Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Ung thư trực tràng tiến triển cục bộ vẫn là một thách thức điều trị do xu hướng tái phát cục bộ và các biến chứng liên quan đến các phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn như cắt bỏ mesorectum toàn phần (TME). Mặc dù TME là tiêu chuẩn vàng cho mục đích chữa khỏi, nó có thể gây ra các tổn thương chức năng đáng kể và giảm chất lượng cuộc sống. Gần đây, liệu pháp tiền phẫu thuật tổng hợp (TNT) – tích hợp hóa xạ trị sau đó là hóa trị liệu củng cố trước khi phẫu thuật – đã chứng minh cải thiện tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn mô học (pCR) và tăng cường sự sống còn không bệnh. Tuy nhiên, khả năng bảo tồn cơ quan thông qua chiến lược quản lý không phẫu thuật gọi là “chờ đợi và theo dõi” ở bệnh nhân đạt được đáp ứng hoàn toàn lâm sàng (cCR) sau TNT đã thu hút sự quan tâm đáng kể nhưng cần được xác nhận thêm một cách triển vọng.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm CAO/ARO/AIO-16 là một nghiên cứu giai đoạn 2 đơn nhóm, mở nhãn, đa trung tâm được thực hiện tại bốn trung tâm ở Đức. Chín mươi ba bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên có ung thư tuyến trực tràng được xác nhận bằng sinh thiết (cT1-2N1-2 hoặc cT3a-dN0/N1-2) nằm trong khoảng 12 cm từ mép hậu môn và không có di căn xa đã được đăng ký. Điều trị bao gồm hóa xạ trị đồng thời: 50.4 Gy được phân phối qua 28 lần chiếu kết hợp với truyền liên tục fluorouracil và truyền gián đoạn oxaliplatin. Sau đó, bệnh nhân được tiếp tục với ba chu kỳ hóa trị liệu củng cố FOLFOX (fluorouracil, oxaliplatin, và leucovorin). Đáp ứng khối u được đánh giá vào ngày 106 và đối với những bệnh nhân gần cCR, đánh giá lại lần thứ hai diễn ra vào ngày 196. Bệnh nhân đạt cCR được theo dõi chờ đợi; những bệnh nhân gần cCR được đánh giá lại và có thể tiến hành cắt bỏ cục bộ nếu khả thi, trong khi những bệnh nhân đáp ứng kém tiến hành TME ngay lập tức.
Kết quả chính
Trong số 91 bệnh nhân bắt đầu hóa xạ trị, 88 người tiếp tục hóa trị liệu củng cố và được đánh giá đáp ứng. Tại đánh giá đầu tiên (ngày 106), 15% đạt cCR và được theo dõi chờ đợi, 38% gần cCR và được đánh giá lại vào ngày 196, và 48% tiến hành TME ngay lập tức.
Trong đợt đánh giá thứ hai, 64% bệnh nhân gần cCR chuyển thành cCR, với hai trường hợp tiến hành cắt bỏ cục bộ với đáp ứng hoàn toàn mô học và theo dõi chờ đợi, và phần còn lại tiến hành TME. Như vậy, tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn lâm sàng tổng cộng đạt 37% (34/91) sau TNT.
Độc tính đáng chú ý nhưng có thể kiểm soát. Các sự kiện bất lợi cấp độ 3 hoặc 4 xảy ra ở 36% bệnh nhân trong quá trình TNT; tiêu chảy và nhiễm trùng là độc tính cấp độ 3 phổ biến nhất trong quá trình hóa xạ trị, trong khi giảm bạch cầu và giảm bạch cầu trung tính chiếm ưu thế trong quá trình hóa trị liệu củng cố. Một bệnh nhân tử vong do viêm phổi COVID-19. Trong quá trình theo dõi, 21% gặp các sự kiện bất lợi cấp độ 3 hoặc 4.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm CAO/ARO/AIO-16 cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng hóa xạ trị tiền phẫu thuật tiếp theo là hóa trị liệu củng cố có thể đạt được tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn lâm sàng cao, giúp một tập hợp đáng kể bệnh nhân tránh được phẫu thuật triệt để thông qua chiến lược bảo tồn cơ quan. Điều này giải quyết một trong những nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng trong quản lý ung thư trực tràng: cải thiện chất lượng cuộc sống mà không làm compromit an toàn ung thư. Chiến lược chờ đợi và theo dõi, được hỗ trợ bởi các giao thức đánh giá nghiêm ngặt bao gồm khám trực tràng, nội soi và MRI vùng chậu, mang lại một sự thay đổi mô hình vượt qua tư duy phẫu thuật truyền thống.
Tuy nhiên, việc lựa chọn bệnh nhân và theo dõi dài hạn là yếu tố quan trọng. Khả năng tái phát khối u đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và can thiệp kịp thời. Ngoài ra, khả năng áp dụng các kết quả này cho các dân số rộng lớn hơn và các hệ thống chăm sóc sức khỏe đa dạng cần được nghiên cứu thêm.
Kết luận
Nghiên cứu giai đoạn 2 CAO/ARO/AIO-16 chứng minh rằng liệu pháp tiền phẫu thuật tổng hợp kết hợp với chiến lược chờ đợi và theo dõi đạt được tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn lâm sàng đáng kể 37% ở bệnh nhân ung thư trực tràng tiến triển cục bộ trong khi duy trì hồ sơ an toàn chấp nhận được. Phương pháp này cung cấp một lựa chọn thay thế bảo tồn cơ quan đầy hứa hẹn thay vì phẫu thuật TME ngay lập tức, có thể giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả dựa trên bệnh nhân. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tinh chỉnh các dấu hiệu dự đoán đáp ứng, tối ưu hóa thời điểm đánh giá và xác nhận kết quả ung thư dài hạn.
Tài liệu tham khảo
Gani C, Fokas E, Polat B, et al. Bảo tồn cơ quan sau liệu pháp tiền phẫu thuật tổng hợp cho ung thư trực tràng tiến triển cục bộ (CAO/ARO/AIO-16): Một thử nghiệm giai đoạn 2 đơn nhóm, mở nhãn, đa trung tâm. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2025 Jun;10(6):562-572. doi: 10.1016/S2468-1253(25)00049-4. PMID: 40347958.