Bệnh hô hấp có triệu chứng và xét nghiệm COVID-19 trong số nhân viên y tế: Những nhận thức từ thời kỳ hậu đại dịch ở Ireland

Những điểm chính

  • Khoảng 36% nhân viên y tế (HCWs) ở Ireland báo cáo có triệu chứng hô hấp trong giai đoạn 2024-2025, với 63% thực hiện xét nghiệm COVID-19 trong các đợt có triệu chứng.
  • Tỷ lệ tiêm chủng của HCWs vẫn chưa đạt yêu cầu, chỉ có 37% tiêm vắc-xin cúm và 22% hoàn thành liều cơ bản và tăng cường cho COVID-19.
  • Chẩn đoán trước đó về COVID kéo dài (Long COVID) liên quan đến gánh nặng triệu chứng hô hấp tăng, nhấn mạnh tác động kéo dài của nhiễm SARS-CoV-2 đối với sức khỏe của HCWs.
  • Xét nghiệm tự thực hiện tương quan với các ca nhiễm gần đây và phát hiện nhanh chóng; tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ cho kết quả dương tính COVID-19 trong HCWs có triệu chứng không được xác định.

Nền tảng

Nhân viên y tế luôn đối mặt với rủi ro cao mắc các bệnh hô hấp, đặc biệt là trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Mặc dù giai đoạn cấp tính của đại dịch đã làm nổi bật những thách thức trong việc kiểm soát nhiễm trùng, tiêm chủng và sức khỏe nghề nghiệp, nhưng thời kỳ hậu đại dịch đòi hỏi giám sát liên tục để giảm thiểu sự lây lan nội viện và bảo vệ HCWs và bệnh nhân dễ bị tổn thương. Dữ liệu gần đây từ Ireland cung cấp những thông tin cập nhật về gánh nặng bệnh hô hấp, hành vi xét nghiệm và tỷ lệ tiêm chủng trong lực lượng lao động quan trọng này.

Nội dung chính

Thiết kế nghiên cứu và đối tượng

Nghiên cứu PRECISE do Đại học Trinity College Dublin dẫn đầu thu thập dữ liệu khảo sát trực tuyến hàng tháng từ 893 HCWs tự chọn từ tất cả các chuyên ngành tại hai bệnh viện lớn của Ireland, từ tháng 9 năm 2024 đến tháng 2 năm 2025. Các đối tượng tham gia được theo dõi ít nhất bốn tháng, cho phép phân tích về bệnh hô hấp có triệu chứng, hành vi xét nghiệm COVID-19, tình trạng tiêm chủng và các yếu tố liên quan.

Bệnh hô hấp có triệu chứng và xét nghiệm COVID-19

– Hơn một phần ba (36%) đối tượng tham gia báo cáo có triệu chứng hô hấp trong giai đoạn nghiên cứu, chủ yếu được đặc trưng bởi đau họng, ho, chảy mũi và đau đầu.
– Trong số các HCWs có triệu chứng, 63% đã thực hiện xét nghiệm COVID-19, phù hợp với hướng dẫn quốc gia khuyến nghị xét nghiệm khi có triệu chứng hoặc tiếp xúc.
– Hầu hết các xét nghiệm COVID-19 (84%) đều do triệu chứng gây ra, với tỷ lệ nhỏ hơn liên quan đến truy vết tiếp xúc gần hoặc tiếp xúc có nguy cơ cao.
– Xét nghiệm tự thực hiện phổ biến hơn ở những người có khoảng cách ngắn hơn kể từ lần nhiễm COVID-19 cuối cùng được xác nhận.
– Trong số những người được xét nghiệm, 17% có kết quả dương tính, tương đương 4% tổng số HCWs.
– Điều quan trọng là, không có yếu tố nhân khẩu học hay lâm sàng nào dự đoán kết quả xét nghiệm dương tính, cho thấy rủi ro rộng rãi trong các nhóm HCWs.

Tỷ lệ tiêm chủng và các yếu tố liên quan

– Tỷ lệ phủ vắc-xin đáng chú ý là thấp: 37% cho cúm mùa và 22% cho vắc-xin COVID-19 (bao gồm cả liều cơ bản và hai liều tăng cường).
– HCWs lớn tuổi và những người có nhiễm SARS-CoV-2 gần đây hơn có khả năng tiêm chủng cao hơn.
– Nam giới HCWs có khả năng tiêm chủng COVID-19 cao hơn so với nữ giới.
– Những lo ngại kéo dài về tỷ lệ tiêm chủng được nhấn mạnh bằng bằng chứng đã được thiết lập liên kết giữa tiêm chủng COVID-19 với việc giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của COVID kéo dài.

COVID kéo dài và gánh nặng triệu chứng

– Khoảng 76% đối tượng tham gia báo cáo đã từng nhiễm COVID-19, với thời gian trung bình từ lần nhiễm cuối cùng đến khi tham gia nghiên cứu là một năm.
– Chẩn đoán trước đó về COVID kéo dài (tỷ lệ 4%) có liên quan đáng kể đến gánh nặng triệu chứng tăng trong quá trình nghiên cứu, khẳng định tác động mãn tính của SARS-CoV-2.
– Triệu chứng mãn tính này đặt ra thách thức cho sức khỏe, hiệu suất và năng lực của HCWs.

Những ý nghĩa cho việc phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng (IPC)

– Sự tồn tại của các bệnh hô hấp có triệu chứng trong HCWs làm nổi bật rủi ro đang diễn ra của các vụ bùng phát nội viện.
– Tỷ lệ tiêm chủng thấp là một khoảng cách quan trọng trong việc giảm thiểu cả các nhiễm trùng cấp tính và rủi ro COVID kéo dài.
– Nghiên cứu hỗ trợ nhu cầu tăng cường giáo dục, khả năng tiếp cận và quy định khi cần thiết để cải thiện tỷ lệ tiêm chủng.
– Việc áp dụng xét nghiệm tự thực hiện hỗ trợ phát hiện kịp thời nhưng phải được bổ sung bằng các biện pháp IPC mạnh mẽ bao gồm đeo khẩu trang, thông gió và quản lý bùng phát.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu thực tế quý giá về mô hình bệnh hô hấp và các chiến lược giảm thiểu trong HCWs trong giai đoạn hậu đại dịch. Tỷ lệ cao HCWs có triệu chứng thực hiện xét nghiệm COVID-19 là điều đáng khích lệ và phản ánh tuân thủ hướng dẫn sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm chủng thấp đáng lo ngại cho cả cúm và vắc-xin SARS-CoV-2 phơi bày một điểm yếu có thể làm tăng nguy cơ lây truyền và thiếu hụt lực lượng lao động.

Sự liên quan được quan sát giữa COVID kéo dài và sự tái phát triệu chứng cho thấy các di chứng sau cấp tính phải là ưu tiên trong các khuôn khổ sức khỏe nghề nghiệp. Cơ chế, việc tiêm chủng có thể giảm sự sao chép virus và rối loạn miễn dịch, do đó ngăn ngừa các di chứng mãn tính, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó vượt qua việc phòng ngừa nhiễm trùng cấp tính.

Từ góc độ quản lý, việc tích hợp các chiến dịch tiêm chủng với giám sát liên tục các bệnh hô hấp là rất quan trọng. Do bản chất đa yếu tố của rủi ro nhiễm trùng ở HCWs, bao gồm tiếp xúc cộng đồng và nơi làm việc, các chương trình IPC phải duy trì sự cảnh giác và khả năng thích ứng.

Hạn chế bao gồm thiên lệch tự chọn, phụ thuộc vào dữ liệu tự báo cáo và khả năng tổng quát hóa hạn chế ngoài môi trường chăm sóc sức khỏe Ireland. Tuy nhiên, các kết quả này phù hợp với các quan sát trước đó trên toàn cầu, làm nổi bật những thách thức phổ quát.

Kết luận

Các bệnh hô hấp vẫn phổ biến trong số nhân viên y tế, với khoảng 6 trên 10 người có triệu chứng thực hiện xét nghiệm COVID-19, phù hợp với các hướng dẫn tốt nhất. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm chủng cúm và COVID-19 chưa đạt yêu cầu, làm tăng rủi ro cho cả HCWs và bệnh nhân. Liên kết giữa COVID kéo dài và gánh nặng triệu chứng hô hấp làm phức tạp thêm cảnh quan sức khỏe nghề nghiệp hậu đại dịch.

Việc giảm thiểu hiệu quả yêu cầu tiếp cận đa phương pháp bao gồm tăng cường tỷ lệ tiêm chủng, xét nghiệm triệu chứng thường xuyên và các biện pháp IPC toàn diện. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào các rào cản đối với việc tiêm chủng, các chiến lược quản lý COVID kéo dài trong HCWs và đánh giá hiệu quả của các chương trình IPC trong bối cảnh dịch tễ học đang thay đổi.

Tài liệu tham khảo

  • Townsend L, Domegan L, Wang W, Quirke S; PRECISE Steering Group; Bergin C, Fleming C. Các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh hô hấp có triệu chứng và tỷ lệ tiêm chủng của nhân viên y tế trong giai đoạn hậu đại dịch COVID-19. Antimicrob Steward Healthc Epidemiol. 2025 Aug 13;5(1):e183. doi: 10.1017/ash.2025.10094. PMID: 40808898; PMCID: PMC12345059.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *