Nhận xét nổi bật
Nghiên cứu này bao gồm 342.760 người trưởng thành ở Anh đã chứng minh rằng nguy cơ mắc bệnh xơ cứng teo cơ bên (ALS) tăng đáng kể trong vòng hai năm sau khi ghi nhận chấn thương não (TBI), không có nguy cơ kéo dài sau thời gian này. Kết quả cho thấy TBI thường là hậu quả của các triệu chứng ALS sớm, chưa rõ ràng thay vì là nguyên nhân trực tiếp, chỉ ra tính chất ngược chiều trong mối liên hệ giữa TBI và ALS.
Nghiên cứu này tận dụng hồ sơ y tế điện tử cấp quần thể mạnh mẽ với các đối chứng được ghép đôi, cung cấp theo dõi dài hạn toàn diện và định lượng rủi ro chính xác bằng cách sử dụng mô hình tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ điều chỉnh Cox.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh xơ cứng teo cơ bên (ALS) là một rối loạn thần kinh thoái hóa tiến triển, đặc trưng bởi mất tế bào thần kinh vận động dẫn đến yếu cơ, tàn tật và cuối cùng là tử vong, với tuổi thọ trung bình 3–5 năm sau khi chẩn đoán. Mặc dù ALS tương đối hiếm, nó gây ra gánh nặng lâm sàng và kinh tế-xã hội đáng kể. Việc xác định các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh là quan trọng để cải thiện phòng ngừa và chẩn đoán sớm.
Chấn thương não (TBI) đã xuất hiện như một yếu tố nguy cơ tiềm năng cho nhiều bệnh thoái hóa thần kinh. Các nghiên cứu nổi tiếng về vận động viên bị tiếp xúc lặp đi lặp lại với va đập đầu đã liên kết TBI với nguy cơ tăng ALS và các bệnh thoái hóa thần kinh khác. Tuy nhiên, bằng chứng liên quan đến TBI thu được từ cộng đồng với nguy cơ ALS vẫn chưa rõ ràng. Làm rõ mối liên hệ này là quan trọng để hiểu cơ chế bệnh lý, hướng dẫn đánh giá rủi ro lâm sàng và định hình các can thiệp sức khỏe cộng đồng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này tiếp cận dữ liệu hồ sơ y tế điện tử (EHR) trên phạm vi toàn quốc từ Cơ sở dữ liệu Nghiên cứu Thực hành Lâm sàng (CPRD) của Anh. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 85.690 người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên có lịch sử TBI được ghi nhận từ ngày 1 tháng 1 năm 2005 đến ngày 31 tháng 12 năm 2020. Họ được ghép đôi theo độ tuổi, giới tính và mức độ nghèo đói khu vực với 257.070 người trưởng thành không có TBI, tạo thành tổng số 342.760 người tham gia.
Tất cả người tham gia đều được theo dõi cho các trường hợp ALS mới được chẩn đoán, được xác định thông qua dữ liệu EHR cá nhân liên kết, cho đến ngày 31 tháng 12 năm 2020. Nghiên cứu áp dụng các mô hình hồi quy tỷ lệ nguy hiểm tỷ lệ Cox điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu để ước tính tỷ lệ nguy hiểm (HR) và khoảng tin cậy 95% (CI) cho nguy cơ ALS liên quan đến TBI trước đó.
Kết quả chính
Đối tượng nghiên cứu cân đối về giới tính (50,1% nam) với tuổi trung bình là 50,7 tuổi (SD, 17,6). Thời gian theo dõi trung vị là 5,72 năm (IQR, 3,07–8,82), tương ứng với 2,13 triệu năm người quan sát. Trong khoảng thời gian này, đã xảy ra 150 trường hợp ALS mới, tương ứng với tỷ lệ mắc mới là 7,05 trên 100.000 năm người.
So với những người không có TBI, nguy cơ tổng thể mắc ALS tăng đáng kể ở những người có tiền sử TBI (HR 2,61; 95% CI, 1,88–3,63). Tuy nhiên, sự tăng nguy cơ này phụ thuộc vào thời gian. Nguy cơ ALS tăng cao bị giới hạn trong 2 năm đầu tiên sau TBI (HR 6,18; 95% CI, 3,47–11,00), không có mối liên hệ đáng kể sau thời gian này.
Mô hình thời gian này mạnh mẽ cho thấy mối liên hệ được quan sát có thể phản ánh tính chất ngược chiều, trong đó các triệu chứng ALS sớm, chưa rõ ràng—bao gồm yếu cơ và rối loạn phối hợp—làm tăng nguy cơ chấn thương não. Do đó, TBI có thể đôi khi là một sự kiện cảnh báo đánh dấu ALS chưa được chẩn đoán thay vì là yếu tố nguy cơ nguyên nhân.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào cuộc tranh luận xung quanh TBI và nguy cơ ALS bằng cách cung cấp bằng chứng cấp quần thể với mẫu lớn và phương pháp luận vững chắc. Việc sử dụng các đối chứng được ghép đôi và theo dõi lâu dài tăng cường suy luận nhân quả. Quan trọng hơn, việc xác định nguy cơ thời gian bị giới hạn trong giai đoạn ngay sau chấn thương giải quyết một hạn chế quan trọng của các nghiên cứu trước đây.
Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm sai lệch phân loại tiềm ẩn có trong dữ liệu EHR, nhiễu còn lại và thiếu dữ liệu chi tiết về mức độ nghiêm trọng của TBI và các chấn thương lặp đi lặp lại, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ALS. Nghiên cứu cũng không thể loại trừ hoàn toàn vai trò nguyên nhân của TBI trong thời gian dài hơn hoặc ở các nhóm dân số cụ thể.
Từ góc độ cơ chế, giả thuyết rằng rối loạn sớm của tế bào thần kinh vận động dẫn đến ngã và do đó gây ra TBI phù hợp với các đặc điểm tiền lâm sàng đã biết của ALS. Tuy nhiên, khả năng TBI cũng có thể làm tăng tốc khởi phát hoặc tiến triển của bệnh ở những người nhạy cảm vẫn là một lĩnh vực cần nghiên cứu thêm.
Kết luận
Nghiên cứu quần thể hồi cứu lớn trên phạm vi toàn quốc Anh này xác định mối liên hệ giữa chấn thương não và nguy cơ tăng cao của bệnh xơ cứng teo cơ bên bị giới hạn trong 2 năm đầu sau chấn thương. Những kết quả này hỗ trợ giả thuyết rằng TBI có thể thường là hậu quả của ALS chưa được chẩn đoán sớm thay vì là yếu tố nguyên nhân trong sự phát triển của bệnh.
Các bác sĩ nên lưu ý rằng bệnh nhân có TBI có thể cần được đánh giá thần kinh cẩn thận theo thời gian để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh thần kinh vận động. Các nghiên cứu triển vọng trong tương lai với đặc điểm chi tiết về mức độ nghiêm trọng của TBI, các va đập đầu lặp đi lặp lại và tích hợp các dấu sinh học là thiết yếu để làm sáng tỏ đầy đủ mối liên hệ phức tạp giữa TBI và cơ chế bệnh lý của ALS.
Tài liệu tham khảo
Zhu X, Russell ER, Lyall DM, Ho F, Mackay DF, Pell JP, Stewart W. Chấn thương não và nguy cơ xơ cứng teo cơ bên. JAMA Netw Open. 2025 Oct 1;8(10):e2535119. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.35119. PMID: 41037265; PMCID: PMC12492050.
Taylor CA, Bell JM, Breiding MJ, Xu L. Các ca cấp cứu, nhập viện và tử vong liên quan đến chấn thương não—Hoa Kỳ, 2007 và 2013. MMWR Surveill Summ. 2017;66(9):1–16. doi:10.15585/mmwr.ss6609a1
Chen H, Richard M, Sandler DP et al. Chấn thương đầu và xơ cứng teo cơ bên. Am J Epidemiol. 2007;166(7):810-16.
Goldman SM. Các độc chất môi trường và bệnh Parkinson lịch sử và các phát hiện lâm sàng. J Parkinsons Dis. 2014;4(3):399-406.