Nổi bật
– Việc bỏ lỡ cuộc chụp nhũ ảnh gần đây nhất trước khi chẩn đoán ung thư vú dẫn đến khối u lớn hơn, bệnh tiến triển nặng hơn và tiên lượng sống cụ thể đối với ung thư vú kém hơn.
– Không tham gia cuộc sàng lọc gần đây nhất liên quan đến nguy cơ tăng cao về sự xâm lấn hạch bạch huyết và di căn xa.
– Đặc điểm thụ thể khối u không khác biệt nhiều ngoại trừ khả năng thấp hơn của khối u âm tính với thụ thể estrogen ở những người không tham gia.
– Sự liên quan giữa việc không tham gia sàng lọc trước đó và tiên lượng sống được trung gian bởi đặc điểm khối u, nhấn mạnh việc phát hiện muộn là yếu tố quan trọng.
– Đẩy nhanh thời gian mời tham gia chụp nhũ ảnh có thể là chiến lược để cải thiện việc phát hiện sớm và kết quả trong nhóm dân số này.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vú là loại ung thư được chẩn đoán phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư. Các chương trình sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh đã chứng minh tác động đáng kể trong việc giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú bằng cách cho phép phát hiện các khối u ác tính ở giai đoạn sớm, dễ điều trị hơn. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của việc không tham gia sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh đối với đặc điểm của các khối u vú được phát hiện qua sàng lọc (SDBCs) và tiên lượng sống sau đó vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Cụ thể, việc phụ nữ bỏ lỡ vòng sàng lọc gần đây nhất trước khi chẩn đoán có gây ra chậm trễ lâm sàng trong việc phát hiện, dẫn đến bệnh tiến triển nặng hơn và kết quả kém hơn hay không là một khoảng trống kiến thức quan trọng mà nghiên cứu này giải quyết.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một nghiên cứu định cohort dựa trên đăng ký được thực hiện tại Stockholm, Thụy Điển, bao gồm tất cả phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú được phát hiện qua sàng lọc từ ngày 1 tháng 1 năm 1995 đến ngày 28 tháng 2 năm 2020, với thời gian theo dõi đến ngày 31 tháng 12 năm 2022. Phân tích được thực hiện từ ngày 5 tháng 11 năm 2023 đến ngày 27 tháng 5 năm 2024. Yếu tố phơi nhiễm được điều tra là việc không tham gia cuộc sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh gần đây nhất trước vòng sàng lọc chẩn đoán phát hiện ung thư. Các kết quả chính được đo bao gồm đặc điểm khối u—kích thước khối u, sự xâm lấn hạch bạch huyết, di căn, tình trạng thụ thể (thụ thể estrogen [ER], thụ thể progesterone [PR], tình trạng ERBB2/HER2)—và tiên lượng sống cụ thể đối với ung thư vú.
Kết quả chính
Dân số nghiên cứu bao gồm 8602 phụ nữ mắc SDBC với tuổi trung vị là 61 tuổi (IQR 55-66). Trong số này, 1482 phụ nữ (17.2%) không tham gia cuộc sàng lọc gần đây nhất trước vòng chẩn đoán.
So với những phụ nữ tham gia cuộc sàng lọc trước đó, những người không tham gia có khối u lớn hơn (≥20 mm) với tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (AOR) là 1.55 (95% CI, 1.37-1.76). Họ cũng thể hiện sự xâm lấn hạch bạch huyết tăng (AOR 1.28, 95% CI, 1.12-1.45) và khả năng di căn xa đáng kể cao hơn (AOR 4.64, 95% CI, 2.10-10.29). Về tình trạng thụ thể, những người không tham gia ít có khả năng mắc khối u âm tính với thụ thể estrogen (AOR 0.74, 95% CI, 0.60-0.92), trong khi tình trạng PR và ERBB2 không có sự khác biệt đáng kể.
Phân tích tiên lượng sống cho thấy tiên lượng sống cụ thể đối với ung thư vú kém hơn ở phụ nữ bỏ lỡ cuộc sàng lọc gần đây nhất với tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (AHR) là 1.33 (95% CI, 1.08-1.65). Đáng chú ý, khi điều chỉnh cho đặc điểm khối u, sự khác biệt về tiên lượng sống không còn đáng kể (AHR 1.11, 95% CI, 0.89-1.38), chỉ ra rằng kết quả xấu hơn chủ yếu là do phát hiện muộn và tiến triển khối u thay vì sinh học nội tại của khối u.
Không có sự liên quan đáng kể nào được quan sát giữa việc không tham gia vòng sàng lọc thứ hai gần nhất và đặc điểm khối u hoặc khối u tiến triển nặng, ngụ ý rằng vòng sàng lọc gần đây nhất trước khi chẩn đoán có ảnh hưởng quan trọng.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu cohort dài hạn này sử dụng dữ liệu đăng ký toàn diện để nhấn mạnh tác động lâm sàng quan trọng của tuân thủ sàng lọc đối với kết quả của ung thư vú. Kết quả củng cố rằng việc bỏ lỡ sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh dẫn đến phát hiện muộn, khối u lớn hơn và tăng di căn, điều này làm xấu đi tiên lượng. Việc quan sát thấy sự khác biệt về tiên lượng sống mất đi sau khi điều chỉnh cho đặc điểm khối u càng củng cố lý do cho việc phát hiện sớm là chìa khóa để cải thiện kết quả.
Các kết quả này phù hợp với bằng chứng sàng lọc ung thư vú đã được thiết lập, nhưng làm nổi bật tác động tinh tế của việc bỏ lỡ chỉ một khoảng thời gian sàng lọc trong một chương trình có tổ chức. Hạn chế bao gồm các biến số gây nhiễu tiềm ẩn như bệnh lý kèm theo hoặc các yếu tố kinh tế-xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia và kết quả. Kết quả có thể chủ yếu áp dụng cho các môi trường có chương trình sàng lọc có hệ thống tương tự như Thụy Điển.
Với mức độ tiến triển khối u đáng kể liên quan đến việc bỏ lỡ một lần sàng lọc, các can thiệp thực tế nhằm tăng cường sự tham gia hoặc giảm khoảng cách sàng lọc cho những người đã bỏ lỡ vòng sàng lọc trước đó đáng được xem xét. Nỗ lực nghiên cứu chuyển đổi cũng có thể điều tra lịch sàng lọc cá nhân hóa hoặc phương pháp hình ảnh thay thế cho những người có nguy cơ cao không tham gia.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc không tham gia sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh gần đây nhất trước khi chẩn đoán ung thư vú dẫn đến phát hiện muộn, kết quả là đặc điểm khối u tiến triển nặng hơn và tiên lượng sống cụ thể đối với ung thư vú kém hơn. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự tham gia sàng lọc đều đặn để đạt được phát hiện sớm tối ưu. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các chiến lược hiệu quả để thu hút những người không tham gia và đánh giá xem việc đẩy nhanh thời gian mời tham gia sàng lọc tiếp theo có thể giảm thiểu chậm trễ và cải thiện kết quả lâm sàng hay không. Các can thiệp tùy chỉnh nhằm vào sự tuân thủ sàng lọc có thể giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư vú trong các chương trình sàng lọc dân số.
Tài liệu tham khảo
1. Mao X, He W, Tapia J, Holowko N, Bergqvist J, Humphreys K, Czene K. Kết quả của ung thư vú được phát hiện qua sàng lọc theo sự tham gia chụp nhũ ảnh gần đây nhất. JAMA Netw Open. 2025 Oct 1;8(10):e2535330. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.35330. PMID: 41042510.
2. Duffy SW, Agbaje OF, Teh R, et al. Chụp nhũ ảnh sàng lọc giảm tỷ lệ ung thư vú tiến triển nặng và tử vong: kết quả ở 549,091 phụ nữ. Cancer. 2020;126(16):3729-3735.
3. Broeders M, Moss S, Nyström L, et al. Tác động của sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh đối với tỷ lệ tử vong do ung thư vú ở châu Âu: đánh giá các nghiên cứu quan sát. J Med Screen. 2012;19 Suppl 1:14-25.
4. Pace LE, Keating NL. Đánh giá hệ thống về lợi ích và rủi ro để hướng dẫn quyết định sàng lọc ung thư vú. JAMA. 2014;311(13):1327-1335.