độ ăn uống kém: Chế độ ăn giàu chất béo và đường nhưng ít chất xơ làm tăng tỷ lệ mắc u nhú. Chất béo cao làm tăng nồng độ axit mật, gây kích ứng niêm mạc, trong khi chất xơ thấp làm giảm nhu động ruột, kéo dài thời gian tiếp xúc với các chất có hại.
– Lịch sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng: Các yếu tố di truyền tăng đáng kể nguy cơ nếu có người thân cấp một mắc u nhú hoặc ung thư đại trực tràng.
– Bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa: Các tình trạng như béo phì, rối loạn lipid máu, đái tháo đường type 2 và tăng huyết áp có mối liên hệ chặt chẽ với sự xuất hiện của u nhú.
– Bệnh lý đại tràng mãn tính: Các bệnh như viêm đại tràng mãn tính, viêm đại tràng loét và bệnh Crohn gây viêm niêm mạc kéo dài, làm tăng nguy cơ u nhú đáng kể.
Khi nào nên cắt bỏ u nhú? Đánh giá kích thước, hình dạng và bệnh lý
Thời gian để một u nhú phát triển thành ung thư đại trực tràng xâm lấn có thể dao động từ 5 đến 10 năm. Các u nhú ban đầu thường không có triệu chứng và thường được phát hiện qua sàng lọc. Một khi u nhú vượt quá 10 milimét, các triệu chứng như táo bón, tiêu chảy, đau bụng, máu ẩn trong phân, sụt cân hoặc thiếu máu có thể xảy ra.
Quyết định y tế về việc cắt bỏ phụ thuộc vào:
1. Kích thước:
– U nhú ≥5 mm đường kính thường được khuyến nghị cắt bỏ bằng nội soi.
– U nhú ≤5 mm không phải là u tuyến, đặc biệt là nhiều u nhú trong đại tràng sigma hoặc trực tràng, có thể không cần cắt bỏ nếu sinh thiết xác nhận là lành tính.
– Các u nhú nhỏ có hình dạng lõm, phẳng, răng cưa hoặc nhung mao nên được cắt bỏ bất kể kích thước.
2. Hình dạng:
– U nhú có bề mặt nhẵn, tròn, mép phẳng thường lành tính và có thể được theo dõi nếu ≤5 mm.
– Các u nhú có bề mặt nhám, loét, chảy máu, hoại tử hoặc lỗ đặc trưng tăng nghi ngờ về ác tính, yêu cầu cắt bỏ.
3. Bệnh lý:
– Các u nhú không phải là khối u bao gồm các loại tăng sinh, viêm và bướu bẩm sinh, chủ yếu lành tính, trong đó u nhú tăng sinh ít có khả năng trở thành ác tính nhất.
– Các u nhú khối u bao gồm các loại u tuyến—u tuyến ống, u tuyến nhung mao và u tuyến ống nhung mao—cùng với các tổn thương răng cưa và hội chứng u nhú di truyền, có tiềm năng ác tính chủ yếu.
Mặc dù chỉ khoảng 5% u tuyến ống trở thành ung thư, nhưng chúng liên quan đến 85-90% các trường hợp ung thư đại trực tràng. Ở Trung Quốc, u tuyến ống được phát hiện ở ít nhất 25% nam giới và 15% nữ giới khi nội soi đại tràng, với tỷ lệ vượt quá 40% ở người trên 60 tuổi.
Do đó, các u tuyến ống nên được cắt bỏ bất kể kích thước. Bệnh nhân mắc hội chứng u nhú đại tràng gia đình có nguy cơ gần 100% chuyển thành ác tính, khiến việc cắt bỏ sớm trở nên quan trọng. Các thành phần răng cưa và nhung mao trong bệnh lý mạnh mẽ gợi ý về tiềm năng ác tính và yêu cầu cắt bỏ.
<h3)Vai trò của nội soi đại tràng: Tiêu chuẩn vàng cho phát hiện và cắt bỏ
Nội soi đại tràng vẫn là công cụ đáng tin cậy nhất để phát hiện u nhú đại tràng. Hướng dẫn khuyến nghị người lớn trên 40 tuổi, đặc biệt là những người có lịch sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, béo phì, chế độ ăn giàu chất béo hoặc thói quen hút thuốc và uống rượu nặng, nên nội soi đại tràng mỗi 3 đến 5 năm một lần.
Hầu hết các u nhú có thể được cắt bỏ trong quá trình nội soi, thường không đau và hồi phục nhanh chóng.
Mô hình trường hợp: Hành trình của ông John Williams
John Williams, một người đàn ông 55 tuổi có lịch sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, đã thực hiện nội soi đại tràng định kỳ sau khi gặp thay đổi nhẹ trong thói quen đi vệ sinh. Quá trình nội soi phát hiện một u tuyến ống 7 mm trong đại tràng sigma của ông. U nhú đã được cắt bỏ nội soi thành công mà không có biến chứng. Sinh thiết sau đó xác nhận dị sản thấp độ mà không có ác tính. John được khuyên theo dõi nội soi định kỳ mỗi ba năm. Việc phát hiện và điều trị sớm của ông có thể đã ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư.
Tóm tắt và khuyến nghị
U nhú đại tràng là phổ biến, đặc biệt là khi tuổi càng cao, và mặc dù hầu hết là lành tính, nhưng u tuyến ống có nguy cơ ác tính đáng kể. Hiểu được các yếu tố nguy cơ—bao gồm tuổi, chế độ ăn, di truyền và viêm mãn tính—là quan trọng để phát hiện sớm.
Việc cắt bỏ nội soi dựa trên kích thước, hình dạng và bệnh lý của u nhú là quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư đại trực tràng. Theo dõi nội soi định kỳ đặc biệt quan trọng đối với các nhóm có nguy cơ cao. Bằng cách tuân thủ các biện pháp sàng lọc và phòng ngừa được khuyến nghị, nguy cơ ung thư đại trực tràng có thể được giảm đáng kể.
Tham khảo
1. Fearon ER, Vogelstein B. Mô hình di truyền cho sự hình thành u đại trực tràng. Cell. 1990;61(5):759-767.
2. Rex DK, Boland CR, Dominitz JA, et al. Sàng lọc ung thư đại trực tràng: Khuyến nghị cho bác sĩ và bệnh nhân từ Nhóm Đặc nhiệm Đa ngành về Ung thư Đại trực tràng Hoa Kỳ. Gastroenterology. 2017;153(1):307-323.
3. Lieberman DA, Rex DK, Winawer SJ, et al. Hướng dẫn theo dõi nội soi sau sàng lọc và cắt bỏ u nhú: Cập nhật đồng thuận bởi Nhóm Đặc nhiệm Đa ngành về Ung thư Đại trực tràng Hoa Kỳ. Gastroenterology. 2012;143(3):844-857.
4. Cancer Genome Atlas Network. Đặc điểm phân tử toàn diện của ung thư đại trực tràng người. Nature. 2012;487(7407):330-337.
5. Wong MCS, Huang J, Huang JLW, et al. Tần suất mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng trên toàn cầu và mối liên quan với Chỉ số Phát triển Con người: Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp. Clin Transl Gastroenterol. 2020;11(9):e00222.