Tổng quan
- Các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube có chất lượng và độ tin cậy vừa phải nhưng khác biệt.
- Các video do các chuyên gia y tế, đặc biệt là bác sĩ và các tổ chức y tế, sản xuất có chất lượng và độ tin cậy cao hơn.
- Các chỉ số phổ biến như lượt thích có mối tương quan yếu với chất lượng video, cho thấy người xem không nhất quán trong việc nhận diện nội dung đáng tin cậy.
- Có nhu cầu cấp bách đối với các lâm sàng viên và tổ chức y tế tích cực sản xuất và quảng bá nội dung giáo dục về thiếu máu chính xác và hấp dẫn trực tuyến.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Thiếu máu là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng một phần tư dân số thế giới, với tỷ lệ mắc cao đặc biệt ở các nước thu nhập thấp và trung bình. Nó được đặc trưng bởi nồng độ hemoglobin giảm, dẫn đến khả năng mang oxy của máu giảm, với các triệu chứng từ mệt mỏi và yếu ớt đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Giáo dục bệnh nhân đáng tin cậy là cần thiết cho việc phát hiện sớm, tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng. Trong thời đại kỹ thuật số, YouTube đã trở thành một nền tảng phổ biến cho thông tin sức khỏe; tuy nhiên, bản chất không được kiểm soát của nội dung gây ra lo ngại về thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân. Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu cấp bách để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thông tin liên quan đến thiếu máu được truyền tải qua YouTube, giúp hướng dẫn cả nhà cung cấp và bệnh nhân đến nguồn tin cậy.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích nội dung cắt ngang này bao gồm một cuộc tìm kiếm có hệ thống trên nền tảng YouTube vào tháng 3 năm 2024. Các nhà nghiên cứu sử dụng từ khóa “thiếu máu” ở chế độ ẩn danh trên thiết bị máy tính để bàn ở Thổ Nhĩ Kỳ để mô phỏng trải nghiệm người dùng không thiên vị. Để phản ánh hành vi người dùng điển hình, bộ lọc “liên quan” đã được áp dụng, ưu tiên các video được xếp hạng bằng thuật toán. Tiêu chí bao gồm là các video tiếng Anh liên quan trực tiếp đến thiếu máu. Các video bị loại bao gồm các bản sao, nội dung không phải tiếng Anh, video chỉ có âm nhạc và tài liệu quảng cáo.
Mẫu cuối cùng bao gồm 50 video. Mỗi video được đánh giá độc lập bằng nhiều công cụ đánh giá đã được xác minh: DISCERN (một công cụ để đánh giá độ tin cậy và chất lượng của thông tin sức khỏe tiêu dùng), Điểm chất lượng toàn cầu (GQS, đánh giá chất lượng tổng thể của video) và tiêu chuẩn đánh giá JAMA (một hệ thống đánh giá quyền lực và minh bạch khách quan). Độ phổ biến được lượng hóa bằng Chỉ số Quyền lực Video (VPI), được tính như sau: VPI = (tỷ lệ thích [%] × tỷ lệ xem [lượt xem mỗi ngày]) / 100.
Kết quả chính
Phân tích tiết lộ phân phối người tải lên như sau: 2% bệnh nhân, 10% chuyên gia y tế không phải bác sĩ, 14% tổ chức truyền thông, 24% bác sĩ độc lập, và đa số 50% từ các tổ chức y tế.
Điểm trung bình trên tất cả các video là:
– VPI: 246.76 ± 356.29
– GQS: 3.53 ± 0.81 (thang điểm tối đa 5)
– Tiêu chuẩn JAMA: 2.30 ± 0.97 (thang điểm tối đa 4)
– DISCERN: 48.24 ± 11.94 (thang điểm tối đa 80)
Các tương quan thống kê đáng kể bao gồm:
– Số lượt thích và tỷ lệ thích có tương quan dương với điểm GQS (p = 0.027 và p = 0.012, tương ứng), ngụ ý rằng có một mối liên hệ giữa sự tán thành của người xem và chất lượng được nhận thức.
– VPI có tương quan dương yếu nhưng đáng kể với GQS (p = 0.047, r = 0.28), cho thấy các video hấp dẫn hơn có xu hướng có chất lượng cao hơn một chút.
– Thời lượng video có tương quan vừa phải với DISCERN (r = 0.394, p = 0.005) và yếu với điểm JAMA (r = 0.338, p = 0.016), cho thấy các video dài hơn chứa thông tin toàn diện và đáng tin cậy hơn.
Quan trọng là, các video do các chuyên gia y tế, đặc biệt là bác sĩ và các tổ chức y tế, tạo ra có điểm chất lượng và độ tin cậy đáng kể cao hơn so với những video do bệnh nhân hoặc các tổ chức truyền thông tải lên.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này xác nhận các lo ngại trước đây về chất lượng thông tin sức khỏe trực tuyến. Mặc dù YouTube cung cấp khả năng tiếp cận rộng rãi và tiềm năng giáo dục, sự biến đổi về độ chính xác đặt ra rủi ro cho sự hiểu lầm của bệnh nhân và nguy cơ gây hại tiềm ẩn. Sự tương quan vừa phải giữa các chỉ số phổ biến và chất lượng cho thấy người xem có thể không nhất quán trong việc phân biệt và ưa chuộng nội dung chất lượng cao.
Các chuyên gia y tế và tổ chức phải nhận thức được vai trò quan trọng của họ trong việc bắc cầu khe hở này bằng cách sản xuất các tài liệu dựa trên bằng chứng, dễ hiểu và hấp dẫn. Ngoài ra, hợp tác với các nền tảng như YouTube có thể cho phép huy hiệu hoặc dấu hiệu chuyên gia y tế được xác minh để giúp người dùng nhận diện các video đáng tin cậy.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm việc hạn chế nội dung tiếng Anh và kích thước mẫu tương đối nhỏ, có thể hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi. Ngoài ra, các thuật toán nền tảng đang thay đổi có thể ảnh hưởng đến xếp hạng và khả năng hiển thị của video.
Kết luận
Các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube là nguồn thông tin hỗn hợp, thể hiện chất lượng và độ tin cậy vừa phải nhưng khác biệt. Các video xuất phát từ các chuyên gia y tế cung cấp nội dung chất lượng hơn nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ tổng số video được xem. Có nhu cầu cấp bách đối với các nỗ lực liên tục của các lâm sàng viên và tổ chức y tế để tạo ra giáo dục sức khỏe kỹ thuật số chính xác và hấp dẫn. Ngoài ra, trao quyền cho người dùng thông qua hướng dẫn cải tiến và giáo dục văn hóa số để tìm kiếm thông tin dựa trên bằng chứng là điều then chốt để giảm thiểu rủi ro gây hại do thông tin sai lệch.
Tài liệu tham khảo
Tekin BG, Tekin SB, Karabulut Ç. Các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube: Nguồn kiến thức hay thông tin sai lệch? Digit Health. 2025 Sep 19;11:20552076251380650. doi: 10.1177/20552076251380650
Tài liệu tham khảo bổ sung:
– Kassebaum NJ, et al. Gánh nặng toàn cầu của thiếu máu. Hematol Oncol Clin North Am. 2016;30(2):247-308.
– Charnock D, Shepperd S, Needham G, Gann R. DISCERN: Công cụ để đánh giá chất lượng thông tin sức khỏe tiêu dùng bằng văn bản về các lựa chọn điều trị. J Epidemiol Community Health. 1999;53(2):105-111.
– Silberg WM, et al. Đánh giá, kiểm soát và đảm bảo chất lượng thông tin y tế trên Internet: Caveant lector et viewor–let the reader and viewer beware. JAMA. 1997;277(15):1244-5.