Tác động của chỉ số khối cơ thể (BMI) và hoạt động thể chất đối với nguy cơ phát triển u mới sau này ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu: Những hiểu biết từ nhóm CCSS

Tác động của chỉ số khối cơ thể (BMI) và hoạt động thể chất đối với nguy cơ phát triển u mới sau này ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu: Những hiểu biết từ nhóm CCSS

Nổi bật

1. Béo phì có liên quan độc lập với nguy cơ tăng cao của các u mới ở cơ quan rắn, hệ thần kinh trung ương (HSTK) và da ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu.
2. Mức độ hoạt động thể chất cao tương quan với nguy cơ giảm đáng kể về việc phát triển u mới sau này.
3. Các yếu tố lối sống kết hợp như BMI và tập luyện có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại u mới cụ thể như u màng não và ung thư tuyến giáp.
4. Can thiệp lối sống là một hướng hứa hẹn để phòng ngừa ung thư thứ cấp trong dân số có nguy cơ cao này.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu đối mặt với nguy cơ suốt đời cao hơn về việc phát triển u mới do các liệu pháp điều trị ung thư trước đó và các yếu tố di truyền. Những u ác tính sau này đóng góp đáng kể vào bệnh tật và tử vong muộn. Các yếu tố lối sống có thể thay đổi, bao gồm chỉ số khối cơ thể (BMI) và hoạt động thể chất, có mối liên hệ đã được xác định rõ ràng với các ung thư nguyên phát xuất hiện ở người lớn, nhưng vai trò của chúng trong nguy cơ u mới sau này ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Đóng góp kiến thức này là quan trọng để phát triển các chiến lược phòng ngừa phù hợp với dân số dễ bị tổn thương này.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu cohort hồi cứu phân tích dữ liệu từ Nghiên cứu Người sống sót sau Ung thư Thời thơ ấu (CCSS), bao gồm 25.658 người sống sót 5 năm được chẩn đoán trước tuổi 21 từ năm 1970 đến 1999. Người tham gia được đăng ký tại các bệnh viện nhi khoa chuyên sâu trên khắp Hoa Kỳ và Canada, với dữ liệu theo dõi đến tháng 9 năm 2019. BMI và mức độ hoạt động thể chất được báo cáo tự nguyện, đo bằng giờ tác vụ tương đương trao đổi chất mỗi tuần (MET-h/wk), được đánh giá khi nhập nhóm và lên đến sáu điểm theo dõi bổ sung trước bất kỳ chẩn đoán u mới nào.

Các yếu tố phơi nhiễm chính là BMI thay đổi theo thời gian và mức độ hoạt động thể chất tối đa trước khi phát triển u. Kết quả bao gồm tỷ lệ mắc và tỷ lệ tích lũy của bất kỳ u mới nào, được phân loại thêm thành ung thư máu, cơ quan rắn, hệ thần kinh trung ương (HSTK) và da. Các u cụ thể được phân tích bao gồm ung thư vú, tuyến giáp, đại trực tràng và u màng não. Tỷ lệ tương đối (RRs) được điều chỉnh cho các biến nhân khẩu học và lâm sàng được ước tính sử dụng các mô hình mũ từng phần.

Kết quả chính

Trong 22.716 người sống sót có dữ liệu BMI đánh giá trước khi phát triển u (tuổi trung bình đạt 33,7 tuổi), 2.554 u mới xảy ra ở 2.156 cá nhân. Độ tuổi trung bình khi chẩn đoán u mới là 37,4 tuổi.

Hoạt động thể chất: Những người sống sót có mức độ hoạt động thể chất thấp hơn có tỷ lệ tích lũy 30 năm của u mới cao hơn — 18,6% đối với những người không hoạt động (0 MET-h/wk) so với 10,9% đối với những người tham gia 15–21 MET-h/wk. Hoạt động thể chất cao có liên quan đến hiệu ứng bảo vệ đối với bất kỳ u mới nào (RR 0,61, khoảng tin cậy 95% 0,53–0,71), và cụ thể là đối với u cơ quan rắn (RR 0,65), HSTK (RR 0,50) và da (RR 0,72).

Chỉ số khối cơ thể: Béo phì tương quan với tỷ lệ tương đối tăng cao cho u cơ quan rắn (RR 1,22), HSTK (RR 1,47) và da (RR 1,30). Đặc biệt, BMI và hoạt động thể chất cho thấy các mối liên quan cụ thể với u màng não và ung thư tuyến giáp nhưng không liên quan đến ung thư vú, đại trực tràng hoặc ung thư máu.

Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng các yếu tố lối sống bất lợi đóng góp đáng kể vào gánh nặng của u mới sau này ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu. Dữ liệu này ủng hộ việc tích hợp quản lý BMI và khuyến khích tập luyện vào chăm sóc sống sót.

Bình luận chuyên gia

Những phát hiện này cung cấp bằng chứng dịch tễ học quan trọng rằng các yếu tố lối sống điều chỉnh nguy cơ ung thư thứ cấp ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu, nhất quán với các cơ chế sinh học liên kết giữa béo phì và ung thư thông qua viêm mãn tính, rối loạn nội tiết và điều chỉnh miễn dịch. Hoạt động thể chất có khả năng tạo ra hiệu ứng bảo vệ thông qua cải thiện sức khỏe chuyển hóa, chức năng miễn dịch và giảm béo phì. Tuy nhiên, không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả do thiết kế quan sát. BMI và hoạt động thể chất được báo cáo tự nguyện có thể gây ra sai lệch báo cáo. Sơ suất do các yếu tố phơi nhiễm điều trị hoặc sự nhạy cảm di truyền vẫn có thể xảy ra.

Tuy nhiên, các hướng dẫn lâm sàng ngày càng nhấn mạnh việc chăm sóc sống sót toàn diện kết hợp tư vấn lối sống. Cần có các can thiệp ngẫu nhiên trong tương lai để kiểm tra xem liệu can thiệp lối sống có mục tiêu có ngăn ngừa u mới sau này và cải thiện kết quả sức khỏe tổng thể trong nhóm có nguy cơ cao này hay không.

Kết luận

Nghiên cứu cohort lớn này cho thấy béo phì làm tăng trong khi hoạt động thể chất cao làm giảm nguy cơ u mới sau này ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu. Những kết quả này nhấn mạnh cơ hội hành động để tích hợp can thiệp lối sống vào các chương trình sống sót sau ung thư nhằm giúp giảm thiểu bệnh tật dài hạn. Khi các phương pháp điều trị hệ thống cho ung thư thời thơ ấu cải thiện tỷ lệ sống sót, việc giải quyết các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi sẽ là điều quan trọng để tối ưu hóa kết quả sức khỏe. Cần thêm nghiên cứu để phát triển các can thiệp hành vi hiệu quả và xác định các con đường cơ chế liên kết BMI và hoạt động thể chất với sinh học khối u trong dân số đặc biệt này.

Tài liệu tham khảo

1. Joffe L, Mirzaei S, Bhatia S, et al. Body Mass Index, Physical Activity, and Subsequent Neoplasm Risk Among Childhood Cancer Survivors. JAMA Oncol. 2025;11(8):835-845. doi:10.1001/jamaoncol.2025.1340.
2. Armstrong GT, Liu Q, Yasui Y, et al. Long-Term Outcomes Among Adult Survivors of Childhood Central Nervous System Malignancies in the Childhood Cancer Survivor Study. J Natl Cancer Inst. 2009;101(13):946-958.
3. Ligibel JA, Alfano CM. Physical Activity and Cancer Survivorship. In: DeVita VT Jr, Lawrence TS, Rosenberg SA, editors. Cancer: Principles & Practice of Oncology. 11th ed. Philadelphia, PA: Wolters Kluwer; 2019.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *