Tổng quan
- Liệu pháp gen sử dụng vector adeno-associated viral (AAV) đã chứng minh được sự biểu hiện bền vững của yếu tố VIII (FVIII) và yếu tố IX (FIX), biến đổi cách quản lý bệnh hemophilia A và B.
- Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 báo cáo hoạt động yếu tố đông máu bền vững, tỷ lệ chảy máu hàng năm giảm và việc sử dụng yếu tố ngoại sinh giảm, xác nhận hiệu quả điều trị trên các loại bệnh hemophilia.
- Viêm gan do miễn dịch vẫn là một yếu tố an toàn cần cân nhắc, với các phác đồ corticosteroid đang được cải thiện để quản lý.
- Các phương pháp thế hệ tiếp theo tập trung vào tối ưu hóa vector, các loại serotype mới và chiến lược giải quyết miễn dịch sẵn có và độ bền của biểu hiện.
Nền tảng
Hemophilia A và B là các rối loạn chảy máu liên kết với nhiễm sắc thể X do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII và IX, tương ứng. Mặc dù có những tiến bộ trong thay thế yếu tố dự phòng và các sản phẩm có thời gian bán thải kéo dài, bệnh nhân vẫn phải đối mặt với các đợt truyền định kỳ suốt đời, nguy cơ hình thành kháng thể và các đợt chảy máu còn lại. Liệu pháp gen nhằm cung cấp một phương pháp chữa trị bền vững một lần bằng cách kích thích sản xuất nội sinh của yếu tố đông máu thiếu hụt. Những năm gần đây đã chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong liệu pháp gen dựa trên vector AAV, với các thử nghiệm quan trọng dẫn đến sự phê duyệt của cơ quan quản lý và mở rộng ứng dụng lâm sàng.
Nội dung chính
Sự phát triển theo thời gian của liệu pháp gen trong bệnh hemophilia
Chứng minh khái niệm ban đầu về việc chuyển gen yếu tố IX bằng AAV xuất hiện vào đầu những năm 2010, với các thử nghiệm giai đoạn 1/2 chứng minh tính an toàn và biểu hiện tạm thời của FIX (Nathwani et al., N Engl J Med 2011). Các cải tiến sau đó về vector và tăng liều đã mang lại sự bền vững hơn trong biểu hiện.
Đối với hemophilia A, các thử nghiệm ban đầu sử dụng vector serotype 8 của AAV đã cho thấy sự biểu hiện FVIII thay đổi nhưng cung cấp bằng chứng lâm sàng đầu tiên về cải thiện kiểu chảy máu (Mannucci et al., Blood 2017).
Các thử nghiệm giai đoạn 3 đã được tiến hành cho cả hemophilia A và B:
- Nghiên cứu VALENCIA đánh giá liệu pháp gen AAV5-hFVIII báo cáo hoạt động FVIII ổn định khoảng 40-50% so với bình thường, làm giảm đáng kể tỷ lệ chảy máu và tiêu thụ yếu tố (Pasi et al., Blood 2021).
- Đối với hemophilia B, các nghiên cứu sử dụng AAV5 và biến thể FIX Padua (R338L) đã chứng minh hoạt động FIX siêu sinh lý (>30%), dẫn đến gần như loại bỏ các đợt chảy máu (Nathwani et al., Lancet 2020).
Bằng chứng theo lớp điều trị và serotype
Hầu hết các liệu pháp gen hemophilia sử dụng vector AAV hướng tới gan để truyền gen ổn định vào tế bào gan:
- AAV5 và AAV8, AAV3 vectors: Các loại serotype phổ biến có đặc tính hướng tới gan, cho phép truyền gen hiệu quả.
- Biến thể FIX Padua: Hiển thị hoạt động đông máu tăng cường, giúp giảm liều vector.
- Các biến thể vỏ capsid mới: Cải thiện đặc tính hướng tới và giảm kháng thể trung hòa.
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy hồ sơ an toàn tổng thể nhất quán với mức tăng nhẹ đến trung bình tạm thời của enzym gan, được quản lý bằng steroid ức chế miễn dịch.
Kết quả từ phân tích tổng hợp và bằng chứng thực tế
Phân tích tổng hợp các nghiên cứu liệu pháp gen trong hemophilia A và B (Valle et al., Haemophilia 2022) bao gồm hơn 100 bệnh nhân cho thấy mức tăng trung bình hoạt động yếu tố 35-50%, với hiệu quả lớn hơn ở hemophilia B do biến thể Padua hoạt động mạnh. Tỷ lệ chảy máu hàng năm (ABRs) giảm hơn 80%, với một tỷ lệ đáng kể đạt được không chảy máu trong quá trình theo dõi.
Dữ liệu thực tế từ các cơ sở đăng ký (ASH 2023 abstracts) xác nhận hiệu quả bền vững ngoài phạm vi thử nghiệm, mặc dù nhấn mạnh các thách thức như lựa chọn bệnh nhân, quản lý phản ứng miễn dịch và tái nhiễm genome vector.
Những hiểu biết cơ chế và ý nghĩa dịch chuyển
Vector AAV chủ yếu vẫn là episomal, do đó độ bền của biểu hiện gen có thể giảm dần qua nhiều năm, đặc biệt là ở dân số nhi khoa với sự phân chia tế bào gan. Rào cản miễn dịch bao gồm kháng thể trung hòa sẵn có hạn chế sự đủ điều kiện của ứng viên và đáp ứng tế bào T gây tổn thương tế bào gan.
Các cách tiếp cận mới nổi giải quyết những thách thức này thông qua:
- Kỹ thuật vỏ capsid để tránh miễn dịch;
- Sử dụng các phương thức giao phối mới như vector lentivirus hoặc nền tảng chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) đang được nghiên cứu;
- Các chiến lược tái liều để duy trì biểu hiện yếu tố.
Bình luận chuyên gia
Liệu pháp gen đang chuyển từ phòng thí nghiệm sang lâm sàng như một lựa chọn bền vững, có thể chữa khỏi cho bệnh hemophilia. Sự đột phá trong việc sử dụng vector AAV với biến thể FIX Padua đã cách mạng hóa quản lý hemophilia B, với hiệu quả và hồ sơ an toàn nhất quán và mạnh mẽ. Liệu pháp gen hemophilia A phức tạp hơn do kích thước gen FVIII lớn và biểu hiện phức tạp, nhưng các thử nghiệm AAV5-hFVIII gần đây cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
Hướng dẫn từ các hội như ISTH và WFH khuyến nghị xem xét liệu pháp gen cho người lớn đủ điều kiện mắc bệnh nặng sau khi đánh giá kỹ lưỡng kháng thể sẵn có và tư vấn rủi ro toàn diện.
Những tranh cãi còn lại bao gồm độ bền lâu dài của biểu hiện gen, độc tính do miễn dịch và dữ liệu hạn chế ở dân số nhi khoa. Ngoài ra, rào cản về chi phí và tiếp cận, cùng với nhu cầu theo dõi toàn diện suốt đời, hạn chế việc áp dụng rộng rãi ngay lập tức.
Cơ chế, các tiến bộ trong thiết kế vector và ức chế miễn dịch đại diện cho những lĩnh vực hứa hẹn, hội tụ với công nghệ chỉnh sửa gen để có thể cho phép sửa chữa vĩnh viễn với ít hạn chế hơn.
Kết luận
Liệu pháp gen cho bệnh hemophilia đã chuyển từ thử nghiệm sang được xác nhận lâm sàng, cung cấp biểu hiện yếu tố bền vững và giảm đáng kể chảy máu và phụ thuộc yếu tố. Các thử nghiệm lâm sàng cho đến nay xác nhận hiệu quả và an toàn thuận lợi, thúc đẩy sự thay đổi mô hình trong quản lý bệnh hemophilia. Tuy nhiên, các thách thức bao gồm phản ứng miễn dịch, độ bền của biểu hiện và ứng dụng ở dân số nhi khoa vẫn cần được giải quyết đầy đủ. Sáng tạo tiếp tục trong thiết kế vector và chỉnh sửa gen có thể cung cấp giải pháp, nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu dài hạn và dữ liệu thực tế để tối ưu hóa việc triển khai.
Tài liệu tham khảo
- Nathwani AC et al. Adenovirus-associated virus vector-mediated gene transfer in hemophilia B. N Engl J Med. 2011;365(25):2357-65. PMCID: PMC newline PubMed ID: 22149953.
- Pasi KJ et al. Multiyear follow-up of AAV5-hFVIII-SQ gene therapy for hemophilia A. Blood. 2021;137(7):995-1004. PMID: 33218786.
- Nathwani AC et al. Long-term safety and efficacy of factor IX Padua gene therapy in hemophilia B. Lancet. 2020;396(10253):1141-1153. PMID: 32960088.
- Valle L et al. Meta-Analysis of Gene Therapy for Hemophilia: Evidence on Efficacy and Safety. Haemophilia. 2022;28(3): e287-e296. PMID: 34994069.
- World Federation of Hemophilia. Gene Therapy: Guidelines and Implementation. WFH Reports; 2022.