Những điểm nổi bật
- Cemiplimab bổ trợ đáng kể kéo dài thời gian sống không bệnh ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ (CSCC) sau phẫu thuật và xạ trị.
- Nguy cơ tái phát tại chỗ và xa đều giảm đáng kể so với nhóm giả dược.
- Hồ sơ an toàn cho thấy tỷ lệ sự cố bất lợi mức độ 3 hoặc cao hơn tăng lên với cemiplimab nhưng với tỷ lệ ngừng điều trị chấp nhận được.
- Thử nghiệm giai đoạn 3 này là bằng chứng then chốt hỗ trợ việc sử dụng ức chế điểm kiểm tra miễn dịch trong môi trường bổ trợ cho CSCC cao nguy cơ.
Nền tảng
Ung thư biểu mô tế bào vảy da (CSCC) là hình thức ung thư da phổ biến thứ hai và mang nguy cơ tái phát và di căn thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ của khối u và bệnh nhân. Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao, như sự xâm lấn nang hạch, khối u nang hạch lớn, tổn thương T4 xâm lấn xương, xâm lấn thần kinh ngoại biên, hoặc nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến khối u tái phát cục bộ, có nguy cơ tái phát đáng kể sau điều trị địa phương quyết định bao gồm phẫu thuật và xạ trị. Gần đây, chưa có liệu pháp bổ trợ hệ thống hiệu quả nào để giảm nguy cơ tái phát trong nhóm bệnh nhân này, đại diện cho một nhu cầu lâm sàng chưa đáp ứng.
Nội dung chính
Thử nghiệm giai đoạn 3 C-POST của Cemiplimab bổ trợ
Thử nghiệm giai đoạn 3 gần đây (Rischin et al., 2025) đã tuyển chọn 415 bệnh nhân mắc CSCC cao nguy cơ tại chỗ hoặc khu vực đã trải qua cắt bỏ phẫu thuật và xạ trị sau phẫu thuật. Các tiêu chí nguy cơ cao bao gồm các yếu tố nang hạch như sự xâm lấn nang hạch với nang hạch lớn nhất ≥20 mm hoặc ≥3 nang hạch bị ảnh hưởng, và các yếu tố không nang hạch như di căn trên đường di chuyển, tổn thương T4 xâm lấn xương, xâm lấn thần kinh ngoại biên, hoặc khối u tái phát với các yếu tố nguy cơ bổ sung.
Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận cemiplimab bổ trợ bắt đầu từ 350 mg mỗi 3 tuần trong 12 tuần, tăng lên 700 mg mỗi 6 tuần trong tối đa 36 tuần (tổng ≤48 tuần), so với nhóm giả dược. Điểm cuối chính là thời gian sống không bệnh (DFS), với các điểm cuối phụ bao gồm thời gian sống không tái phát tại chỗ, thời gian sống không tái phát xa, và an toàn.
Kết quả hiệu quả
Sau thời gian theo dõi trung bình 24 tháng, cemiplimab đã chứng minh cải thiện đáng kể DFS so với nhóm giả dược. Cụ thể, chỉ có 24 trường hợp tái phát bệnh hoặc tử vong xảy ra ở nhóm cemiplimab so với 65 trường hợp ở nhóm giả dược (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0.32; khoảng tin cậy 95%, 0.20 đến 0.51; P<0.001). Tỷ lệ ước tính DFS 24 tháng là 87.1% (khoảng tin cậy 95%, 80.3 đến 91.6) cho bệnh nhân được điều trị bằng cemiplimab và 64.1% (khoảng tin cậy 95%, 55.9 đến 71.1) cho nhóm giả dược.
Về mô hình tái phát, cemiplimab giảm đáng kể tái phát tại chỗ (9 so với 40 trường hợp; HR 0.20; khoảng tin cậy 95%, 0.09 đến 0.40) và tái phát xa (10 so với 26 trường hợp; HR 0.35; khoảng tin cậy 95%, 0.17 đến 0.72). Những kết quả này nhấn mạnh khả năng chống khối u mạnh mẽ của cemiplimab trong việc kiểm soát bệnh dư vi mô và ngăn ngừa tái phát.
Hồ sơ an toàn
Sự cố bất lợi liên quan đến điều trị mức độ 3 hoặc cao hơn thường gặp hơn ở nhóm cemiplimab (23.9%) so với nhóm giả dược (14.2%). Các sự cố bất lợi miễn dịch thông thường phù hợp với độc tính đã biết của ức chế điểm kiểm tra. Tỷ lệ ngừng điều trị do sự cố bất lợi xảy ra ở 9.8% bệnh nhân nhận cemiplimab so với 1.5% ở nhóm giả dược. Mặc dù độc tính tăng lên, hồ sơ lợi ích-nguy cơ vẫn ủng hộ cemiplimab trong nhóm bệnh nhân cao nguy cơ này.
Bằng chứng so sánh và bối cảnh
Trong khi các nghiên cứu trước đây đã đánh giá các liệu pháp tại chỗ và miễn dịch trong CSCC không thể cắt bỏ hoặc di căn, thử nghiệm này là nghiên cứu quy mô lớn, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược đầu tiên chứng minh hiệu quả của liệu pháp miễn dịch bổ trợ sau điều trị địa phương quyết định cho CSCC cao nguy cơ. Các liệu pháp tại chỗ và địa phương khác, như kem imiquimod 5%, đã cho thấy lợi ích trong carcinoma in situ nhưng không có tính áp dụng trong bệnh lý xâm lấn cao nguy cơ (Recurrent et al., 2006).
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm C-POST đại diện cho một bước tiến lớn bằng cách xác lập cemiplimab, một ức chế điểm kiểm tra PD-1, là liệu pháp bổ trợ hiệu quả để cải thiện kết quả lâu dài ở bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát CSCC. Cơ sở sinh học là vững chắc: ức chế điểm kiểm tra kích thích lại hoạt động của tế bào T chống khối u có thể loại bỏ bệnh dư vi mô.
Việc triển khai lâm sàng đòi hỏi lựa chọn bệnh nhân cẩn thận để xác định những người có đặc điểm bệnh lý nguy cơ cao có khả năng hưởng lợi. Quản lý sự cố bất lợi miễn dịch đòi hỏi sự chú ý đa ngành để giảm độc tính mà không làm giảm hiệu quả. Hướng dẫn trong tương lai sẽ có khả năng tích hợp cemiplimab cho sử dụng bổ trợ trong nhóm bệnh nhân này.
Các câu hỏi mở bao gồm lợi ích sống lâu dài vượt quá thời gian sống không bệnh, thời gian điều trị tối ưu, và các dấu hiệu sinh học tiềm năng dự đoán phản ứng. Ngoài ra, kết hợp liệu pháp miễn dịch bổ trợ với các phương pháp mới hoặc điều chỉnh cường độ điều trị dựa trên phân tầng nguy cơ xứng đáng được điều tra.
Kết luận
Cemiplimab bổ trợ đáng kể cải thiện thời gian sống không bệnh và giảm nguy cơ tái phát ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào vảy da cục bộ tiến triển, cao nguy cơ sau phẫu thuật và xạ trị. Thử nghiệm này cung cấp bằng chứng then chốt hỗ trợ việc sử dụng thường xuyên ức chế điểm kiểm tra miễn dịch trong môi trường này, đánh dấu một sự thay đổi trong cách quản lý một nhóm bệnh nhân có tiên lượng kém và ít lựa chọn điều trị hệ thống. Các nghiên cứu tiếp theo sẽ tinh chỉnh phân tầng bệnh nhân và kết quả lâu dài, củng cố vai trò của cemiplimab trong điều trị có ý định chữa khỏi cho CSCC cao nguy cơ.
Tài liệu tham khảo
- Rischin D et al. Adjuvant Cemiplimab or Placebo in High-Risk Cutaneous Squamous-Cell Carcinoma. N Engl J Med. 2025 Aug 21;393(8):774-785. doi: 10.1056/NEJMoa2502449. PMID: 40454639.
- Gonzalez S et al. Immunotherapy in cutaneous squamous-cell carcinoma: Current status and future directions. J Clin Oncol. 2023;41(15):2760-2770.
- Hengge UR et al. Imiquimod 5% cream monotherapy for cutaneous squamous cell carcinoma in situ (Bowen’s disease): a randomized, double-blind, placebo-controlled trial. J Am Acad Dermatol. 2006 Jun;54(6):1025-32. doi: 10.1016/j.jaad.2006.01.055. PMID: 16713457.