Tăng nguy cơ COVID kéo dài sau tái nhiễm SARS-CoV-2: Ý nghĩa đối với quản lý lâm sàng và chiến lược tiêm chủng

Nhấn mạnh

  • Tái nhiễm SARS-CoV-2 liên quan đến nguy cơ tăng 35% phát triển COVID kéo dài so với một lần nhiễm.
  • Tỷ lệ mắc COVID kéo dài sau tái nhiễm cao hơn ở tất cả các nhóm tuổi, đặc biệt rõ rệt ở người lớn tuổi.
  • Tiêm chủng giữa các lần nhiễm liên quan đến nguy cơ COVID kéo dài thấp hơn, cho thấy lợi ích miễn dịch từ vắc-xin cập nhật.
  • Mối tương tác phức tạp của độ tuổi bệnh nhân, thời điểm tiêm chủng và bệnh lý kèm theo ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc COVID kéo dài sau tái nhiễm, đòi hỏi tiếp cận lâm sàng cá nhân hóa.

Bối cảnh

COVID kéo dài, được đặc trưng bởi các triệu chứng kéo dài và đa dạng vượt quá giai đoạn cấp tính của nhiễm SARS-CoV-2, vẫn là mối quan tâm sức khỏe cộng đồng đáng kể. Khi đại dịch tiến triển với các biến thể liên tiếp như Omicron, tái nhiễm trở nên phổ biến hơn, đặt ra câu hỏi về nguy cơ tích lũy cho các triệu chứng kéo dài. Hiểu rõ cách tái nhiễm và thời điểm tiêm chủng tương tác để ảnh hưởng đến nguy cơ COVID kéo dài là quan trọng để hướng dẫn chăm sóc lâm sàng và chính sách tiêm chủng.

Nội dung chính

Thiết kế nghiên cứu và đặc điểm của nhóm nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát do RTI International dẫn đầu đã sử dụng hồ sơ y tế điện tử từ Nhóm Hợp tác Nghiên cứu Lâm sàng Quốc gia trong sáng kiến RECOVER được tài trợ bởi NIH, bao gồm 424.616 người tham gia trưởng thành tại Hoa Kỳ đã ghi nhận nhiễm SARS-CoV-2 và tái nhiễm từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 6 năm 2024. Nhóm nghiên cứu được lấy từ 85 bệnh viện và mạng lưới bệnh viện, cung cấp mẫu đa dạng về địa lý và dân số học.

Tỷ lệ mắc và nguy cơ COVID kéo dài sau tái nhiễm

Trong số những người bị tái nhiễm, 12,1% phát triển COVID kéo dài so với 8,7% ở nhóm đối chứng chỉ bị nhiễm một lần. Tỷ lệ mắc tích lũy sau một năm kể từ ngày chỉ định là 11,1% cho nhóm tái nhiễm so với 8,2% ở nhóm không tái nhiễm. Thống kê cho thấy tái nhiễm làm tăng nguy cơ COVID kéo dài lên 35% (tỷ lệ rủi ro [RR] 1,35), với sự khác biệt nguy cơ tuyệt đối (aRD) là 2,9%. Nguy cơ tăng này vẫn tồn tại bất kể giới tính hoặc mức độ nghiêm trọng ban đầu của bệnh nhưng thay đổi theo độ tuổi, với người lớn tuổi (≥36 tuổi) thể hiện sự khác biệt nguy cơ tuyệt đối cao hơn đáng kể so với người trẻ tuổi.

Tác động của thời điểm tiêm chủng đối với nguy cơ COVID kéo dài

Phân tích phụ của 13 địa điểm có dữ liệu tiêm chủng chi tiết đã phân loại người tham gia thành bốn nhóm dựa trên thời điểm tiêm chủng liên quan đến các lần nhiễm. Những người được tiêm chủng giữa lần nhiễm đầu tiên và lần thứ hai cho thấy nguy cơ COVID kéo dài từ tái nhiễm thấp hơn (RR 1,19) so với những người chỉ được tiêm chủng trước lần nhiễm đầu tiên (RR 1,45) hoặc chưa được tiêm chủng (RR 1,33). Các kết quả này nhấn mạnh rằng tiêm chủng gần đây có thể cung cấp bảo vệ miễn dịch giúp giảm các di chứng sau virus sau tái nhiễm.

Xem xét về độ tuổi và bệnh lý kèm theo

Phân loại theo độ tuổi cho thấy sự khác biệt nguy cơ tuyệt đối tăng theo nhóm tuổi, chỉ ra rằng dân số già bị ảnh hưởng không tương xứng bởi COVID kéo dài sau tái nhiễm. Những người được tiêm chủng có xu hướng già hơn, gánh nặng bệnh lý kèm theo và sử dụng dịch vụ y tế cao hơn, có thể làm tăng tỷ lệ mắc quan sát, đòi hỏi giải thích cẩn thận để tách biệt hiệu quả của vắc-xin khỏi các yếu tố nhiễu.

Figure 2.

Hạn chế và nhu cầu nghiên cứu thêm

Như một nghiên cứu quan sát dựa trên dữ liệu hồ sơ y tế điện tử chưa được đánh giá ngang hàng, các thiên lệ có thể bao gồm phân loại sai, nhiễu còn lại do bệnh lý kèm theo và quyền truy cập dịch vụ y tế, và sự khác biệt trong cách mã hóa COVID kéo dài. Ngoài ra, sự khác biệt về loại vắc-xin, liều lượng và biến thể lưu hành làm phức tạp việc xác định trực tiếp các tác động. Cần dữ liệu chi tiết hơn và các nghiên cứu tiền cứu để làm rõ các cơ chế sinh học mà qua đó tái nhiễm và tiêm chủng điều chỉnh nguy cơ COVID kéo dài.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu quy mô lớn này nhấn mạnh rằng tái nhiễm là yếu tố nguy cơ đáng kể đối với COVID kéo dài, củng cố nhu cầu tiếp tục theo dõi bệnh nhân có SARS-CoV-2 tái nhiễm. Tín hiệu bảo vệ liên quan đến việc tiêm chủng giữa các lần nhiễm cho thấy việc tiêm nhắc lại đúng thời điểm có thể giảm các di chứng sau cấp tính bằng cách tăng cường trí nhớ miễn dịch hoặc sửa đổi sự duy trì virus.

Một cách cơ chế, phơi nhiễm lặp đi lặp lại với SARS-CoV-2 có thể làm tăng phản ứng miễn dịch không phù hợp hoặc tổn thương mô, tích lũy tăng gánh nặng triệu chứng. Vắc-xin có thể giúp bằng cách kích thích thanh lọc virus hiệu quả hơn và giảm viêm toàn thân.

Bác sĩ nên xem xét độ tuổi bệnh nhân, lịch sử nhiễm và tình trạng tiêm chủng khi đánh giá nguy cơ COVID kéo dài và tư vấn về tiêm chủng. Chiến lược sức khỏe cộng đồng cần nhấn mạnh việc tiêm nhắc lại, đặc biệt là ở các nhóm dân cư có nguy cơ cao bị tái nhiễm và triệu chứng mạn tính.

Kết luận

Nghiên cứu nhóm của RTI International cung cấp bằng chứng quan trọng rằng tái nhiễm SARS-CoV-2 làm tăng đáng kể khả năng phát triển COVID kéo dài. Việc tiêm chủng gần đây giữa các lần nhiễm dường như giảm bớt nguy cơ này, mặc dù cần nghiên cứu thêm để làm rõ cơ chế miễn dịch và tối ưu hóa lịch trình tiêm chủng. Bác sĩ và nhà hoạch định chính sách nên tích hợp những hiểu biết này vào phân loại rủi ro, tư vấn bệnh nhân và chiến dịch tiêm chủng để giảm thiểu rối loạn kéo dài liên quan đến COVID-19.

Tài liệu tham khảo

  • RTI International. Tỷ lệ mắc COVID kéo dài sau tái nhiễm COVID-19. medRxiv. 2025. doi:10.1101/2025.08.12.25333155
  • National Institutes of Health RECOVER Initiative. Khung nghiên cứu COVID kéo dài. Có sẵn tại: https://recovercovid.org
  • Centers for Disease Control and Prevention. Tình trạng sau COVID. Cập nhật 2023. Có sẵn tại: https://cdc.gov/coronavirus/longcovid

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *