Tổng quan
- Kết hợp kháng thể đơn dòng dại (RmAb) với vắc-xin tế bào Vero tinh chế (PVRV) cung cấp dự phòng tiếp xúc sau (PEP) hiệu quả trong tiếp xúc loại 3.
- Thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn giai đoạn 4 ở Ấn Độ đã không ghi nhận trường hợp mắc bệnh dại nào trong 3994 bệnh nhân được điều trị trong vòng một năm.
- Hồ sơ an toàn của RmAb cộng với vắc-xin là tích cực, chỉ có các tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua, và các tác dụng phụ nghiêm trọng không liên quan đến điều trị.
- Tính miễn dịch mạnh mẽ với mức độ kháng thể trung hòa virus dại duy trì ổn định từ ngày 14 trở đi.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Bệnh dại là một bệnh do vi-rút gây ra, luôn gây tử vong khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện. Đặc biệt quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước có thu nhập thấp và trung bình như Ấn Độ, bệnh dại gây ra hàng nghìn ca tử vong mỗi năm. Dự phòng tiếp xúc sau (PEP), bao gồm miễn dịch bị động bằng globulin dại và tiêm chủng chủ động, là rất quan trọng sau khi tiếp xúc tiềm năng với bệnh dại để ngăn ngừa khởi phát bệnh. Truyền thống, globulin dại từ ngựa (ERIG) đã được sử dụng cho miễn dịch bị động nhưng có những hạn chế về khả năng cung cấp, sự biến đổi giữa các lô và nguy cơ phản ứng phụ. Sự phát triển và phê duyệt của kháng thể đơn dòng dại (RmAb), như Rabishield, giới thiệu một giải pháp thay thế hứa hẹn cho miễn dịch bị động với độ an toàn tốt hơn, hiệu lực ổn định và khả năng mở rộng. Nghiên cứu này nhằm đánh giá an toàn, tính miễn dịch và hiệu quả dài hạn của phác đồ PEP kết hợp RmAb và vắc-xin tế bào Vero tinh chế (PVRV) so với tiêu chuẩn ERIG cộng với PVRV trong tiếp xúc nghi ngờ bệnh dại loại 3 theo WHO.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, đối chứng hoạt chất giai đoạn 4 này được thực hiện tại 15 bệnh viện đa khoa cấp 3 ở Ấn Độ từ tháng 8 năm 2019 đến tháng 3 năm 2022. Đối tượng đủ điều kiện là những người từ 2 tuổi trở lên có tiếp xúc loại 3 tiềm năng với động vật nghi ngờ mắc bệnh dại. Tiêu chí bao gồm yêu cầu tiếp xúc phải xảy ra trong vòng 72 giờ trước khi đăng ký hoặc trong vòng 24 giờ đối với các tiếp xúc ở các khu vực có nguy cơ cao như mặt, cổ, tay hoặc ngón tay.
Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 3:1 thành hai nhóm: (1) RmAb (Rabishield 3.33 IU/kg) cộng với PVRV (Rabivax-S) và (2) ERIG (Equirab 40 IU/kg) cộng với PVRV. Cả hai chất miễn dịch bị động đều được tiêm vào vết thương và xung quanh vết thương vào ngày 0 theo hướng dẫn của WHO năm 2018. Mỗi nhóm được ngẫu nhiên hóa thêm (1:1) để nhận PVRV bằng đường tiêm dưới da (0.1 mL + 0.1 mL vào ngày 0, 3, 7 và 28) hoặc đường tiêm bắp (1.0 mL vào ngày 0, 3, 7, 14 và 28).
Điểm cuối chính là tần suất các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến điều trị (SAEs) lên đến 365 ngày sau khi tiêm chủng, được đánh giá ở tất cả các đối tượng được điều trị. Các đánh giá thứ cấp bao gồm nồng độ trung bình geometric (GMCs) của kháng thể trung hòa virus dại (RVNA) ở một tập con đối tượng và sự xuất hiện của bệnh dại trong thời gian theo dõi.
Ngẫu nhiên hóa sử dụng các khối hoán vị với kích thước khối ngẫu nhiên là 8, và được quản lý tập trung thông qua hệ thống phản hồi web tương tác. Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp mở nhãn, không có che giấu cho đối tượng hoặc nhân viên tại các điểm.
Kết quả chính
Tổng cộng 4059 đối tượng đã được đăng ký và ngẫu nhiên hóa; 3994 người đã nhận điều trị (2996 trong nhóm RmAb cộng với PVRV, 998 trong nhóm ERIG cộng với PVRV). Trong số này, 3622 (90.7%) đã hoàn thành theo dõi đầy đủ trong một năm.
An toàn:
- Mười một tác dụng phụ (AEs) trong nhóm RmAb và mười bảy trong nhóm ERIG được coi là có liên quan đến điều trị.
- Hầu hết các AEs đều nhẹ và thoáng qua, phù hợp với các phản ứng sau tiêm chủng dự kiến.
- Bảy SAEs xảy ra trong nhóm RmAb, tất cả đều được xác định là không liên quan đến điều trị.
- Một SAE nghiêm trọng trong nhóm ERIG được coi là có liên quan đến điều trị.
Tính miễn dịch:
- Vào ngày 14 sau khi tiếp xúc, nồng độ trung bình geometric (GMCs) của RVNA tăng lên 16.05 IU/mL (95% CI 13.25–19.44) trong nhóm RmAb và 13.48 IU/mL (95% CI 9.51–19.11) trong nhóm ERIG.
- Tỷ lệ ước lượng của GMCs là 1.19 (95% CI 0.82–1.72), cho thấy tính miễn dịch tương đương giữa các nhóm.
Hiệu quả:
- Không có trường hợp mắc bệnh dại nào được báo cáo ở bất kỳ đối tượng nào trong thời gian theo dõi một năm, chứng minh sự bảo vệ hiệu quả của cả hai phác đồ.
Phân tích nhóm con bổ sung xác nhận rằng đường tiêm vắc-xin (dưới da so với bắp) không ảnh hưởng đáng kể đến tính miễn dịch hoặc an toàn.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ hỗ trợ việc sử dụng RmAb cộng với vắc-xin tế bào Vero tinh chế như một chiến lược PEP hiệu quả cho bệnh nhân có tiếp xúc loại 3 với động vật nghi ngờ mắc bệnh dại. Tính đáp ứng miễn dịch tương đương và hồ sơ an toàn so với phác đồ ERIG truyền thống làm nổi bật tiềm năng của RmAb để thay thế globulin truyền thống, vượt qua các hạn chế về nguồn cung và phản ứng phụ.
Đáng chú ý, việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của WHO năm 2018 về tiêm và lịch trình tiêm chủng tăng cường tính liên quan lâm sàng của các kết quả này. Thiết kế mở nhãn có thể được coi là hạn chế do khả năng thiên lệch trong việc báo cáo tác dụng phụ, nhưng kích thước mẫu lớn và thời gian theo dõi dài tăng cường độ tin cậy.
Việc không có trường hợp mắc bệnh dại nào trong số các bệnh nhân được điều trị xác nhận hiệu quả bảo vệ của phác đồ này trong dân số có nguy cơ cao. Ngoài ra, mức độ kháng thể ổn định ngụ ý miễn dịch bền vững, một yếu tố quan trọng trong dự phòng bệnh dại.
Các kết quả này phù hợp với sự quan tâm ngày càng tăng trên toàn cầu đối với liệu pháp kháng thể đơn dòng trong quản lý bệnh nhiễm trùng, cung cấp các tùy chọn miễn dịch bị động có thể mở rộng và chuẩn hóa.
Kết luận
Kháng thể đơn dòng dại kết hợp với vắc-xin tế bào Vero tinh chế đại diện cho một phương pháp dự phòng tiếp xúc sau an toàn, dễ dung nạp và hiệu quả cho tiếp xúc loại 3 bệnh dại theo WHO. Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 4 này được thực hiện ở Ấn Độ đã chứng minh tính miễn dịch dài hạn, hồ sơ an toàn tích cực và không có trường hợp mắc bệnh dại trong 12 tháng theo dõi, đáp ứng nhu cầu quan trọng để cải thiện các chiến lược miễn dịch bị động.
Việc triển khai dự phòng dựa trên RmAb có thể tăng cường khả năng cung cấp và chuẩn hóa PEP bệnh dại trên toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực có bệnh lưu hành và nguồn cung globulin ngựa hạn chế.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá hiệu quả về kinh tế, khả năng tiếp cận và tích hợp vào các chương trình kiểm soát bệnh dại ở các khu vực, đồng thời giám sát hiệu quả thực tế trên các dân số đa dạng.
Tham khảo
Kulkarni PS, Potey AV, Kapse D, Bhamare C, Gawande A, Munshi R, Pawar S, Gogtay NJ, Agarwal A, Tambe M, Thakre S, Samuel CJ, Khan SMS, S RH, Rana D, Singh N, Kamath V, Bhalla HL, Poonawalla CS, Mani RS, Gunale B; Nhóm nghiên cứu RAB-04. Phác đồ dự phòng tiếp xúc sau của kháng thể đơn dòng dại và vắc-xin ở bệnh nhân có tiếp xúc tiềm năng loại 3: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, đối chứng hoạt chất giai đoạn 4. Lancet. 2025 Aug 9;406(10503):627-635. doi: 10.1016/S0140-6736(25)00735-4. PMID: 40783290.
Tổ chức Y tế Thế giới. Tư vấn chuyên gia WHO về bệnh dại. Báo cáo thứ ba. WHO Technical Report Series, No. 1012. Geneva: WHO; 2018.