Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong trên toàn thế giới, có liên quan chặt chẽ đến việc hút thuốc lá và các yếu tố môi trường khác. Bệnh nhân COPD có nguy cơ cao phát triển các bệnh hô hấp kèm theo, bao gồm nhiễm trùng phổi và ung thư, thường yêu cầu các thủ thuật chẩn đoán như nội soi phế quản mềm. Nội soi phế quản cho phép quan sát trực tiếp và lấy mẫu đường hô hấp nhưng mang rủi ro tăng cao ở bệnh nhân COPD, chủ yếu do chức năng phổi cơ bản bị suy giảm và dễ bị thiếu oxy trong quá trình gây mê và thao tác đường hô hấp. Các đợt thiếu oxy có thể làm phức tạp thủ thuật và dẫn đến kết quả bất lợi, kéo dài thời gian hồi phục và tăng sử dụng tài nguyên y tế. Do đó, tối ưu hóa việc cung cấp oxy trong quá trình nội soi phế quản ở bệnh nhân COPD là một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng để cải thiện độ an toàn của thủ thuật và kết quả của bệnh nhân.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm PROSA 2 là một nghiên cứu ngẫu nhiên đối chứng đơn trung tâm, do nhà nghiên cứu khởi xướng, nhằm kiểm tra xem liệu dòng oxy mũi cao lưu lượng (HFNO) có thể ngăn ngừa thiếu oxy tốt hơn so với oxy thấp lưu lượng thông thường trong quá trình nội soi phế quản dưới gây mê nhẹ ở bệnh nhân COPD hay không. Tổng cộng 600 bệnh nhân với độ tuổi trung bình là 69 tuổi (khoảng tứ phân vị 62–76) được ngẫu nhiên phân vào nhóm nhận oxy cao lưu lượng (n=295) hoặc oxy thấp lưu lượng (n=305).
Nhóm oxy thấp lưu lượng được cung cấp oxy bắt đầu từ 4 L/phút qua ống thông mũi, điều chỉnh lên đến 12 L/phút để duy trì nồng độ oxy trong máu ngoại vi (SpO2) trên 90%. Nhóm cao lưu lượng nhận oxy được làm ấm và ẩm bắt đầu từ 60 L/phút với tỷ lệ oxy hít vào (FiO2) là 0.6, tăng lên 80 L/phút nếu cần thiết để duy trì SpO2 trên 90%. Điểm cuối chính là tổng thời gian thiếu oxy trong quá trình thủ thuật, được định nghĩa bằng SpO2 dưới 90%. Điểm cuối phụ bao gồm số lần thiếu oxy và đánh giá sự thoải mái của bệnh nhân.
Kết quả chính
Thử nghiệm PROSA 2 đã chứng minh lợi thế đáng kể của oxy cao lưu lượng so với oxy thấp lưu lượng thông thường trong việc giảm thiếu oxy trong quá trình nội soi phế quản ở bệnh nhân COPD. Cụ thể, thời gian thiếu oxy tích lũy giảm 53% ở nhóm cao lưu lượng so với nhóm thấp lưu lượng: trung vị 1.8% (95% CI 1.5–2.2) so với 3.8% (95% CI 3.2–4.5) của thời gian thủ thuật được giám sát (p < 0.001).
Ngoài ra, nhóm cao lưu lượng trải qua ít sự kiện thiếu oxy hơn, với trung vị 3.0 sự kiện (IQR 1.0–6.0) so với 6.0 sự kiện (IQR 3.0–10.0) ở nhóm thấp lưu lượng (p < 0.001). Tỷ lệ gặp phải thiếu oxy trong quá trình thủ thuật cao gấp năm lần ở nhóm thấp lưu lượng (OR 5.1, 95% CI 3.2–8.2; p < 0.001). Do đó, HFNO đã giảm đáng kể tần suất và thời gian các đợt giảm nồng độ oxy.
Quan trọng nhất, sự thoải mái của bệnh nhân giữa các nhóm là tương đương, cho thấy HFNO không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chịu đựng thủ thuật mặc dù lưu lượng oxy cao hơn.
Điểm cuối về an toàn không bị ảnh hưởng; không có sự kiện bất lợi đáng kể liên quan đến phương pháp cung cấp oxy được báo cáo, khẳng định khả thi của HFNO trong bối cảnh lâm sàng này.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm PROSA 2 bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng hỗ trợ vai trò của dòng oxy mũi cao lưu lượng không chỉ trong chăm sóc tích cực và gây mê thủ thuật, mà còn nhấn mạnh tính hữu ích của nó trong các nhóm bệnh nhân hô hấp có nguy cơ cao như COPD. Cơ chế hoạt động, HFNO cung cấp nhiều lợi ích sinh lý—bao gồm cải thiện oxy hóa thông qua việc cung cấp FiO2 ổn định, áp lực đường hô hấp dương, rửa sạch không gian chết và hydrat hóa niêm mạc tốt hơn—có thể giảm thiểu hiệu ứng hypoventilation trong quá trình gây mê nhẹ và thao tác đường hô hấp.
Từ góc độ lâm sàng, giảm thiếu oxy trong quá trình nội soi có thể giảm nhu cầu ngừng thủ thuật, tăng cường hỗ trợ đường hô hấp hoặc biến chứng sau thủ thuật. Tuy nhiên, do đây là thử nghiệm đơn trung tâm, mở nhãn, khả năng áp dụng rộng rãi sang các bối cảnh lâm sàng khác cần được xác nhận thêm qua các thử nghiệm đa trung tâm. Ngoài ra, nghiên cứu không khám phá các kết quả lâm sàng dài hạn như tỷ lệ nhập viện hoặc chức năng hô hấp sau thủ thuật.
Tuy nhiên, các hướng dẫn hiện tại ngày càng công nhận HFNO là một biện pháp hiệu quả hỗ trợ gây mê thủ thuật cho bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp. Việc tích hợp HFNO vào thực hành nội soi phế quản thường xuyên cho bệnh nhân COPD dường như được chứng minh dựa trên kết quả của PROSA 2.
Nghiên cứu tiếp theo có thể khám phá các cài đặt HFNO tối ưu tùy chỉnh theo mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân, hiệu quả về chi phí và tác động lên các điểm cuối lâm sàng ngoài các chỉ số nồng độ oxy.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên PROSA 2 chứng minh rõ ràng rằng dòng oxy mũi cao lưu lượng giảm đáng kể cả thời gian và tần suất thiếu oxy trong quá trình nội soi phế quản ở bệnh nhân COPD so với oxy thấp lưu lượng thông thường. Can thiệp này khả thi, an toàn và duy trì sự thoải mái của bệnh nhân, giải quyết một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng quan trọng về quản lý hô hấp xung quanh thủ thuật ở nhóm bệnh nhân nhạy cảm này. Áp dụng HFNO cho nội soi phế quản hỗ trợ gây mê ở COPD có thể nâng cao độ an toàn của thủ thuật, giảm biến chứng thiếu oxy và có thể cải thiện kết quả lâm sàng tổng thể. Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật hướng dẫn lâm sàng là cần thiết để xác lập HFNO là chuẩn mực chăm sóc trong bối cảnh này.
Tài liệu tham khảo
1. Darie AM, Grize L, Jahn K, Salina A, Röcken J, Herrmann MJ, Pascarella M, Suarez V, Strobel W, Tamm M, Stolz D. Ngăn ngừa thiếu oxy trong quá trình nội soi phế quản ở bệnh nhân COPD sử dụng oxy cao lưu lượng so với quản lý thông thường: Thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng PROSA 2. Eur Respir J. 2025 May 6;65(5):2401586. doi: 10.1183/13993003.01586-2024. PMID: 39947667.
2. Roca O, Riera J, Torres F, Masclans JR. Dòng oxy cao lưu lượng trong suy hô hấp cấp. Respir Care. 2010;55(4):408-13.
3. Criner GJ, Eberhardt R, Fernandez-Bussy S, Barker AF. Nội soi phế quản trong COPD: Khi nào và Làm thế nào. COPD. 2019;16(3-4):197-204.
4. Nishimura M. Dòng oxy ống thông mũi cao lưu lượng ở người lớn. J Intensive Care. 2015;3:15.