Giới thiệu
Mùa hè là mùa có nguy cơ tăng cao của nhiều bệnh truyền nhiễm do điều kiện môi trường thuận lợi cho các vector như muỗi và bọ ve, cũng như hoạt động ngoài trời tăng lên. Hiểu biết về những bệnh này, triệu chứng, đường lây truyền và phương pháp phòng ngừa là rất cần thiết để giảm thiểu tác động của chúng đối với sức khỏe cộng đồng.
1. Hội Chứng sốt Nặng Kèm Giảm Bạch Cầu (SFTS)
SFTS là một bệnh do vi-rút chủ yếu xuất hiện ở vùng núi và đồi, xảy ra quanh năm nhưng phổ biến hơn vào mùa xuân và mùa hè.
Lây truyền
Đường lây truyền chính là qua vết cắn của bọ ve, đặc biệt là bọ ve sừng dài bị nhiễm. Nó cũng có thể lây lan qua tiếp xúc với máu, dịch tiết, chất thải hoặc vật liệu bị nhiễm từ động vật hoặc người bệnh, đặc biệt nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ.
Triệu chứng
Thời gian ủ bệnh là 1 đến 2 tuần. Triệu chứng bao gồm sốt cao (38–40°C), mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau cơ, tiêu chảy và thỉnh thoảng rối loạn tâm thần. Khám lâm sàng có thể phát hiện hạch bạch huyết nông ở các khu vực như háng, cổ và nách sưng và đau. Trường hợp nặng có thể phát triển bầm da, chảy máu tiêu hóa hoặc phổi, kích động, co giật, hôn mê và có thể dẫn đến tử vong do suy tuần hoàn hoặc hô hấp.
Phòng ngừa
- Trong các hoạt động ngoài trời, mặc áo tay dài và quần dài; xỏ quần vào vớ; sử dụng kem chống muỗi chứa DEET.
- Tránh ngồi hoặc nằm lâu trong các khu vực cỏ cây hoặc rừng.
- Tắm rửa và kiểm tra toàn thân sau khi trở về nhà, đặc biệt là nách, sau tai và háng.
- Nếu phát hiện bọ ve bám vào, không cố gắng loại bỏ nó bằng lực; sử dụng kẹp để kẹp đầu bọ ve gần da và kéo thẳng ra, khử trùng vết thương và lưu giữ bọ ve để định danh.
- Nếu có các triệu chứng như sốt, đau cơ hoặc chảy máu nướu, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và thông báo cho nhân viên y tế về bất kỳ tiếp xúc nào với bọ ve.
2. Sốt Chikungunya
Chikungunya là một bệnh nhiễm vi-rút cấp tính do muỗi Aedes, đặc biệt là Aedes aegypti và Aedes albopictus, truyền.
Lây truyền
Chủ yếu lây lan qua vết cắn của muỗi Aedes bị nhiễm.
Triệu chứng
Bệnh nhân gặp phải sốt cao đột ngột (trên 39°C) kéo dài 1 đến 7 ngày, đôi khi có mẫu sốt hai giai đoạn (sốt giảm rồi tái phát). Phát ban xuất hiện 2 đến 5 ngày sau khi khởi phát, thường trên mặt, tay chân, lòng bàn tay và lòng bàn chân, thường gây ngứa. Đau khớp nghiêm trọng và sưng, ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như cổ tay và ngón tay. Các triệu chứng khác bao gồm đau đầu, buồn nôn, nôn, đau cơ và viêm kết mạc. Hiếm khi, các biến chứng nghiêm trọng như chảy máu, viêm não hoặc viêm tuỷ có thể xảy ra, có thể gây tử vong.
Phòng ngừa
- Cách ly và điều trị kịp thời cho người bị nhiễm để kiểm soát nguồn lây nhiễm.
- Xóa bỏ nơi sinh sản của muỗi bằng cách loại bỏ nước đọng từ các vật chứa, đĩa cây, cống rãnh, thùng lau nhà và khay nước điều hòa.
- Sử dụng các biện pháp xua muỗi trong nhà như cuộn muỗi và vợt điện để diệt muỗi trưởng thành.
- Mặc quần áo màu sáng có tay dài và sử dụng kem chống muỗi trước khi ra ngoài.
- Người đi du lịch nên tìm hiểu về các bệnh địa phương tại điểm đến và thực hiện các biện pháp phòng ngừa vì hiện chưa có vắc-xin hoặc phương pháp điều trị cụ thể.
3. Sốt Xuất Huyết Dengue
Sốt xuất huyết Dengue là một bệnh nhiễm vi-rút cấp tính do muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus truyền.
Lây truyền
Bệnh lây lan qua chu trình “người bệnh-muỗi-người khác”; việc lây truyền trực tiếp từ người sang người là hiếm.
Triệu chứng
Sốt cao đột ngột, đỏ mặt và phần trên cơ thể, đau đầu dữ dội, đau cơ và khớp, đau mắt và đôi khi phát ban xuất hiện 3 đến 6 ngày sau khi sốt. Xu hướng chảy máu, hạch bạch huyết sưng, giảm bạch cầu và tiểu cầu có thể xảy ra.
Phòng ngừa
- Đảm bảo nơi ở có màn cửa và sử dụng mùng khi ngủ.
- Áp dụng kem chống muỗi lên quần áo mỗi 4 giờ khi ra ngoài.
- Giữ vệ sinh xung quanh bằng cách loại bỏ nước đọng để giảm nơi sinh sản của muỗi.
- Tìm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu có triệu chứng, đặc biệt sau khi đi du lịch đến các vùng có bệnh.
4. Sốt Hồng Hại
Sốt hồng hại là một bệnh nhiễm đường hô hấp cấp tính do liên cầu khuẩn nhóm A hemolytic gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em trong mùa đông và mùa xuân.
Lây truyền
Truyền qua giọt bắn hô hấp và tiếp xúc với các vật dụng, tay hoặc thức ăn bị nhiễm; cũng có thể lây nhiễm qua da bị tổn thương.
Triệu chứng
Thời gian ủ bệnh từ 1 đến 12 ngày (thường 2–5 ngày). Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau họng, họng đỏ và đôi khi có mủ, lưỡi “dâu tây” hoặc “việt quất”, vòng trắng quanh miệng, phát ban theo sau là bong da.
Phòng ngừa
- Khi ho hoặc hắt hơi, che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc vải, sau đó rửa tay ngay lập tức.
- Thông gió phòng thường xuyên; khử trùng đồ dùng ăn uống và đồ chơi của trẻ bằng cách đun sôi hoặc rửa bằng xà phòng hoặc phơi nắng.
- Tránh các nơi đông đúc hoặc thiếu thông gió trong mùa cao điểm; đeo khẩu trang nếu không thể tránh.
- Tìm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu có sốt và phát ban trong đợt bùng phát.
5. Tiêu Chảy Do Vi-rút Norovirus
Norovirus là nguyên nhân hàng đầu gây ra các đợt bùng phát tiêu chảy không do vi khuẩn trên toàn thế giới.
Triệu chứng
Thời gian ủ bệnh thường là 24–48 giờ (khoảng 12–72 giờ). Các triệu chứng phổ biến bao gồm nôn và tiêu chảy; các triệu chứng khác là buồn nôn, đau bụng, đau đầu, sốt, ớn lạnh và đau cơ. Người lớn thường có nhiều tiêu chảy, trong khi trẻ em thường nôn nhiều hơn.
Lây truyền
Chủ yếu qua đường phân-miệng qua thức ăn, nước, vật dụng hoặc khí dung từ nôn và phân bị nhiễm. Tiếp xúc với các bề mặt hoặc khí dung bị nhiễm có thể lây nhiễm cho người khác, thúc đẩy các đợt bùng phát.
Phòng ngừa
- Rửa tay kỹ lưỡng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và trước khi chuẩn bị thức ăn bằng kỹ thuật bảy bước với xà phòng và nước chảy ít nhất 20 giây. Các chất khử trùng dựa trên cồn không hiệu quả đối với norovirus.
- Không uống nước chưa xử lý; rửa trái cây và rau củ kỹ lưỡng; nấu chín hải sản và vỏ sò.
- Cách ly người bị nhiễm ít nhất 3–4 ngày sau khi triệu chứng hết, vì việc thải vi-rút vẫn tiếp tục.
- Giữ nhiệt độ và thông gió phù hợp trong nhà; khử trùng môi trường và vật dụng bị nhiễm bằng các chất khử trùng dựa trên clorua.
- Nhận thức về lối sống lành mạnh bao gồm nghỉ ngơi đều đặn, chế độ dinh dưỡng cân đối và tập luyện vừa phải để tăng cường hệ miễn dịch.
6. Viêm Họng Do Vi-rút Herpes
Viêm họng do herpes là một bệnh nhiễm vi-rút cấp tính do enterovirus gây ra, đặc trưng bởi sốt và loét bọng nước trong họng.
Triệu chứng
Các triệu chứng điển hình bao gồm bọng nước và loét trong miệng và họng, sốt, đau họng và đôi khi các triệu chứng tiêu hóa như chán ăn, buồn nôn, nôn và đau bụng. Bệnh rất dễ lây nhiễm với thời gian ủ bệnh từ 3 đến 5 ngày.
Phòng ngừa
- Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, bằng xà phòng hoặc nước rửa tay dưới vòi nước chảy.
- Đảm bảo thông gió tốt bằng cách mở cửa sổ và cửa ra vào thường xuyên để duy trì chất lượng không khí trong nhà thoải mái.
- Tránh các nơi đông đúc trong đợt bùng phát.
- Rửa sạch đồ chơi, đồ dùng và quần áo của trẻ.
7. Viêm Màng Bồ Đào Nha Xuất Huyết Cấp Tính (Bệnh Mắt Đỏ)
Viêm màng bồ đào nha xuất huyết cấp tính là một bệnh nhiễm mắt rất dễ lây nhiễm, thường được gọi là “bệnh mắt đỏ”.
Triệu chứng
Triệu chứng khởi phát đột ngột với đỏ kết mạc, cảm giác bỏng rát, ngứa và tăng tiết dịch mắt. Thị lực thường không bị ảnh hưởng. Khám thấy sưng mí mắt và sung huyết kết mạc.
Lây truyền
Vi-rút lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các vật dụng bị nhiễm như khăn mặt, tiền, chậu, bàn phím, chìa khóa hoặc tay nắm cửa.
Phòng ngừa
- Duy trì vệ sinh cá nhân tốt; tránh dụi mắt bằng tay bẩn.
- Không chia sẻ khăn mặt, khăn tay hoặc chậu với người khác.
- Khử trùng các vật dụng tiếp xúc với người bị nhiễm bằng cách lau hoặc đun sôi.
- Tránh sử dụng bừa bãi các loại thuốc nhỏ mắt dự phòng để ngăn ngừa lây nhiễm chéo. Tìm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu có triệu chứng.
Kết luận
Mùa hè mang lại nguy cơ tăng cao của nhiều bệnh truyền nhiễm, nhiều bệnh do vector như muỗi và bọ ve hoặc qua tiếp xúc gần. Nhận thức về các triệu chứng, cách lây truyền và các chiến lược phòng ngừa là rất quan trọng đối với cá nhân và cộng đồng để giữ gìn sức khỏe. Tư vấn y tế kịp thời và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa có thể giảm đáng kể gánh nặng và biến chứng của bệnh.