Tối ưu hóa tiếp cận sàng lọc ung thư đại trực tràng cho người lớn từ 45 đến 49 tuổi: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn

Tối ưu hóa tiếp cận sàng lọc ung thư đại trực tràng cho người lớn từ 45 đến 49 tuổi: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn

Nổi bật

1. Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên với 20.509 người lớn từ 45 đến 49 tuổi, việc chăm sóc thông thường với tiếp cận FIT qua thư bưu điện dẫn đến tỷ lệ tham gia sàng lọc cao hơn đáng kể (26,2%) so với ba chiến lược lựa chọn chủ động (14,5% đến 17,4%).

2. Cung cấp lựa chọn kép giữa FIT hoặc nội soi đại tràng đã cải thiện nhẹ tỷ lệ hoàn thành sàng lọc so với can thiệp lựa chọn đơn.

3. Nội soi đại tràng là phương pháp được ưa chuộng khi người tham gia chọn giữa FIT và nội soi đại tràng trong nhóm lựa chọn kép, mặc dù có sự chuyển đổi đáng kể từ FIT sang nội soi đại tràng trong các nhóm.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư đại trực tràng (UCĐTT) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Do dịch tễ học thay đổi và tỷ lệ mắc tăng ở người lớn trẻ tuổi, các hướng dẫn gần đây của Nhóm Chuyên gia Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ khuyến nghị bắt đầu sàng lọc UCĐTT ở độ tuổi 45 thay vì 50. Tuy nhiên, cách tốt nhất để thúc đẩy việc tham gia sàng lọc trong nhóm đối tượng trẻ này vẫn chưa rõ ràng. Các chiến lược tiếp cận và thu hút hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa việc phát hiện sớm và cuối cùng cải thiện kết quả sống sót. Các phương pháp truyền thống đã dựa vào bộ kit FIT gửi qua thư, lịch hẹn nội soi đại tràng và giáo dục người bệnh, nhưng hiệu quả so sánh của các mô hình lựa chọn chủ động của bệnh nhân so với chăm sóc thông thường trong độ tuổi này cần được điều tra thêm.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này được thực hiện trong hệ thống y tế UCLA từ ngày 2 đến 13 tháng 5 năm 2022, với việc theo dõi kéo dài đến ngày 13 tháng 11 năm 2022. Một nhóm lớn gồm 20.509 bệnh nhân chăm sóc chính thông thường có nguy cơ trung bình từ 45 đến 49 tuổi được ngẫu nhiên hóa 1:1:1:1 vào bốn nhóm tiếp cận:

  • Lựa chọn chủ động chỉ FIT: Người tham gia được mời chủ động hoàn thành FIT với tùy chọn từ chối hoặc yêu cầu nội soi đại tràng.
  • Lựa chọn chủ động chỉ nội soi đại tràng: Người tham gia được mời chủ động đặt lịch nội soi đại tràng với tùy chọn từ chối hoặc yêu cầu FIT thay thế.
  • Lựa chọn kép: Người tham gia được cung cấp tùy chọn chọn giữa FIT hoặc nội soi đại tràng.
  • Chăm sóc thông thường: Tiếp cận FIT gửi qua thư bưu điện mà không có khung lựa chọn chủ động.

Kết quả chính là tham gia sàng lọc UCĐTT trong vòng 6 tháng, được định nghĩa là hoàn thành FIT hoặc nội soi đại tràng. Kết quả phụ tập trung vào phương pháp sàng lọc cụ thể đã hoàn thành.

Những phát hiện chính

Tổng thể tham gia sàng lọc là thấp, với 18,6% (3.816/20.509) người tham gia hoàn thành sàng lọc trong vòng 6 tháng.

Tỷ lệ sàng lọc theo nhóm:

  • Chăm sóc thông thường gửi FIT qua thư: 26,2% (1.342/5.126)
  • Lựa chọn chủ động chỉ FIT: 16,4% (841/5.131); sự khác biệt về tỷ lệ so với chăm sóc thông thường, -9,8% (KTC 95%, -11,3% đến -8,2%); P < .001
  • Lựa chọn chủ động chỉ nội soi đại tràng: 14,5% (743/5.127); sự khác biệt về tỷ lệ so với chăm sóc thông thường, -11,7% (KTC 95%, -13,2% đến -10,1%); P < .001
  • Lựa chọn kép (FIT hoặc nội soi đại tràng): 17,4% (890/5.125); sự khác biệt về tỷ lệ so với chăm sóc thông thường, -8,9% (KTC 95%, -10,5% đến -7,4%); P < .001

Đáng chú ý, người tham gia được cung cấp lựa chọn giữa FIT và nội soi đại tràng (nhóm lựa chọn kép) có tỷ lệ hoàn thành sàng lọc cao hơn nhẹ so với tỷ lệ tổng hợp của các nhóm lựa chọn đơn (17,4% so với 15,4%; sự khác biệt về tỷ lệ, -1,8%; KTC 95%, -3,0% đến -0,1%; P = .004).

Lựa chọn phương pháp và chuyển đổi:

  • Trong nhóm lựa chọn kép, nội soi đại tràng được hoàn thành gấp đôi so với FIT (12,0% so với 5,6%; sự khác biệt về tỷ lệ, -6,4%; KTC 95%, -7,5% đến -5,3%; P < .001), cho thấy sự ưa chuộng nội soi đại tràng khi có lựa chọn.
  • Mặc dù có lựa chọn chủ động chỉ FIT, gần 9,8% người tham gia đã chuyển đổi để hoàn thành nội soi đại tràng, tương tự tỷ lệ chuyển đổi trong nhóm chăm sóc thông thường.
  • Chuyển đổi từ lựa chọn chủ động chỉ nội soi đại tràng sang FIT là thấp, chỉ 2,7%.

Những phát hiện này cho thấy việc chủ động yêu cầu người tham gia chọn phương pháp sàng lọc ngược lại giảm tỷ lệ tham gia tổng thể so với phương pháp gửi FIT qua thư mặc định, điều này đáng chú ý khi giả định rằng việc cung cấp lựa chọn chủ động thường tăng cường sự tham gia.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm thực tiễn này cung cấp những hiểu biết quý giá về các chiến lược sàng lọc ung thư đại trực tràng cho người lớn trẻ tuổi mới đủ điều kiện theo hướng dẫn cập nhật. Nghiên cứu này thách thức giả định phổ biến rằng việc cung cấp lựa chọn chủ động tự thân tăng cường tỷ lệ tham gia sàng lọc, ít nhất là trong nhóm dân số và bối cảnh này. Nhiều yếu tố có thể giải thích tỷ lệ tham gia thấp hơn trong các nhóm lựa chọn chủ động, bao gồm mệt mỏi quyết định, tăng độ phức tạp quyết định, hoặc kháng cự tâm lý đối với việc đưa ra quyết định sức khỏe chủ động mà không có sự tham gia trực tiếp của bác sĩ.

Sự lựa chọn ưa chuộng nội soi đại tràng khi có nhiều lựa chọn phù hợp với nghiên cứu trước đây chỉ ra nhận thức của người bệnh về sự kỹ lưỡng của nội soi đại tràng mặc dù nó có tính xâm lấn cao hơn và gánh nặng chuẩn bị. Thú vị là, sự chuyển đổi đáng kể từ FIT sang nội soi đại tràng có thể phản ánh sự ưa chuộng của người tham gia đối với việc nhìn trực tiếp hoặc tin tưởng vào hiệu quả của nội soi đại tràng.

Hạn chế của nghiên cứu bao gồm việc giới hạn trong một hệ thống y tế duy nhất, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa, và thời gian theo dõi ngắn. Tuy nhiên, kích thước mẫu lớn và thiết kế ngẫu nhiên tăng cường tính hợp lệ. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá việc tích hợp các công cụ hỗ trợ quyết định cá nhân hóa, tư vấn do bác sĩ dẫn dắt, hoặc công cụ tham gia kỹ thuật số để hỗ trợ tốt hơn người lớn trẻ tuổi trong quyết định sàng lọc ung thư.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên thực tiễn này tìm thấy rằng việc chăm sóc thông thường với tiếp cận FIT gửi qua thư mặc định dẫn đến tỷ lệ hoàn thành sàng lọc ung thư đại trực tràng cao hơn so với việc thu hút người tham gia thông qua lời mời lựa chọn chủ động cho FIT, nội soi đại tràng, hoặc cả hai trong người lớn từ 45 đến 49 tuổi. Những phát hiện này nhấn mạnh những thách thức trong việc tăng cường tỷ lệ tham gia sàng lọc trong các nhóm dân số trẻ mặc dù có mở rộng hướng dẫn và đề xuất rằng các phương pháp tiếp cận đơn giản có thể vẫn hiệu quả hơn so với môi trường lựa chọn phức tạp.

Các bác sĩ lâm sàng và quản lý sức khỏe cộng đồng nên cân nhắc duy trì các chương trình FIT gửi qua thư đơn giản trong khi nghiên cứu các chiến lược bổ sung để tăng cường việc tham gia có hiểu biết về sàng lọc ung thư đại trực tràng trong nhóm tuổi mục tiêu. Việc giải quyết các rào cản của người bệnh và quá trình ra quyết định vẫn là yếu tố quan trọng để cải thiện các nỗ lực phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư đại trực tràng.

Tài liệu tham khảo

  1. Galoosian A, Dai H, Croymans D, et al. Chiến lược sàng lọc ung thư đại trực tràng trong dân số người lớn từ 45 đến 49 tuổi: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA. 2025;334(9):778-787. doi:10.1001/jama.2025.12049.
  2. US Preventive Services Task Force. Sàng lọc ung thư đại trực tràng: Lời khuyên của Nhóm Chuyên gia Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ. JAMA. 2021;325(19):1965-1977. doi:10.1001/jama.2021.6238.
  3. Shaukat A, Mongin SJ, Geisser MS, et al. Tử vong lâu dài sau sàng lọc ung thư đại trực tràng. N Engl J Med. 2013;369(12):1106-1114. doi:10.1056/NEJMoa1300720.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *