Nền tảng
Đột quỵ thiếu máu não vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới, đặt ra những thách thức đáng kể trong quản lý cấp tính và dự đoán. Việc xác định sớm những bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao là thiết yếu để tối ưu hóa chăm sóc lâm sàng và phân bổ nguồn lực. Trong số các yếu tố dự đoán mới nổi, N-terminal pro-B-type natriuretic peptide (NT-proBNP), thường được sử dụng trong tim mạch để đánh giá căng thẳng cơ tim, đã cho thấy hứa hẹn trong việc dự đoán kết quả bất lợi sau đột quỵ thiếu máu não. Sự tăng nồng độ NT-proBNP có thể phản ánh chức năng tim cơ bản bị rối loạn hoặc căng thẳng toàn thân phản ứng với thiếu máu não, cung cấp một biện pháp tích hợp về bệnh lý tim mạch và não mạch.
Mặc dù các nghiên cứu riêng lẻ trước đây đã đề xuất mối liên hệ giữa NT-proBNP và nguy cơ tử vong, nhưng cần có một tổng hợp toàn diện về độ chính xác dự đoán của nó trong đột quỵ thiếu máu não để hướng dẫn ứng dụng lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích tổng hợp này kết hợp dữ liệu từ 11 nghiên cứu quan sát triển vọng, bao gồm 2994 bệnh nhân được xác nhận mắc đột quỵ thiếu máu não cấp tính, được trích xuất từ năm cơ sở dữ liệu y tế lớn đến tháng 2 năm 2025. Tiêu chí bao gồm yêu cầu ghi chép đo NT-proBNP hoặc BNP trong giai đoạn cấp tính hoặc cận cấp tính và kết quả tử vong, hoặc trong bệnh viện hoặc lên đến ba tháng sau sự kiện. Các chỉ số độ chính xác chẩn đoán—độ nhạy, độ đặc hiệu, tỷ lệ khả năng dương tính, tỷ lệ khả năng âm tính, tỷ lệ tỷ lệ chẩn đoán, và diện tích dưới đường cong hoạt động đặc trưng (AUROC)—được tổng hợp bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên hai biến. Nguy cơ thiên lệch được đánh giá thông qua công cụ QUAPAS, và mức độ chắc chắn của bằng chứng được đánh giá bằng phương pháp GRADE.
Kết quả chính
NT-proBNP tổng hợp cho thấy hiệu suất dự đoán mạnh mẽ cho việc dự đoán tử vong trong đột quỵ thiếu máu não. Độ nhạy tổng thể là 0.83 (KTC 95% 0.73–0.89), và độ đặc hiệu là 0.77 (KTC 95% 0.67–0.84), với AUROC 0.87 cho thấy khả năng phân biệt tốt. Phân tích phân nhóm tiết lộ rằng NT-proBNP dự đoán tử vong trong bệnh viện với độ nhạy 84% và độ đặc hiệu 70% (AUROC 0.86), trong khi dự đoán tử vong sau 3 tháng có độ nhạy 81% và độ đặc hiệu 87% (AUROC 0.91). Tỷ lệ khả năng dương tính (3.5) và tỷ lệ khả năng âm tính (0.23) tương ứng với tỷ lệ tỷ lệ chẩn đoán 16, phản ánh sự thay đổi ý nghĩa về xác suất sau kiểm tra.
Sự khác biệt giữa các nghiên cứu là đáng kể, chủ yếu do tuổi của bệnh nhân và kích thước mẫu hơn là ngưỡng cắt NT-proBNP hoặc thời gian theo dõi. Nguy cơ thiên lệch cao trong hầu hết các nghiên cứu do xác định ngưỡng yếu tố dự đoán sau khi thu thập dữ liệu và điều chỉnh hạn chế cho các yếu tố nhiễu. Tuy nhiên, bằng chứng tập thể hỗ trợ sự vững chắc của NT-proBNP như một yếu tố dự đoán.
Bình luận chuyên gia
NT-proBNP tích hợp bệnh lý tim mạch và não mạch, đóng vai trò như một đại diện cho rối loạn trục tim-não phổ biến trong đột quỵ thiếu máu não. Mức độ tăng có thể chỉ ra bệnh tim tiềm ẩn hoặc phản ứng căng thẳng toàn thân làm trầm trọng thêm tổn thương thần kinh. Độ nhạy và độ đặc hiệu trung bình đến cao của yếu tố dự đoán này, đặc biệt là trong việc dự đoán tử vong sớm, ủng hộ việc đưa nó vào các khung phân loại rủi ro đột quỵ.
Tuy nhiên, tồn tại các hạn chế, bao gồm sự khác biệt của ngưỡng cắt và đặc điểm bệnh nhân, và phụ thuộc vào dữ liệu quan sát có thể gây nhiễu. Chuẩn hóa quy trình đo lường và xác minh triển vọng trong các nhóm được xác định rõ ràng là cần thiết trước khi áp dụng thường xuyên. Ngoài ra, kết hợp NT-proBNP với các điểm số lâm sàng và các yếu tố dự đoán khác có thể cải thiện độ chính xác dự đoán.
Kết luận
NT-proBNP là một yếu tố dự đoán hứa hẹn với độ chính xác trung bình đến cao trong việc dự đoán tử vong ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não, cả trong bệnh viện và sau 3 tháng sau đột quỵ. Việc sử dụng nó có thể tinh chỉnh đáng kể việc phân loại rủi ro, hướng dẫn giám sát cường độ cao và cung cấp thông tin cho quyết định điều trị. Các nghiên cứu triển vọng đa trung tâm trong tương lai nên nhằm mục đích thiết lập các ngưỡng cắt chuẩn và đánh giá tác động của các can thiệp lâm sàng dựa trên NT-proBNP đối với kết quả của bệnh nhân.
Tham khảo
1. Katan M, Luft A. Gánh nặng toàn cầu của đột quỵ. Semin Neurol. 2018;38:208–11.
2. Campbell BCV et al. Đột quỵ thiếu máu não. Nat Rev Dis Primers. 2019;5:70.
3. Saceleanu VM et al. Các tiếp cận tích hợp trong đột quỵ thiếu máu não cấp tính. Biomedicines. 2023;11:2617.
4. Harpaz D et al. Peptide natriuretic B loại B như một yếu tố dự đoán cho việc phân loại đột quỵ. Biosensors. 2020;10:107.
5. Cao Z et al. BNP và NT-proBNP như các yếu tố dự đoán chẩn đoán. Int J Mol Sci. 2019;20:1820.
6. Liu HH et al. Giá trị dự đoán của NT-proBNP trong hội chứng vành mạn tính. Cardiovasc Diabetol. 2021;20:84.
7. Cushman M et al. NT-proBNP và nguy cơ đột quỵ. Stroke. 2014;45:1646–50.
8. Chen Z et al. Tương tác não-tim sau đột quỵ. Circ Res. 2017;121:451–68.
9. Zeng QL et al. NT-proBNP liên quan đến tiên lượng ở bệnh nhân thần kinh. Ann Transl Med. 2021;9:28.
10. Mouzarou A et al. NT-proBNP trong bệnh tim do tăng huyết áp. Diagnostics. 2025;15:113.
11. García-Berrocoso T et al. Peptide natriuretic B và tử vong sau đột quỵ. Neurology. 2013;81:1976–85.