Các Khung Đường Hô Hấp Đổi Mới Chứng Minh An Toàn và Hiệu Quả trong Giảm Nở Phổi ở Bệnh Nhân Viêm Phế Quản Nặng: Kết Quả Thử Nghiệm BREATHE Sau 6 Tháng

Giới Thiệu

Viêm phế quản, một dạng chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), dẫn đến hủy hoại mô phổi gây sụp đường hô hấp, giữ khí và nở phổi đáng kể. Mặc dù có các phương pháp điều trị hiện tại, nhiều bệnh nhân viêm phế quản nặng vẫn tiếp tục gặp phải tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Các can thiệp hiện tại như van nội khí quản, cuộn dây, và phẫu thuật giảm thể tích phổi có tính sẵn có, khả năng áp dụng, hoặc độ bền hạn chế, thường phụ thuộc vào sự khác biệt của viêm phế quản và thông khí phụ. Sự nở phổi kéo dài vẫn là một khoảng trống điều trị quan trọng, vì nó trực tiếp góp phần vào khó thở nghiêm trọng, giảm khả năng vận động, suy giảm chức năng phổi, và giảm chất lượng cuộc sống.

Các nỗ lực trước đây nhằm vượt qua sự sụp đường hô hấp khi thở ra, bao gồm thử nghiệm Ống Stent Đường Hô Hấp cho Viêm Phế Quản (EASE), đã thể hiện những cải thiện ban đầu nhưng không duy trì được lợi ích do sự tắc nghẽn và di chuyển của ống stent. Một giải pháp mới cung cấp độ thông thoáng đường hô hấp bền vững và an toàn giải phóng khí bị giữ lại là cần thiết cấp bách.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp

Nghiên cứu BREATHE là phân tích tổng hợp của hai thử nghiệm lâm sàng tiền cứu, đơn nhánh, đầu tiên ở người (BREATHE-1 và BREATHE-2) được thực hiện tại Úc và châu Âu, lần lượt. Sáu mươi bệnh nhân viêm phế quản nặng (FEV1 15–50% dự đoán, thể tích dư ≥180%, thang đo khó thở mMRC ≥2) và có bằng chứng về viêm phế quản đáng kể trên chụp cắt lớp vi tính (CT) đã được tuyển chọn. Cả bệnh nhân có phân bố bệnh đồng nhất và không đồng nhất, cũng như mức độ hoàn thiện của khe thùy phổi khác nhau, đều được bao gồm để tạo ra một nhóm đại diện rộng rãi.

Các bệnh nhân đã trải qua cấy ghép nội soi lên đến sáu khung đường hô hấp tự mở rộng bằng nitinol vĩnh viễn (ba mỗi bên phổi trong trường hợp bệnh hai bên), được thiết kế để kết nối mô phổi viêm phế quản với khí quản trung tâm, từ đó thúc đẩy việc giải phóng khí bị giữ lại và giảm thiểu nở phổi. Khung đường hô hấp có hình xoắn ốc với đường kính không bị ràng buộc 10 mm và có độ dài từ 55 đến 100 mm, tương thích với các ống nội soi điều trị hiện tại. Việc cấy ghép được thực hiện dưới gây mê toàn thân với sự hỗ trợ của X-quang và nội soi, và bệnh nhân nhận kháng sinh và corticosteroid dự phòng trong quá trình phẫu thuật.

Đánh giá theo dõi diễn ra vào các thời điểm 1, 3, và 6 tháng, với các tiêu chí đánh giá bao gồm đánh giá an toàn của các sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs), khả năng triển khai kỹ thuật của khung, các bài kiểm tra chức năng phổi, các kết quả do bệnh nhân báo cáo như bảng câu hỏi hô hấp St. George’s cho bệnh nhân COPD (SGRQ-C), bài kiểm tra đánh giá COPD (CAT), thang đo khó thở mMRC, khoảng cách đi bộ 6 phút (6MWD), và chụp CT để đánh giá độ thông thoáng đường hô hấp và vị trí của khung.

Kết Quả Chính

Từ tháng 5 năm 2023 đến tháng 10 năm 2024, 98 thủ thuật cấy ghép đã được thực hiện, đặt 328 khung đường hô hấp vào 60 bệnh nhân (55% nữ; tuổi trung bình 66 ± 8 năm; thể tích dư trung bình 255 ± 47% dự đoán). Thủ thuật thành công kỹ thuật trong 92.4% các lần thử, với hầu hết các lần triển khai được mô tả là “không gặp khó khăn.”

Kết quả an toàn cho thấy 21.7% bệnh nhân gặp ít nhất một SAE liên quan đến thiết bị hoặc thủ thuật trong vòng 6 tháng. Viêm phổi là sự cố phổ biến nhất (10%), tiếp theo là bùng phát COPD (5%). Quan trọng là, không có trường hợp khí phế thũng xảy ra, đối lập với tỷ lệ khí phế thũng liên quan đến van nội khí quản. Một ca tử vong không liên quan đến thiết bị đã xảy ra do suy hô hấp hơn 3 tháng sau thủ thuật.

Tất cả các khung đường hô hấp vẫn ở nguyên vị trí sau 6 tháng, và các đánh giá nội soi và CT cho thấy độ ổn định của khung và độ thông thoáng đường hô hấp được bảo tồn ở đa số các đường hô hấp đã được điều trị. CT định lượng cho thấy tăng đường kính đường hô hấp tại các vị trí khung so với cơ bản, hỗ trợ hiệu ứng hỗ trợ cơ học của các khung. Việc loại bỏ khung hiếm khi xảy ra (6.7% bệnh nhân) và được thực hiện an toàn khi cần thiết.

Các cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng đã được quan sát thấy trong chức năng phổi và triệu chứng của bệnh nhân. Thể tích dư (RV), một chỉ số quan trọng của nở phổi, giảm từ cơ bản trung bình 866 ml sau 3 tháng và 753 ml sau 6 tháng (cả hai P < 0.0001). Tỷ lệ RV so với thể tích phổi toàn phần (TLC), FEV1, và thể tích sống cưỡng bức (FVC) cũng cải thiện đáng kể. Điểm số chất lượng cuộc sống được đo bằng SGRQ-C và CAT, điểm số khó thở (mMRC), và khả năng vận động (6MWD) cho thấy những thay đổi thuận lợi vượt quá sự khác biệt tối thiểu có ý nghĩa lâm sàng. Những cải thiện này nhất quán bất kể phân bố viêm phế quản hay mức độ hoàn thiện của khe thùy phổi.

Bình Luận Chuyên Gia

Thử nghiệm BREATHE đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc điều trị nở phổi liên quan đến viêm phế quản bằng cách giới thiệu một khung đường hô hấp bền vững, xâm lấn tối thiểu. Không giống như các phương pháp stent trước đây như trong thử nghiệm EASE, thiết kế linh hoạt, hình xoắn ốc và mật độ tiếp xúc thấp với mô của khung nitinol tối thiểu hóa tổn thương mô và phản ứng dị vật, ngăn ngừa tắc nghẽn và di chuyển. Độ thông thoáng khung được bảo tồn sau 6 tháng xác lập phương pháp này là một lựa chọn thay thế hoặc bổ sung hứa hẹn cho các liệu pháp giảm thể tích phổi hiện tại.

Mặc dù thử nghiệm thiếu nhóm đối chứng ngẫu nhiên và các phép tính công suất chính thức, những cải thiện mạnh mẽ về thể tích phổi, triệu chứng, và khả năng vận động phù hợp với lợi ích có ý nghĩa lâm sàng được thấy trong các liệu pháp đã được phê duyệt. Sự vắng mặt của khí phế thũng đánh dấu một hồ sơ an toàn cải thiện so với van nội khí quản, mở ra khả năng áp dụng rộng rãi hơn cho bệnh nhân, bao gồm những người không có cấu trúc khe thùy thuận lợi hoặc có viêm phế quản đồng nhất.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào độ bền lâu dài hơn 6 tháng, đánh giá ngẫu nhiên có kiểm soát, và tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân và chiến lược triển khai khung để tối đa hóa kết quả lâm sàng.

Kết Luận

Nghiên cứu BREATHE chứng minh lần đầu tiên khả năng, an toàn, và hiệu quả ban đầu của các khung đường hô hấp tự mở rộng bằng nitinol trong việc giảm nở phổi ở bệnh nhân viêm phế quản nặng. Can thiệp nội soi đổi mới này an toàn giảm việc giữ khí, tăng cường chức năng phổi, và cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng vận động với hồ sơ an toàn thuận lợi sau 6 tháng. Những kết quả đáng khích lệ này xứng đáng được điều tra thêm trong các thử nghiệm lớn hơn, có kiểm soát để xác nhận lợi ích lâm sàng và xác định vai trò của nó trong việc điều trị viêm phế quản.

Tham Khảo

Tana A, Valipour A, Ing A, Steinfort DP, Orton CM, Klooster K, Klemm T, Williamson JP, Christie JJ, Garner JL, Koster TD, Welz K, van Dijk M, Mayse ML, Shah PL, Slebos DJ; Nhóm Nghiên Cứu BREATHE. Khung Đường Hô Hấp cho Nở Phổi Liên Quan đến Viêm Phế Quản: Kết Quả Sau 6 Tháng từ Thử Nghiệm BREATHE. Am J Respir Crit Care Med. 2025 Jul;211(7):1175-1184. doi: 10.1164/rccm.202502-0378OC IF: 19.4 Q1 . PMID: 40387356 IF: 19.4 Q1 ; PMCID: PMC12264656 IF: 19.4 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *