Chế độ ăn kiêng gián đoạn ở phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc viêm khớp dạng thấp: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Chế độ ăn kiêng gián đoạn ở phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc viêm khớp dạng thấp: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Những điểm nổi bật

  • Chế độ ăn kiêng gián đoạn (IF) đã cải thiện chức năng vận động và điểm số hoạt động của bệnh ở phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc viêm khớp dạng thấp (RA).
  • Không có tác động đáng kể đến dấu hiệu viêm hoặc căng thẳng oxi hóa.
  • Cần nghiên cứu thêm để làm rõ vai trò của IF trong quản lý RA, đặc biệt là về viêm.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh tự miễn mãn tính, hệ thống, đặc trưng bởi viêm khớp kéo dài, khuyết tật tiến triển và tăng nguy cơ mắc các bệnh kèm theo. Phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt là những người béo phì, đối mặt với gánh nặng bệnh tật cao hơn do thay đổi nội tiết và các yếu tố trao đổi chất có thể làm tăng hoạt động của bệnh và suy giảm chức năng. Điều trị bằng thuốc truyền thống vẫn là phương pháp chính, nhưng các can thiệp lối sống bổ trợ ngày càng được công nhận về tiềm năng cải thiện kết quả. Trong số đó, chế độ ăn kiêng gián đoạn (IF) – một chiến lược chế độ ăn uống liên quan đến việc hạn chế lượng calo định kỳ – đã thu hút sự chú ý vì tác dụng chống viêm, trao đổi chất và giảm cân được cho là có lợi. Mặc dù có dữ liệu hứa hẹn ở các nhóm dân số khác, tác động của IF đối với RA, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh có tăng cân, vẫn chưa được khám phá nhiều.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này do Ranjbar et al. thiết kế là một nghiên cứu vượt trội, phân nhóm song song để đánh giá tác động của IF ở phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc RA. Tổng cộng 44 phụ nữ được ngẫu nhiên phân vào nhóm IF 16/8 (16 giờ nhịn ăn, 8 giờ ăn mỗi ngày; n=22) hoặc nhóm kiểm soát chế độ ăn thông thường (n=22) trong 8 tuần. Điểm cuối chính là Chỉ số Khuyết tật Khảo sát Sức khỏe (Health Assessment Questionnaire-Disability Index, HAQ-DI), đánh giá chức năng vận động và khuyết tật. Các điểm cuối phụ bao gồm chỉ số khối cơ thể (BMI), cứng khớp buổi sáng (MS) và các dấu hiệu viêm (tốc độ lắng hồng cầu [ESR], protein phản ứng C nhạy cảm cao [hs-CRP], interleukin 6 [IL-6]), căng thẳng oxi hóa (tổng hợp khả năng oxi hóa [TOC], tổng hợp khả năng chống oxi hóa [TAC], chỉ số căng thẳng oxi hóa [OSI]) và các điểm số hoạt động bệnh tổng hợp (Điểm số Hoạt động Bệnh-28 [DAS-28], Chỉ số Hoạt động Bệnh Lâm sàng [CDAI]). Các phép đo được thực hiện ở thời điểm cơ bản và sau 8 tuần.

Kết quả chính

Nghiên cứu đã chứng minh rằng IF dẫn đến cải thiện đáng kể về mặt thống kê về BMI, DAS-28, CDAI và điểm số HAQ-DI so với nhóm đối chứng. Những phát hiện này cho thấy IF có thể ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của bệnh và kết quả chức năng ở nhóm dân số này trong khoảng thời gian 8 tuần. Cụ thể:

  • BMI: Nhóm IF trải qua sự giảm BMI lớn hơn, cho thấy giảm cân có ý nghĩa trong thời gian ngắn.
  • Hoạt động của bệnh: Cả điểm số DAS-28 và CDAI đều cải thiện đáng kể, phản ánh giảm viêm khớp và hoạt động tổng thể của RA.
  • Chức năng vận động: Điểm số HAQ-DI giảm (cải thiện), cho thấy trạng thái chức năng được báo cáo tốt hơn và khả năng sinh hoạt hàng ngày tốt hơn.

Tuy nhiên, thử nghiệm không quan sát thấy sự thay đổi đáng kể về cứng khớp buổi sáng, ESR, hs-CRP, IL-6, TOC, TAC hoặc OSI, cho thấy những cải thiện về các biện pháp lâm sàng không đi kèm với sự thay đổi có thể đo lường về viêm hệ thống hoặc căng thẳng oxi hóa trong khoảng thời gian nghiên cứu.

Effects of IF on outcomes of participants using a linear mixed model to assess between-group differences in trial outcomes.

Outcome IF Control Difference between groups (CI 95 %) P-value P-value*
After Change After Change
HAQ 16.72 (11.49, 21.96) −3.18 (−10.58, 4.22) 21.18 (15.61, 26.74) 0.63 (−7.23, 8.5) −3.82 (−5.52, −2.12) 0.001> 0.015
BMI (Kg/m2) 29.65 (28.29, 31.01) −0.67 (−0.95, −0.40) 29.26 (27.86, 30.65) 0.12 (−0.16, 0.40) −0.79 (−1.18, −0.41) 0.001> 0.009
SJC 1.77 (1.13, 2.41) −1.00 (−1.56, −0.43) 4.59 (3.13, 6.05) 0.40 (−0.27, 1.08) −1.40 (−2.26, −0.55) 0.005 0.015
TJC 2.72 (1.77, 3.67) −0.77 (−1.52, −0.02) 5.36 (3.82, 6.90) 0.72 (−0.36, 1.82) −1.50 (−2.78, −0.21) 0.024 0.038
DAS−28 3.17 (2.76, 3.59) −0.75 (−1.35, −0.17) 3.82 (3.40, 4.24) −0.15 (−0.40, 0.11) −0.59 (−1.01, −0.17) 0.007 0.048
CDAI 10.95 (8.27, 13.63) −3.72 (−6.04, −1.41) 17.90 (14.39, 21.42) 1.68 (−3.29, 6.65) −5.4 (−8.35, 2.45) 0.001 0.022
MS 2 (1.02, 2.97) −0.5 (−1.71, 0.71) 2.63 (1.91, 3.35) 0.0 (−0.01, 0.01) −0.5 (−1.50, 0.50) 0.298 0.552
ESR (mm/hour) 19.40 (10.85, 75.95) −0.85 (−3.69, 1.98) 16.90 (11.26, 22.55) 2.13 (−2.40, 6.67) −2.99 (−8.18, 2.20) 0.301 0.251
hs-CRP (ng/ml) 5059.69 (2850.65, 7268.74) −396.62 (−1550.94, 757.69) 4655.42 (3028.06, 6282.78) 86.70 (−1450.02, 1623.43) −483.33 (−2348.44, 1381.77) 0.604 0.503
IL−6 (pg/ml) 75.69 (62.07, 89.31) −4.52 (−15.36, 6.32) 64.86 (60.70, 69.02) −3.85 (−10.94, 3.22) −0.66 (−13.36, 12.02) 0.916 0.123
TAC (nmol/ml of Trolox) 131.01 (125.18, 136.84) −0.11 (−5.53, 5.30) 135.57 (127.42, 143.73) 4.52 (0.64, 8.40) −4.62 (−11.03, 1.77) 0.152 0.688
TOS (nmol/ml) 0.89 (−0.58, 1.20) −0.34 (−1.16, 0.47) 1.05 (0.58, 1.52) −0.19 (−0.42, 0.04) −0.15 (−0.98, 0.67) 0.713 0.104
OSI 0.68 (0.44, 0.92) −0.26 (−0.89, 0.36) 0.73 (0.46, 1.00) −0.18 (−0.35, −0.01) −0.08 (−0.71, 0.55) 0.795 0.606

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này góp phần vào một lượng tài liệu ngày càng tăng về vai trò của các can thiệp chế độ ăn trong quản lý RA, đặc biệt là đối với các nhóm dân số có nguy cơ trao đổi chất cao. Kết quả có liên quan lâm sàng, vì BMI cải thiện và trạng thái chức năng được liên kết với kết quả lâu dài tốt hơn trong RA. Tuy nhiên, sự thiếu vắng thay đổi đáng kể về dấu hiệu viêm và căng thẳng oxi hóa nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các mẫu chế độ ăn, sức khỏe trao đổi chất và hoạt động miễn dịch trong RA.

Một số yếu tố có thể giải thích sự tách rời giữa cải thiện lâm sàng và dấu hiệu sinh học:

  • Thời gian nghiên cứu (8 tuần) có thể không đủ để có sự thay đổi đáng kể về viêm hệ thống hoặc căng thẳng oxi hóa.
  • Sự biến đổi của dấu hiệu sinh học và ảnh hưởng của điều trị dược lý nền (ví dụ, DMARDs, corticosteroids) có thể che lấp tác động tinh tế của IF.
  • IF có thể cải thiện kết quả chủ quan và chức năng thông qua giảm cân, cải thiện độ nhạy insulin hoặc điều chỉnh vi khuẩn đường ruột, ngay cả khi các dấu hiệu viêm truyền thống không thay đổi trong thời gian ngắn.

Cũng cần lưu ý các hạn chế của nghiên cứu: kích thước mẫu nhỏ, thời gian ngắn và thiếu mù. Kết quả có thể không áp dụng được cho nam giới, người không béo phì hoặc những người có thời gian mắc bệnh khác nhau hoặc các bệnh kèm theo khác. Không có lo ngại về an toàn hoặc sự cố nghiêm trọng nào được báo cáo, hỗ trợ khả thi của IF trong nhóm này trong thời gian ngắn.

Kết luận

Chế độ ăn kiêng gián đoạn dường như mang lại lợi ích ngắn hạn về hoạt động của bệnh, quản lý cân nặng và khả năng chức năng cho phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc RA. Tuy nhiên, tác động của nó đối với viêm hệ thống và căng thẳng oxi hóa vẫn chưa chắc chắn. Với tỷ lệ mắc bệnh béo phì và hội chứng chuyển hóa ngày càng tăng trong các nhóm dân số RA, IF là một chiến lược bổ trợ đầy hứa hẹn, nhưng cần các nghiên cứu quy mô lớn và dài hạn hơn để hướng dẫn lâm sàng và làm rõ các cơ chế.

Tài liệu tham khảo

Ranjbar M, Shab-Bidar S, Rostamian A, Mohammadi H, Tavakoli A, Djafarian K. Hiệu quả của chế độ ăn kiêng gián đoạn ở phụ nữ béo phì sau mãn kinh mắc viêm khớp dạng thấp: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Complement Ther Med. 2025 Th8;91:103189. doi: 10.1016/j.ctim.2025.103189 .

Tài liệu tham khảo bổ sung về chế độ ăn kiêng gián đoạn và RA:
– Mattson MP, Longo VD, Harvie M. Tác động của chế độ ăn kiêng gián đoạn đối với sức khỏe và quá trình bệnh lý. Ageing Res Rev. 2017;39:46-58.
– Sparks JA. Viêm khớp dạng thấp. Ann Intern Med. 2019;170(1):ITC1-ITC16.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *