Nổi bật
• Finerenone giảm đáng kể nguy cơ tử vong do tim mạch và tổng số sự kiện suy tim (HF) xấu đi ở bệnh nhân HFmrEF và HFpEF.
• Lợi ích này nhất quán ở tất cả các lớp suy yếu, bao gồm cả những bệnh nhân suy yếu nhất.
• Tình trạng suy yếu không thay đổi hồ sơ an toàn của finerenone liên quan đến hạ huyết áp, chức năng thận, hoặc rối loạn điện giải.
• Các bác sĩ nên cân nhắc điều trị bằng finerenone bất kể mức độ suy yếu của bệnh nhân để tối ưu hóa kết quả của HF.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) và giảm nhẹ (HFmrEF) đại diện cho một phần lớn và ngày càng tăng của bệnh nhân suy tim (HF). Các tình trạng này liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể và tạo ra nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các phương pháp điều trị hiệu quả. Suy yếu, được đặc trưng bởi dự trữ sinh lý giảm và dễ bị tổn thương hơn đối với các kết quả bất lợi, thường đồng hiện ở bệnh nhân HF, làm phức tạp thêm việc quản lý. Bệnh nhân suy yếu thường bị loại trừ hoặc ít được đại diện trong các thử nghiệm lâm sàng, và các bác sĩ có thể do dự khi kê đơn các liệu pháp mới do lo ngại về sự cố bất lợi hoặc hiệu quả hạn chế. Hiểu rõ liệu lợi ích điều trị có mở rộng đều đặn đến bệnh nhân suy yếu hay không vẫn là vấn đề quan trọng để cải thiện chăm sóc và giảm thiểu sự bất bình đẳng về sức khỏe.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích này là một kiểm tra thứ cấp đã được xác định trước trong thử nghiệm Finerenone để Điều tra Hiệu quả và An toàn Siêu việt so với Placebo ở Bệnh nhân Suy tim (FINEARTS-HF), một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi giai đoạn 3. Thử nghiệm được thực hiện tại 653 trung tâm lâm sàng trên 37 quốc gia, tuyển chọn 6001 bệnh nhân suy tim được phân loại là Hội chứng Tim Mạch New York (NYHA) cấp độ II-IV, phân suất tống máu thất trái (LVEF) ≥40%, bằng chứng về bệnh tim cấu trúc, và mức độ peptide natriuretic tăng. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa từ tháng 9 năm 2020 đến tháng 1 năm 2023 để nhận finerenone hoặc giả dược hàng ngày một lần, ngoài điều trị chuẩn cho HF. Suy yếu được lượng hóa bằng cách sử dụng phương pháp Rockwood tích lũy thiếu hụt, tạo ra chỉ số suy yếu (FI) chia bệnh nhân thành ba lớp: lớp I (FI ≤ 0.210, không suy yếu), lớp II (FI 0.211–0.310, suy yếu hơn), và lớp III (FI ≥ 0.311, suy yếu nhất). Điểm cuối hợp nhất chính là tử vong do tim mạch cộng với tổng số sự kiện suy tim xấu đi (nhập viện và thăm khám khẩn cấp).
Kết quả chính
Lớp hóa suy yếu và rủi ro cơ bản:
Trong số 5952 bệnh nhân có chỉ số suy yếu tính toán được, phân bố là: 26.7% lớp I (không suy yếu), 36.0% lớp II (suy yếu hơn), và 37.3% lớp III (suy yếu nhất). Bệnh nhân suy yếu hơn có nguy cơ cao hơn đáng kể đối với điểm cuối hợp nhất chính so với bệnh nhân không suy yếu, với tỷ lệ tỷ lệ (RR) không điều chỉnh là 1.88 (95% CI, 1.54–2.28) cho lớp II và 3.86 (95% CI, 3.22–4.64) cho lớp III, nhấn mạnh rằng suy yếu là yếu tố tiên lượng mạnh mẽ.
Tác động của Finerenone đối với điểm cuối chính:
Tác động tổng thể của finerenone trong việc giảm điểm cuối hợp nhất được xác nhận; tuy nhiên, phân tích tương tác cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tác dụng điều trị giữa các lớp suy yếu (P cho tương tác = .77). Cụ thể, tỷ lệ tỷ lệ cho điểm cuối chính so sánh finerenone với giả dược là 1.07 (95% CI, 0.77–1.49) ở lớp I suy yếu, 0.66 (95% CI, 0.52–0.83) ở lớp II, và 0.91 (95% CI, 0.76–1.07) ở lớp III. Những phát hiện này cho thấy hiệu quả nhất quán ngay cả ở những bệnh nhân suy yếu nhất.
Điểm cuối phụ và cải thiện triệu chứng:
Tình trạng suy yếu không thay đổi tác dụng của finerenone đối với các thành phần riêng lẻ của điểm cuối chính (tử vong do tim mạch và tổng số sự kiện suy tim xấu đi) hoặc tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân. Ngoài ra, finerenone cải thiện đáng kể các triệu chứng được đánh giá bằng tổng điểm triệu chứng của Khảo sát Cardiomyopathy Kansas City, với lợi ích được quan sát độc lập với lớp suy yếu.
An toàn và khả năng dung nạp:
Hồ sơ an toàn của finerenone nhất quán bất kể tình trạng suy yếu. Tỷ lệ các sự cố bất lợi như hạ huyết áp, creatinin huyết thanh tăng, kali máu cao, và kali máu thấp không khác biệt đáng kể giữa nhóm finerenone và giả dược trong bất kỳ lớp suy yếu nào. Điều này cho thấy rằng lo ngại về sự cố bất lợi tăng lên không nên cản trở việc sử dụng finerenone ở bệnh nhân HF suy yếu.
Bình luận chuyên gia
Suy yếu truyền thống đã là một thách thức trong quản lý HF do dữ liệu hạn chế về hiệu quả và an toàn của điều trị trong dân số dễ bị tổn thương này. Phương pháp tiếp cận vững chắc bằng cách sử dụng phân tích chỉ số suy yếu đã được xác định trước trong một thử nghiệm ngẫu nhiên đa quốc gia lớn như FINEARTS-HF cung cấp sự tự tin cao vào những phát hiện này. Kết quả xác nhận rằng finerenone, một chất đối kháng thụ thể corticosteroid không steroid chọn lọc, mang lại lợi ích lâm sàng mà không có rủi ro an toàn quá mức ở các bệnh nhân có phân suất tống máu bảo tồn và giảm nhẹ.
Những phát hiện này phù hợp với bằng chứng đang nổi lên rằng suy yếu không nên là rào cản đối với các liệu pháp HF dựa trên bằng chứng. Cơ chế hoạt động chống viêm và chống xơ hóa của finerenone có thể nhắm vào các con đường liên quan đến suy yếu và tiến triển của HF. Quan trọng là, việc bao gồm bệnh nhân suy yếu tăng cường khả năng áp dụng rộng rãi của những kết quả này và hỗ trợ việc triển khai rộng rãi hơn.
Các hạn chế tiềm ẩn của nghiên cứu bao gồm bản chất phân tích thứ cấp và nhiễu còn sót lại, mặc dù việc phân tầng bằng chỉ số suy yếu đã được xác minh tăng cường kết luận. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá động lực suy yếu theo thời gian và hiệu quả thực tế.
Kết luận
Phân tích đã được xác định trước của FINEARTS-HF robustly chứng minh rằng finerenone giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch và sự kiện suy tim xấu đi, đồng thời cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân HFmrEF hoặc HFpEF, bất kể tình trạng suy yếu. Các kết quả an toàn vẫn nhất quán qua các lớp suy yếu. Với gánh nặng và sự dễ bị tổn thương cao của bệnh nhân HF suy yếu, những dữ liệu này hỗ trợ việc áp dụng rộng rãi hơn của liệu pháp finerenone mà không loại trừ dựa trên tình trạng suy yếu. Những phát hiện này nhấn mạnh cần thiết phải đánh giá hệ thống tình trạng suy yếu nhưng không nên từ chối các liệu pháp được khuyến nghị theo hướng dẫn do tình trạng suy yếu. Nghiên cứu tiếp tục là cần thiết để tối ưu hóa chăm sóc toàn diện tích hợp đánh giá tình trạng suy yếu và các liệu pháp HF có mục tiêu.
Tham khảo
1. Butt JH, Jhund PS, Henderson AD, et al. Finerenone According to Frailty in Heart Failure: A Prespecified Analysis of the FINEARTS-HF Randomized Clinical Trial. JAMA Cardiol. 2025;10(8):829-840. doi:10.1001/jamacardio.2025.1775.
2. Rockwood K, Mitnitski A. Frailty in relation to the accumulation of deficits. J Gerontol A Biol Sci Med Sci. 2007;62(7):722-727. doi:10.1093/gerona/62.7.722.
3. McMurray JJV, Solomon SD, Inzucchi SE, et al. Dapagliflozin in patients with heart failure and reduced ejection fraction. N Engl J Med. 2019;381(21):1995-2008. doi:10.1056/NEJMoa1911303.
4. Sharma A, Jhund PS. Frailty and heart failure: what is the connection? Eur Heart J Suppl. 2021;23(Suppl C):C25-C29. doi:10.1093/eurheartj/suab098.