Giải mã mối liên hệ giữa lo âu và hoa mắt ở bệnh nhân u sợi thần kinh tiền đình: Những hiểu biết từ một nghiên cứu theo dõi hồi cứu

Giải mã mối liên hệ giữa lo âu và hoa mắt ở bệnh nhân u sợi thần kinh tiền đình: Những hiểu biết từ một nghiên cứu theo dõi hồi cứu

Nhấn mạnh

1. Lo âu có mối tương quan đáng kể với mức độ hoa mắt cao hơn ở bệnh nhân được chẩn đoán mắc u sợi thần kinh tiền đình (VS).
2. Mỗi điểm tăng trong mức độ lo âu (điểm GAD-7) tương ứng với sự gia tăng có ý nghĩa lâm sàng về mức độ khó chịu do hoa mắt (điểm DHI).
3. Các yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến nhận thức và gánh nặng triệu chứng ở VS vượt quá tác động trực tiếp của khối u.
4. Tích hợp đánh giá sức khỏe tâm thần có thể cải thiện chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân VS bị hoa mắt.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

U sợi thần kinh tiền đình (VS), còn được gọi là u thính giác, là một khối u lành tính, thường phát triển chậm, xuất phát từ tế bào Schwann của dây thần kinh tiền đình-thính giác. Bệnh nhân thường gặp phải mất thính lực, ù tai và hoa mắt—những khiếu nại này gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù mất thính lực và ù tai đã được nghiên cứu rộng rãi, các yếu tố và đặc điểm của hoa mắt trong VS vẫn chưa được hiểu rõ. Hoa mắt có thể bao gồm chóng mặt, mất thăng bằng hoặc cảm giác không ổn định chủ quan, tất cả đều góp phần vào tình trạng khuyết tật và nguy cơ té ngã. Các yếu tố tâm lý như lo âu phổ biến trong các bệnh lý thần kinh mạn tính và có thể điều chỉnh nhận thức và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Việc xác định các yếu tố liên quan đến hoa mắt có thể cung cấp thông tin cho việc quản lý triệu chứng tốt hơn và các chiến lược chăm sóc cá nhân hóa.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu theo dõi hồi cứu này phân tích dữ liệu từ 109 người lớn có VS được xác nhận bằng hình ảnh tại Đại học Washington (St Louis, Missouri) từ tháng 6 năm 2004 đến tháng 1 năm 2025. Tất cả bệnh nhân được bao gồm đã hoàn thành kiểm tra chức năng tiền đình và đánh giá mức độ khó chịu do hoa mắt sử dụng Khảo sát Khó chịu do Hoa mắt (Dizziness Handicap Inventory, DHI), một bảng câu hỏi tự báo cáo đã được kiểm chứng đánh giá tác động vật lý, tình cảm và chức năng của hoa mắt. Mức độ lo âu được định lượng bằng thang đo Rối loạn Lo âu Tổng quát-7 (GAD-7) và qua lịch sử bệnh án về các rối loạn lo âu. Kết quả chính là mức độ nghiêm trọng của hoa mắt, được định nghĩa là điểm DHI liên tục. Phân tích đa biến đã điều chỉnh các yếu tố nhiễu tiềm ẩn để xác định các mối liên quan độc lập giữa các biện pháp lo âu và mức độ nghiêm trọng của hoa mắt.

Kết quả chính

Tuổi trung bình của nhóm nghiên cứu là 61 tuổi (ĐK 14), với 52% là nữ. Điểm DHI trung bình là 27 (ĐK 24), chỉ ra mức độ khó chịu do hoa mắt nhẹ đến trung bình nhưng có sự biến đổi rộng. Bệnh nhân có tiền sử lo âu có điểm DHI trung bình cao hơn đáng kể 13,7 điểm (95% KTC, 4,2 đến 23,2), phản ánh mức độ nghiêm trọng của hoa mắt cao hơn. Đặc biệt, mỗi điểm tăng trong mức độ lo âu được đo bằng GAD-7, điểm DHI tăng 2,6 điểm (95% KTC, 2,0 đến 3,3), cho thấy mối liên hệ phụ thuộc liều. Sau khi điều chỉnh các biến số như tuổi, giới, kích thước khối u và mất thính lực, mối liên quan vẫn tồn tại với sự tăng 1,9 điểm DHI cho mỗi điểm GAD-7 (95% KTC, 1,3 đến 2,6). Trung bình, tiền sử lo âu có liên quan độc lập với mức độ khó chịu do hoa mắt cao hơn 10,6 điểm (95% KTC, 2,4 đến 18,7). Những kết quả này nhấn mạnh mối liên hệ vững chắc giữa lo âu và gánh nặng hoa mắt chủ quan ở bệnh nhân VS.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này bổ sung thêm bằng chứng thuyết phục cho sự hiểu biết đang phát triển rằng hoa mắt trong VS vượt xa bệnh lý tiền đình thuần túy để bao gồm các thành phần tâm lý đáng kể. Việc sử dụng các thang đo đã được kiểm chứng cho cả hoa mắt và lo âu, cùng với việc điều chỉnh các yếu tố nhiễu lâm sàng, tăng cường độ tin cậy của những kết quả này. Sự khả thi sinh học được hỗ trợ bởi các tương tác đã biết giữa rối loạn chức năng tiền đình và các mạch lo âu trong não, có thể khuếch đại nhận thức về triệu chứng. Lâm sàng, những kết quả này ủng hộ việc sàng lọc lo âu thường xuyên ở bệnh nhân VS bị hoa mắt. Các phương pháp tiếp cận đa chiều kết hợp phục hồi chức năng tiền đình cùng với quản lý lo âu có thể cải thiện kết quả của bệnh nhân. Tuy nhiên, thiết kế hồi cứu hạn chế suy luận nhân quả, và các nghiên cứu theo dõi dài hạn có tính tiền cứu cần thiết để làm sáng tỏ mối quan hệ hướng và đánh giá hiệu quả của các can thiệp. Ngoài ra, các cơ chế tiềm ẩn cần được làm rõ thông qua nghiên cứu hình ảnh não và thần kinh học.

Kết luận

Nghiên cứu theo dõi hồi cứu này làm nổi bật một khía cạnh tâm lý đáng kể đối với hoa mắt ở người lớn mắc u sợi thần kinh tiền đình, chứng minh rằng lo âu có mối tương quan với mức độ nghiêm trọng của hoa mắt độc lập với các đặc điểm của khối u. Nhận biết và giải quyết lo âu trong nhóm dân số này có thể cải thiện kiểm soát triệu chứng và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào xác nhận tiền cứu, khám phá cơ chế và phát triển các chiến lược điều trị tích hợp kết hợp chăm sóc tiền đình và sức khỏe tâm thần trong quản lý VS.

Tài liệu tham khảo

Wilson T, Kallogjeri D, Sinks B, English L, Jiramongkolchai P, Shew M, Herzog J, Buchman C, Piccirillo J, Durakovic N. Các yếu tố liên quan đến hoa mắt ở bệnh nhân u sợi thần kinh tiền đình. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Oct 2:e252849. doi: 10.1001/jamaoto.2025.2849. Epub trước khi in. PMID: 41037309; PMCID: PMC12492295.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *