Thuốc uống Lamivudine: Một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn trong điều trị phù hoàng điểm do đái tháo đường

Thuốc uống Lamivudine: Một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn trong điều trị phù hoàng điểm do đái tháo đường

Nhấn mạnh

  • Thuốc uống Lamivudine, một chất ức chế inflammasome giá rẻ, cải thiện đáng kể thị lực ở bệnh nhân bị phù hoàng điểm trung tâm do đái tháo đường (CI-DME).
  • Lamivudine cho thấy sự cải thiện thị lực vượt trội so với bevacizumab và ranibizumab tiêm vào kính thủy tinh, và có hiệu quả tương đương với aflibercept.
  • Liệu pháp được dung nạp tốt, không có sự khác biệt đáng kể về các sự kiện bất lợi hoặc độ dày võng mạc so với giả dược.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Phù hoàng điểm do đái tháo đường (DME) là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trên toàn thế giới ở những người mắc bệnh võng mạc do đái tháo đường, ảnh hưởng đến hàng triệu người và đặt ra thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng. Điều trị tiêu chuẩn chủ yếu bao gồm việc tiêm lặp đi lặp lại các tác nhân chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) như bevacizumab, ranibizumab và aflibercept. Mặc dù hiệu quả, những phương pháp điều trị này tốn kém, xâm lấn và liên quan đến các biến chứng do tiêm như nhiễm trùng, xuất huyết và sự khó chịu của bệnh nhân. Ngoài ra, việc tiếp cận các phương pháp điều trị này bị hạn chế ở nhiều khu vực có nguồn lực thấp.

Các bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy sự hoạt hóa inflammasome đóng vai trò trong bệnh sinh của DME, góp phần vào viêm võng mạc và thấm mạch máu. Lamivudine, một chất ức chế transcriptase ngược nucleoside uống được sử dụng rộng rãi cho HIV và viêm gan B, có tác dụng ức chế inflammasome. Việc tái sử dụng Lamivudine cung cấp một chiến lược điều trị hấp dẫn, có chi phí thấp, dạng uống để có thể điều chỉnh viêm cơ bản trong DME và cải thiện kết quả lâm sàng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược này (Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng Brazil RBR-87b6r5s) đã tuyển chọn 24 bệnh nhân trưởng thành mắc một hoặc hai mắt bị phù hoàng điểm trung tâm do đái tháo đường và thị lực tốt nhất sau khi hiệu chỉnh (BCVA) dưới 69 chữ cái. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành hai nhóm: 10 cá nhân (16 mắt) nhận Lamivudine uống 150 mg hai lần mỗi ngày, và 14 cá nhân (21 mắt) nhận giả dược, cả hai kéo dài 8 tuần.

Tại tuần 4, tất cả người tham gia đều nhận một mũi tiêm bevacizumab (1.25 mg) vào kính thủy tinh như liệu pháp bổ trợ. Các tiêu chí kết quả chính là sự thay đổi trung bình của BCVA từ cơ sở đến tuần 4 và tuần 8. Các điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi độ dày võng mạc được đo bằng tomography cộng hưởng quang học (OCT) và hồ sơ an toàn. Thử nghiệm cũng bao gồm các so sánh kiểm soát tổng hợp được lấy từ dữ liệu DRCR.net Protocol T để đánh giá hiệu quả của Lamivudine so với các liệu pháp chống VEGF đã được thiết lập.

Kết quả chính

Tại thời điểm 4 tuần, trước khi tiêm bevacizumab, bệnh nhân được điều trị bằng Lamivudine đã cho thấy sự cải thiện BCVA trung bình đáng kinh ngạc là 9.8 chữ cái, trong khi nhóm giả dược trải qua sự suy giảm trung bình là 1.8 chữ cái (p < 0.001). Sự cải thiện thị lực sớm này cho thấy hiệu ứng điều trị trực tiếp của Lamivudine đối với DME độc lập với can thiệp chống VEGF.

Sau khi tiêm bevacizumab tại tuần 4, kết quả 8 tuần cho thấy sự cải thiện thị lực thêm. Nhóm Lamivudine cộng bevacizumab cho thấy sự tăng BCVA trung bình là 16.9 chữ cái so với sự cải thiện 5.3 chữ cái trong nhóm giả dược cộng bevacizumab (p < 0.001). Kết quả này nhấn mạnh tiềm năng của Lamivudine để tăng cường hoặc có thể tạo ra sự cộng hưởng với liệu pháp chống VEGF tiêm vào kính thủy tinh.

Phân tích so sánh sử dụng kiểm soát tổng hợp cho thấy Lamivudine liên quan đến sự cải thiện BCVA đáng kể hơn so với bevacizumab hoặc ranibizumab đơn trị (p < 0.05). Đáng chú ý, hiệu quả của Lamivudine có tính thống kê tương đương với aflibercept (p = 0.5), một tác nhân chống VEGF mạnh mẽ và đắt đỏ thường được sử dụng cho DME.

Quan trọng là, không có sự khác biệt đáng kể về sự giảm độ dày võng mạc giữa nhóm Lamivudine và nhóm giả dược ở bất kỳ thời điểm nào, cho thấy rằng những lợi ích chức năng về thị lực có thể xảy ra thông qua các cơ chế vượt xa việc giải quyết phù nề. Đánh giá an toàn không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về các sự kiện bất lợi, hỗ trợ khả năng dung nạp của Lamivudine dạng uống trong dân số bệnh nhân này.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm này cung cấp bằng chứng thuyết phục ủng hộ việc sử dụng Lamivudine dạng uống như một liệu pháp bổ trợ hoặc thay thế mới cho các liệu pháp chống VEGF xâm lấn hiện tại cho DME trung tâm. Sự cải thiện nhanh chóng về BCVA được quan sát với Lamivudine trước khi tiêm vào kính thủy tinh hỗ trợ cơ chế ức chế inflammasome của nó trong việc giảm các thành phần viêm của bệnh sinh DME.

Hiệu quả tương đương với aflibercept đặc biệt đáng chú ý, đặc biệt là khi xem xét chi phí thấp và dễ dàng quản lý của Lamivudine dạng uống, có thể cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế. Tuy nhiên, việc thiếu sự thay đổi đáng kể về độ dày võng mạc đặt ra câu hỏi về các hiệu ứng cấu trúc so với chức năng, cần phải nghiên cứu cơ chế sâu hơn.

Mặc dù kích thước mẫu của nghiên cứu là khiêm tốn và thời gian theo dõi tương đối ngắn 8 tuần, nhưng dữ liệu sơ bộ này mở ra những hướng nghiên cứu quan trọng hơn, dài hạn hơn để xác định liều lượng tối ưu, tính bền vững và các quy trình kết hợp tiềm năng. Các thử nghiệm trong tương lai cũng nên khám phá vai trò của Lamivudine trong các dân số đái tháo đường đa dạng và đánh giá hiệu quả chi phí so sánh trong các tình huống thực tế.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược do Pereira et al. thực hiện đã chứng minh rằng Lamivudine dạng uống cải thiện đáng kể thị lực ở bệnh nhân bị phù hoàng điểm trung tâm do đái tháo đường, vượt trội hơn một số tác nhân chống VEGF truyền thống về hiệu quả và tương đương với aflibercept. Với dạng uống, hồ sơ an toàn thuận lợi và khả năng tiếp cận, Lamivudine đại diện cho một đổi mới điều trị hứa hẹn cho DME.

Những phát hiện này xác nhận ức chế inflammasome là một mục tiêu điều trị khả thi và có thể thay đổi các mô hình lâm sàng hướng tới việc tích hợp các tác nhân chống viêm dạng uống vào các thuật toán điều trị DME. Tuy nhiên, nghiên cứu thêm là cần thiết để xác nhận lợi ích lâu dài và tối ưu hóa việc triển khai lâm sàng.

Tham khảo

1. Pereira F, Magagnoli J, Ambati M, et al. Oral lamivudine in diabetic macular edema: A randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trial. Med. 2025 Sep 12;6(9):100747. doi:10.1016/j.medj.2025.100747. PMID: 40436012; PMCID: PMC12354088.

2. Diabetes Control and Complications Trial Research Group. The effect of intensive treatment of diabetes on the development and progression of long-term complications in insulin-dependent diabetes mellitus. N Engl J Med. 1993;329(14):977-986.

3. Wells JA, Glassman AR, Ayala AR, et al. Aflibercept, Bevacizumab, or Ranibizumab for Diabetic Macular Edema: Two-Year Results from a Comparative Effectiveness Randomized Clinical Trial. Ophthalmology. 2016 Nov;123(11):2376-2385.

4. Liu Q, Rao X, Ma W, et al. Role of the inflammasome in innate immune response and implication in clinical diseases. Clin Immunol. 2020 Aug;217:108507.

5. Davis MD, Fisher MR, Gangnon RE, et al. Risk factors for high-risk proliferative diabetic retinopathy and severe visual loss: Early Treatment Diabetic Retinopathy Study Report Number 18. Invest Ophthalmol Vis Sci. 1998;39(2):233-252.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *