Nâng cao chức năng tế bào beta và độ nhạy insulin trong đái tháo đường tuýp 2: Những hiểu biết từ liệu pháp kết hợp Dapagliflozin và Exenatide

Nâng cao chức năng tế bào beta và độ nhạy insulin trong đái tháo đường tuýp 2: Những hiểu biết từ liệu pháp kết hợp Dapagliflozin và Exenatide

Nổi bật

Thử nghiệm lâm sàng này đã chứng minh rằng cả liệu pháp đơn thuốc dapagliflozin và exenatide đều cải thiện đáng kể chức năng tế bào beta (BCF) và độ nhạy insulin ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Liệu pháp kết hợp dapagliflozin và exenatide đã mang lại những cải thiện đáng kể hơn về các thông số này so với việc sử dụng từng loại thuốc riêng biệt. Sự cải thiện được duy trì trong bốn tháng, hỗ trợ hiệu quả phối hợp của chất ức chế SGLT2 với chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 trong quản lý đái tháo đường.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Đái tháo đường tuýp 2 (T2DM) được đặc trưng bởi kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta dẫn đến tăng đường huyết mạn tính và các biến chứng đa hệ thống. Mặc dù có nhiều loại thuốc, việc bảo tồn và cải thiện tối ưu chức năng tế bào beta vẫn là nhu cầu cấp thiết chưa được đáp ứng trong chăm sóc đái tháo đường để làm chậm tiến triển bệnh và giảm biến chứng.

Các tiến bộ gần đây nhấn mạnh vai trò bổ sung của chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2is) và chất hoạt hóa thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1RAs) không chỉ cải thiện kiểm soát đường huyết mà còn có thể điều chỉnh sức khỏe tế bào beta và độ nhạy insulin. Dapagliflozin, một chất ức chế SGLT2, giảm hấp thu glucose ở thận để giảm tăng đường huyết và có thể giảm độc tính do glucose ảnh hưởng đến tế bào beta.

Exenatide, một chất hoạt hóa GLP-1RA, tăng cường tiết insulin phụ thuộc vào glucose, làm chậm quá trình rỗng dạ dày và có thể có tác dụng dinh dưỡng trực tiếp trên tế bào beta. Hiểu cách các loại thuốc này ảnh hưởng đến chức năng tế bào beta và độ nhạy insulin riêng lẻ và phối hợp là quan trọng để phát triển các chiến lược điều trị trong T2DM.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng, tuyển chọn 90 bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Bệnh nhân được phân vào một trong bốn nhóm: giả dược (n=15), liệu pháp đơn thuốc dapagliflozin (n=25), liệu pháp đơn thuốc exenatide (n=25), hoặc liệu pháp kết hợp dapagliflozin và exenatide (n=25).

Nghiên cứu đánh giá các tác động cấp tính sau một liều thuốc và các tác động mạn tính sau một và bốn tháng điều trị. Thử nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT) kéo dài 180 phút được thực hiện tại các thời điểm này để đánh giá chuyển hóa glucose, tiết insulin và chức năng tế bào beta.

Chỉ số Matsuda được hiệu chỉnh (cMI) được sử dụng để ước tính độ nhạy insulin, tính đến mất glucose qua nước tiểu do ức chế SGLT2. Các chỉ số tiết insulin và chức năng tế bào beta được tính toán từ dữ liệu OGTT để định lượng phản ứng chức năng tuyến tụy.

Kết quả chính

Sau khi sử dụng cấp tính dapagliflozin, exenatide và sự kết hợp của chúng, độ nhạy insulin (cMI) tăng đáng kể so với giả dược. Trung bình cMI tăng từ 1.63 ± 0.36 trong nhóm giả dược lên 2.29 ± 0.33 với dapagliflozin, 2.03 ± 0.12 với exenatide, và 2.36 ± 0.14 với liệu pháp kết hợp (P < 0.05).

Tại một và bốn tháng, sự cải thiện độ nhạy insulin của exenatide vẫn ổn định, trong khi dapagliflozin và liệu pháp kết hợp có sự tăng đáng kể (P < 0.001), cho thấy sự cải thiện và duy trì hiệu quả theo thời gian.

Về tiết insulin, dapagliflozin đơn độc không tăng tiết insulin đáng kể so với giả dược trong giai đoạn cấp tính, trong khi exenatide và liệu pháp kết hợp tăng tiết insulin đáng kể (P < 0.001 so với dapagliflozin). Sự tăng tiết insulin này với các phác đồ chứa exenatide kéo dài tại cả hai thời điểm theo dõi.

Quan trọng, chỉ số chức năng tế bào beta (BCF) cho thấy những cải thiện đáng kể. So với giả dược (0.40 ± 0.04), liệu pháp đơn thuốc dapagliflozin tăng BCF 62% (0.65 ± 0.10, P < 0.05), exenatide tăng gấp ba lần (1.17 ± 0.22, P < 0.001), và liệu pháp kết hợp tăng gấp bốn lần BCF (1.69 ± 0.12, P < 0.001). Trong khi dapagliflozin và exenatide đơn độc tiếp tục cải thiện BCF tại 1 và 4 tháng, BCF của liệu pháp kết hợp đạt mức tối đa, cho thấy hiệu ứng phối hợp sớm đạt đỉnh.

Nghiên cứu không báo cáo bất kỳ mối lo ngại về an toàn hoặc tác dụng phụ liên quan đến các can thiệp, phù hợp với hồ sơ an toàn đã được thiết lập của dapagliflozin và exenatide.

Thông sốGiả dượcDapagliflozinExenatideDapagliflozin/Exenatide
cMI cấp tính (Trung bình ± SEM)1.63 ± 0.362.29 ± 0.33*2.03 ± 0.12*2.36 ± 0.14*
Chỉ số BCF (Cấp tính)0.40 ± 0.040.65 ± 0.10†1.17 ± 0.22‡1.69 ± 0.12‡
Tiết insulin (Cấp tính)Mức cơ bảnTương tự như giả dượcCao hơn so với dapagliflozin§Cao hơn so với dapagliflozin§
Chỉ số BCF (1 & 4 tháng)Ổn địnhTăng thêmTăng thêmKhông tăng thêm

*P < 0.05 so với giả dược; †P < 0.05 so với giả dược; ‡P < 0.001 so với giả dược; §P < 0.001 so với dapagliflozin

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này bổ sung bằng chứng thuyết phục hỗ trợ liệu pháp kép với chất ức chế SGLT2 và chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 trong T2DM bằng cách chứng minh sự cải thiện vượt trội chức năng tế bào beta và độ nhạy insulin so với liệu pháp đơn độc. Sự cải thiện độ nhạy insulin có thể do giảm độc tính do glucose và mất glucose qua nước tiểu với dapagliflozin, trong khi exenatide tăng cường tiết insulin phụ thuộc vào glucose và có thể có tác dụng bảo vệ tế bào beta trực tiếp.

Sự tăng cường phối hợp thấy được với liệu pháp kết hợp cho thấy khả năng cải thiện bền vững và lợi ích chuyển hóa lâu dài hơn. Tuy nhiên, sự đạt đỉnh chức năng tế bào beta sau 4 tháng chỉ ra một hiệu ứng trần, đòi hỏi nghiên cứu thêm về tính bền vững dài hạn và xem xét liệu liệu pháp bổ trợ hoặc can thiệp lối sống có thể tăng cường điều này hơn nữa hay không.

Hạn chế bao gồm thời gian tương đối ngắn, kích thước mẫu vừa phải và thiếu các phép đo trực tiếp khối lượng tế bào beta. Các nghiên cứu trong tương lai nên khám phá ảnh hưởng đến tiến triển bệnh, kết quả tim mạch và các điểm cuối hướng đến người bệnh.

Kết luận

Sự kết hợp giữa dapagliflozin và exenatide cung cấp một chiến lược điều trị hấp dẫn trong quản lý đái tháo đường tuýp 2 bằng cách cải thiện đáng kể chức năng tế bào beta và độ nhạy insulin hơn so với mỗi loại thuốc riêng biệt. Những phát hiện này nhấn mạnh lợi ích lâm sàng của liệu pháp kết hợp nhắm vào các con đường bệnh lý bổ sung trong T2DM. Sự cải thiện bền vững về đáp ứng tế bào beta tuyến tụy và độ nhạy insulin toàn thân có thể dịch sang kiểm soát đường huyết tốt hơn và điều chỉnh bệnh. Các nghiên cứu quy mô lớn, dài hạn hơn là cần thiết để xác nhận tính bền vững và ảnh hưởng đến các biến chứng đái tháo đường.

Tài liệu tham khảo

1. Triplitt C, et al. Changes in beta-Cell Function and Insulin Sensitivity During Treatment With Dapagliflozin Alone or in Combination With Exenatide in Type 2 Diabetes. Diabetes Care. 2025 Sep;48(9):1545-1552. doi:10.2337/dc25-0490.

2. DeFronzo RA, et al. Pathophysiologic Approach to Therapy of Type 2 Diabetes Mellitus. Endocr Rev. 2009 Apr;30(3):549-91.

3. Nauck MA, et al. GLP-1 receptor agonists in the treatment of type 2 diabetes mellitus. Nat Rev Endocrinol. 2021 Feb;17(2):146-161.

4. Zinman B, et al. Empagliflozin, Cardiovascular Outcomes, and Mortality in Type 2 Diabetes. N Engl J Med. 2015 Nov 26;373(22):2117-28.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *