Nhấn mạnh
- Can thiệp bổ sung nước lựu (POMJ) 12 tuần làm giảm calprotectin phân (FC), một dấu hiệu dự đoán nguy cơ tái phát trong giai đoạn ổn định của IBD.
- Uống POMJ điều chỉnh transcriptome của tế bào máu ngoại vi hạt nhân đơn, tăng cường các gen miễn dịch niêm mạc quan trọng bao gồm AHR, NCF4 và NFIL3.
- Mức độ endotoxin huyết tương giảm đáng kể sau khi can thiệp POMJ, cho thấy cải thiện chức năng rào cản ruột.
- Không có sự thay đổi đáng kể về các cytokine viêm trong huyết thanh hoặc biểu hiện gen cytokine niêm mạc đại tràng, cho thấy sự ổn định miễn dịch toàn thân.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh đường ruột viêm mạc (IBD), bao gồm bệnh Crohn (CD) và viêm loét đại tràng (UC), là một tình trạng mãn tính tái phát, đặc trưng bởi các giai đoạn thay đổi giữa viêm và ổn định. Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị thuốc, việc duy trì ổn định và ngăn ngừa tái phát vẫn là thách thức lâm sàng. Các dấu hiệu sinh học như calprotectin phân (FC) đóng vai trò là dự đoán không xâm lấn của viêm đường ruột và nguy cơ tái phát, với mức độ cao hơn tương ứng với nguy cơ cao hơn. Bằng chứng mới hỗ trợ vai trò của polyphenol trong chế độ ăn như chất phụ trợ trong việc điều chỉnh viêm mãn tính. Nước lựu (POMJ), giàu ellagitannins được chuyển hóa bởi vi khuẩn đường ruột thành urolithins chống viêm, có thể thúc đẩy miễn dịch niêm mạc và tính toàn vẹn của rào cản. Tuy nhiên, dữ liệu lâm sàng chứng minh hiệu quả phân tử và lâm sàng của POMJ ở bệnh nhân IBD đang trong giai đoạn ổn định còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên, có nhóm so sánh này đã tuyển chọn 16 đối tượng được chẩn đoán mắc IBD (cả CD và UC) đang trong giai đoạn ổn định lâm sàng. Người tham gia được phân bổ để tiêu thụ POMJ hoặc giả dược hàng ngày trong thời gian 12 tuần. Điểm cuối chính là sự thay đổi mức độ calprotectin phân (FC) từ cơ bản đến 12 tuần, do khả năng sử dụng nó như một dấu hiệu thay thế cho nguy cơ tái phát. Điểm cuối phụ bao gồm điểm số hoạt động bệnh — Chỉ số hoạt động viêm loét đại tràng lâm sàng đơn giản (SCCAI) cho UC và Chỉ số hoạt động bệnh Crohn (CDAI) cho CD — cũng như các dấu hiệu sinh học viêm trong huyết thanh (CRP, IL-8, TNF-α), nồng độ endotoxin huyết tương và biểu hiện gen của các dấu hiệu viêm trong niêm mạc đại tràng và tế bào máu ngoại vi hạt nhân đơn (PBMCs). Phân tích cấu hình chuyển hóa ellagitannin trong huyết tương và nước tiểu cũng được thực hiện.
Kết quả chính
Nhóm POMJ đã chứng minh sự giảm FC đáng kể sau 12 tuần so với cơ bản, đặc biệt đáng chú ý ở bệnh nhân CD được phân loại là đáp ứng tốt. Phân tích biểu đồ violin cho thấy phân phối FC cơ bản tương tự giữa bệnh nhân CD và UC; tuy nhiên, bệnh nhân CD cho thấy sự giảm FC rõ ràng hơn sau can thiệp POMJ so với bệnh nhân UC, những người là đáp ứng kém hoặc trung bình. Không có bệnh nhân nào trong cả hai nhóm gặp phải tái phát lâm sàng, được xác định bằng SCCAI >5 hoặc CDAI >150, được hỗ trợ bởi sự vắng mặt của sự thay đổi đáng kể về điểm số hoạt động bệnh giữa các nhóm.
Các dấu hiệu sinh học viêm trong huyết thanh bao gồm CRP, IL-8 và TNF-α hầu như không thay đổi sau can thiệp ở cả hai nhóm, phản ánh trạng thái bệnh ổn định của người tham gia. Đáng chú ý, mức độ endotoxin huyết tương giảm đáng kể ở nhóm POMJ, hiệu ứng này nhất quán hơn nhưng ít rõ ràng hơn ở CD so với nhóm UC đa dạng hơn. Kết quả này gợi ý về sự cải thiện tính toàn vẹn của rào cản niêm mạc là một cơ chế tiềm năng mang lại lợi ích.
Phân tích biểu hiện gen cytokine niêm mạc (IL-1β, IL-6, IL-8, IL-12, IL-17, IFN-γ, TNF-α) từ sinh thiết đại tràng không cho thấy sự thay đổi đáng kể sau khi điều trị POMJ, phù hợp với sự biến thiên cao giữa các mẫu và trạng thái ổn định của bệnh.
Trái lại, hồ sơ biểu hiện gen của tế bào máu ngoại vi hạt nhân đơn cho thấy sự tăng cường các gen quan trọng liên quan đến miễn dịch niêm mạc và phản ứng chống oxy hóa, bao gồm thụ thể hydrocarbon aryl (AHR), yếu tố chất lượng tế bào trung tính 4 (NCF4) và yếu tố điều hòa interleukin 3 nguyên tử (NFIL3). Các gen này liên quan đến việc điều hòa khả năng dung nạp miễn dịch, quản lý các loài gốc oxy phản ứng và điều chỉnh miễn dịch nhịp sinh học, tương ứng, cho thấy tác động điều chỉnh miễn dịch toàn thân của POMJ.
Phân tích chuyển hóa cho thấy sự tăng đáng kể mức độ urolithin niệu (B-glucuronide, B-sulfate, isourolithin A-sulfate) và tổng mức độ urolithin sau khi tiêu thụ POMJ, phản ánh quá trình chuyển hóa ellagitannin của vi khuẩn đường ruột. Một mối tương quan dương mạnh (Spearman ρ=0.8) được xác định giữa sự thay đổi gấp đôi của isourolithin A-sulfate và sự giảm FC, củng cố tầm quan trọng sinh học của các chuyển hóa vật POMJ trong việc điều chỉnh chống viêm.
Loại metabotype urolithin chủ yếu là loại B trong số người tham gia, mô hình thường gặp liên quan đến sự thay đổi thành phần vi khuẩn đường ruột trong IBD. Dù vậy, những cải thiện phân tử và dấu hiệu sinh học được quan sát cho thấy khả năng điều chỉnh bù đắp hoặc điều trị thông qua POMJ.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thú vị về polyphenol trong chế độ ăn, cụ thể là những chất có trong nước lựu, trong việc điều chỉnh các dấu hiệu viêm và biểu hiện gen miễn dịch liên quan đến duy trì điều trị IBD. Sự giảm đáng kể calprotectin phân, một dấu hiệu nhạy cảm của viêm dưới lâm sàng và dự đoán tái phát, cho thấy POMJ có thể giúp duy trì ổn định, đặc biệt là ở bệnh Crohn.
Việc không có sự thay đổi về các cytokine viêm toàn thân cổ điển và các gen cytokine niêm mạc có thể phản ánh trạng thái ổn định của đội ngũ và kích thước mẫu hạn chế. Tuy nhiên, sự tăng cường biểu hiện gen được quan sát ở PBMCs đề cập đến các con đường miễn dịch toàn thân củng cố sự ổn định niêm mạc và chức năng rào cản. Sự kết nối giữa tăng sản xuất urolithin và giảm FC cung cấp một liên kết cơ chế hợp lý liên quan đến sự chuyển hóa chuyển hóa của ellagitannin lựu bởi vi khuẩn đường ruột.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ, thiếu theo dõi dài hạn và dị质性 IBD 表型和代谢型。未来的研究应针对更大的队列,并阐明临床疗效终点,如复发率和生活质量指标。与微生物组分析的整合可能进一步区分反应者与非反应者。
Kết luận
Can thiệp nước lựu 12 tuần đã làm giảm đáng kể calprotectin phân và nồng độ endotoxin huyết tương ở bệnh nhân IBD đang trong giai đoạn ổn định, đặc biệt có lợi cho bệnh nhân Crohn. Uống nước lựu điều chỉnh biểu hiện gen miễn dịch trong tế bào máu ngoại vi và tăng cường mức độ urolithin chống viêm trong nước tiểu. Những kết quả này nhấn mạnh tiềm năng của nước lựu như một an toàn, chiến lược chế độ ăn phụ trợ để hỗ trợ duy trì ổn định trong IBD. Cần tiếp tục nghiên cứu để xác nhận lợi ích lâm sàng dài hạn và tối ưu hóa tiếp cận dinh dưỡng cá nhân hóa trong các rối loạn viêm mãn tính.
Tài liệu tham khảo
Minato I, Mena P, Ricciardiello L, et al. Evidence for a Modulatory Effect of a 12-Week Pomegranate Juice Intervention on the Transcriptional Response in Inflammatory Bowel Disease Patients Reducing Fecal Calprotectin Levels: Findings From a Proof-of-Principle Study. Mol Nutr Food Res. 2025;69(15):e70067. doi:10.1002/mnfr.70067
Sands BE. Biomarkers of Inflammation in Inflammatory Bowel Disease. Gastroenterology. 2015;149(5):1275-1285.
Pawlowska AM, Szczepaniak O, Szafarowska M, et al. Dietary Polyphenols and Gut Microbiota: Translation into Health Benefits. Nutrients. 2020;12(10):2995.
Lopez de las Hazas MC, et al. Pomegranate juice and urolithins effects on intestinal homeostasis: Prospects for inflammatory bowel diseases. Nutrients. 2021;13(4):1352.