Liệu pháp tế bào đơn nhân tự thân nội tủy sống kết hợp với giáo dục: Một cách tiếp cận hứa hẹn cho rối loạn phổ tự kỷ?

Liệu pháp tế bào đơn nhân tự thân nội tủy sống kết hợp với giáo dục: Một cách tiếp cận hứa hẹn cho rối loạn phổ tự kỷ?

Những điểm nổi bật

  • Liệu pháp tế bào đơn nhân tự thân nội tủy sống (BMMNC) kết hợp với giáo dục cải thiện các triệu chứng cốt lõi của RPTQ và chức năng thích ứng so với chỉ giáo dục.
  • Có sự giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của RPTQ sau 12 tháng, với những cải thiện lớn hơn trong kỹ năng xã hội, thích ứng và sinh hoạt hàng ngày.
  • Nghiên cứu này bổ sung thêm bằng chứng đang xuất hiện về liệu pháp tế bào như một phương pháp bổ trợ cho các can thiệp hành vi chuẩn trong RPTQ ở trẻ em.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Rối loạn phổ tự kỷ (RPTQ) là một tình trạng phát triển thần kinh được đặc trưng bởi thiếu hụt trong giao tiếp xã hội, giao tiếp và hành vi lặp đi lặp lại, hạn chế. Tỷ lệ mắc bệnh tiếp tục tăng trên toàn cầu, với tác động đáng kể đến cá nhân, gia đình và xã hội. Các liệu pháp chính hiện nay là can thiệp hành vi và giáo dục, mặc dù hiệu quả đối với nhiều người, thường để lại các triệu chứng cốt lõi chưa được giải quyết hoàn toàn. Có nhu cầu ngày càng tăng về các liệu pháp sinh học có thể nhắm mục tiêu vào các cơ chế phát triển thần kinh cơ bản và cung cấp lợi ích đồng thời cùng với hỗ trợ giáo dục.

Liệu pháp tế bào, đặc biệt là sử dụng tế bào đơn nhân tự thân từ tủy xương (BMMNC), đã thu hút sự chú ý nhờ khả năng bảo vệ thần kinh, điều chỉnh miễn dịch và tái tạo. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ về hiệu quả của chúng trong RPTQ còn hạn chế.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, kiểm soát giai đoạn II này (clinicaltrials.gov: NCT05307536) được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của việc tiêm nội tủy sống BMMNC kết hợp với can thiệp giáo dục, so với chỉ giáo dục, ở trẻ em mắc RPTQ.

Tổng cộng 54 trẻ em từ 3-7 tuổi được chẩn đoán mắc RPTQ theo tiêu chuẩn DSM-5 đã được phân ngẫu nhiên thành:

  • Nhóm liệu pháp tế bào (CT): Hai lần tiêm nội tủy sống BMMNC tự thân, cách nhau sáu tháng, cộng với can thiệp giáo dục có cấu trúc.
  • Nhóm đối chứng: Chỉ can thiệp giáo dục.

Năm mươi người tham gia (25 người mỗi nhóm) đã hoàn thành nghiên cứu kéo dài 12 tháng. Hiệu quả được đánh giá tại thời điểm cơ sở, 2, 6 và 12 tháng bằng các công cụ chuẩn:

  • Mức độ nghiêm trọng của RPTQ: Phân loại DSM-5, Thang Đánh Giá Rối Loạn Tự Kỷ Trẻ Em (CARS), Đánh Giá Tổng Quát Lâm Sàng – Mức Độ Nghiêm Trọng (CGI-S)
  • Chức năng thích ứng và xã hội: Thang Đánh Giá Hành Vi Thích Ứng Vineland, Phiên Bản Thứ Hai (VABS-II), Đánh Giá Tổng Quát Lâm Sàng – Cải Thiện (CGI-I)

Kết quả chính

Sau 12 tháng, nhóm kết hợp BMMNC cộng với giáo dục đã thể hiện lợi ích đáng kể hơn so với chỉ giáo dục, tóm tắt như sau:

Bộ chỉ số Nhóm CT Nhóm đối chứng Giá trị p
Giảm phân loại nghiêm trọng nhất theo DSM-5 48.0% 8.0% 0.004
Thay đổi điểm CARS -5.9 điểm -1.5 điểm <0.0001
Thay đổi điểm CGI-S -1.5 điểm -0.1 điểm <0.0001
Thay đổi điểm VABS-II +8.5 điểm +1.4 điểm <0.0001
Cải thiện điểm CGI-I 2.8 → 2.0 3.0 → 3.5 (tệ hơn) <0.0001

Những kết quả này cho thấy việc bổ sung liệu pháp BMMNC dẫn đến:

  • Sự giảm gần gấp sáu lần tỷ lệ trẻ em có các triệu chứng RPTQ nghiêm trọng nhất (mức độ nghiêm trọng DSM-5).
  • Cải thiện đáng kể về mức độ nghiêm trọng tổng thể của RPTQ (CARS, CGI-S).
  • Có sự tiến bộ đáng kể về hành vi thích ứng và kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (VABS-II).
  • Nhiều trẻ em có cải thiện lâm sàng toàn diện (CGI-I) trong nhóm CT, trong khi nhóm đối chứng có điểm số xấu đi.

Không có sự cố nghiêm trọng nào được báo cáo. Có lưu ý về sự khó chịu nhẹ liên quan đến thủ thuật nhưng đã giải quyết mà không để lại di chứng.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II này cung cấp một số bằng chứng thuyết phục nhất cho đến nay về giá trị bổ sung tiềm năng của liệu pháp tế bào đơn nhân tự thân nội tủy sống trong RPTQ. Mức độ cải thiện trong cả triệu chứng cốt lõi và chức năng thích ứng là đáng chú ý, đặc biệt là xét đến thời gian theo dõi ngắn và độ tuổi trẻ của người tham gia—một giai đoạn có tính linh hoạt thần kinh cao.

Các cơ chế có thể nằm dưới những hiệu ứng này có thể bao gồm điều chỉnh viêm thần kinh, tăng cường tính linh hoạt synap và hỗ trợ các con đường sửa chữa thần kinh. Tuy nhiên, các nghiên cứu cơ chế chặt chẽ trong RPTQ ở người vẫn còn thiếu.

Hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn, kích thước mẫu tương đối nhỏ và đặt tại một trung tâm—điều này có thể gây ra thiên lệch hoặc hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi. An toàn và tính bền vững lâu dài của các hiệu ứng vẫn cần được xác định. Việc sử dụng các đánh giá hành vi chuẩn hóa, mù và thiết kế đa trung tâm sẽ làm mạnh thêm các nghiên cứu trong tương lai.

Đáng chú ý, các hướng dẫn quản lý RPTQ hiện tại công nhận can thiệp hành vi là tiêu chuẩn chăm sóc nhưng chưa ủng hộ liệu pháp tế bào ngoài môi trường nghiên cứu. Nếu các kết quả này được tái tạo và xác minh trong các thử nghiệm giai đoạn III lớn hơn, có thể thúc đẩy việc đánh giá lại các lựa chọn điều trị cho RPTQ nặng ở trẻ em.

Kết luận

Đối với trẻ em mắc RPTQ, kết hợp liệu pháp tế bào đơn nhân tự thân nội tủy sống với can thiệp giáo dục đã dẫn đến cải thiện đáng kể về mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và hành vi thích ứng so với chỉ giáo dục trong 12 tháng. Mặc dù nghiên cứu này báo hiệu một sự thay đổi mô hình tiềm năng, việc tái tạo, theo dõi lâu dài và đánh giá an toàn tiếp theo là quan trọng trước khi áp dụng lâm sàng. Thử nghiệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các chiến lược sinh học và hành vi sáng tạo để đáp ứng nhu cầu phức tạp của trẻ em mắc RPTQ.

Tài liệu tham khảo

1. Nguyen LT, Nguyen PM, Nguyen HP, Bui HT, Dao LTM, Van Pham M, Hoang CK, Nguyen PT, Nguyen TTP, Nguyen ATP, Hoang VT, Bui HTP, Vuong NK, Van Ngo D. Kết quả của việc tiêm tế bào đơn nhân tự thân từ tủy xương kết hợp với can thiệp giáo dục trong điều trị rối loạn phổ tự kỷ: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mở nhãn, kiểm soát giai đoạn II. Stem Cell Res Ther. 2025 May 30;16(1):268. doi: 10.1186/s13287-025-04404-4. PMID: 40442857; PMCID: PMC12123819.
2. Dawson G, et al. Can thiệp hành vi sớm liên quan đến hoạt động não bình thường ở trẻ nhỏ mắc rối loạn tự kỷ. J Am Acad Child Adolesc Psychiatry. 2012;51(11):1150-1159.
3. Chez MG, et al. An toàn và quan sát trong thử nghiệm giai đoạn I của tế bào đơn nhân từ máu cuống rốn ở trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ. Stem Cells Transl Med. 2018;7(2):210-222.
4. Lord C, et al. Rối loạn phổ tự kỷ. Lancet. 2020;392(10146):508-520.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *