Hóa xạ trị dự phòng so với hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư vòm họng giai đoạn N2-N3 có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3

Hóa xạ trị dự phòng so với hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư vòm họng giai đoạn N2-N3 có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3

Tóm tắt

1. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 này so sánh hóa trị liệu dự phòng-kèm theo với hóa trị liệu kèm theo-bổ trợ ở bệnh nhân ung thư vòm họng giai đoạn N2 đến N3 có nguy cơ cao.
2. Không phát hiện sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống không tiến triển sau 3 năm giữa hai phác đồ điều trị.
3. Cả hai chiến lược điều trị đều có hồ sơ độc tính có thể quản lý nhưng khác biệt, với các trường hợp tử vong liên quan đến điều trị chỉ xảy ra ở nhóm hóa trị liệu dự phòng-kèm theo.
4. Kết quả hỗ trợ việc thảo luận điều trị cá nhân hóa cân nhắc giữa hiệu quả và độ an toàn cho bệnh nhân ung thư vòm họng tiến triển.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư vòm họng (UCVH) là một bệnh ác tính đặc biệt xuất phát từ niêm mạc vòm họng, có tỷ lệ mắc cao ở Đông Nam Á và miền nam Trung Quốc. UCVH tiến triển tại chỗ và vùng, đặc biệt là các giai đoạn có gánh nặng hạch cao như N2 đến N3, mang lại nguy cơ tái phát và di căn xa đáng kể. Mức DNA của virus Epstein-Barr (EBV) trong huyết tương là một dấu ấn sinh học mạnh mẽ để đánh giá khối lượng khối u và tiên lượng, và mức trước điều trị ≥1500 bản sao/mL xác định bệnh nhân có nguy cơ cao cần tiếp cận điều trị cường độ cao.

Chuẩn điều trị cho những bệnh nhân này bao gồm hóa xạ trị, nhưng trình tự tối ưu của hóa trị liệu—có phải là dự phòng (trước xạ trị) hay bổ trợ (sau xạ trị)—vẫn chưa rõ ràng. Hóa trị liệu dự phòng nhằm giảm khối u và bệnh di căn vi thể sớm, có thể cải thiện kiểm soát xa; hóa trị liệu bổ trợ nhắm vào bệnh còn lại sau xạ trị. Các nghiên cứu trước đây đã cho thấy lợi ích của cả hai chiến lược nhưng thiếu so sánh trực tiếp trong các nhóm dân số có nguy cơ cao đồng nhất được xác định bởi tình trạng hạch và tải lượng DNA EBV.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mở nhãn, giai đoạn 3 này được thực hiện tại Trung tâm Ung thư Đại học Sun Yat-sen, Trung Quốc, từ tháng 11 năm 2017 đến tháng 3 năm 2021. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn từ 18 đến 65 tuổi, được chẩn đoán mắc UCVH giai đoạn T1-4N2-3M0, và có mức DNA EBV ≥1500 bản sao/mL trước khi bắt đầu điều trị.

Bệnh nhân được ngẫu nhiên phân vào một trong hai nhóm:
(1) Nhóm Dự phòng-Kèm theo: ba chu kỳ hóa trị liệu dự phòng bao gồm paclitaxel, cisplatin và fluorouracil, sau đó là hóa xạ trị kèm theo;
(2) Nhóm Kèm theo-Bổ trợ: hóa xạ trị kèm theo, sau đó là ba chu kỳ hóa trị liệu bổ trợ cisplatin-fluorouracil.

Điểm cuối chính là tỷ lệ sống không tiến triển sau 3 năm (PFS), được định nghĩa là thời gian từ ngẫu nhiên hóa đến tái phát tại chỗ/vùng, di căn xa hoặc tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào. Kết quả phụ bao gồm tỷ lệ sống còn tổng thể, mô hình tái phát và hồ sơ độc tính.

Kết quả chính

Tổng cộng 324 bệnh nhân được tuyển chọn và phân đều vào hai nhóm (162 bệnh nhân mỗi nhóm). Độ tuổi trung bình khoảng 44–45 tuổi, với thời gian theo dõi trung bình vượt quá năm năm (60.4 tháng).

Tỷ lệ PFS sau 3 năm là 73.5% (khoảng tin cậy 95% [CI], 65.9%–79.6%) ở nhóm dự phòng-kèm theo và 70.4% (95% CI, 62.7%–76.8%) ở nhóm kèm theo-bổ trợ, tương ứng với tỷ lệ nguy cơ phân tầng là 0.86 (95% CI, 0.58–1.27; P = 0.45). Điều này cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ sống không tiến triển giữa hai chiến lược hóa trị liệu.

Về độ an toàn, độc tính cấp độ 3 hoặc nặng hơn phổ biến nhất ở cả hai nhóm là giảm bạch cầu (33.1% ở cả hai nhóm), giảm bạch cầu trung tính (32.5% so với 22.5%, dự phòng-kèm theo so với kèm theo-bổ trợ) và viêm niêm mạc (khoảng 29% ở cả hai nhóm). Độc tính muộn cấp độ 3 hoặc nặng hơn bao gồm mất thính lực (6.3% so với 8.5%, tương ứng). Quan trọng hơn, có hai trường hợp tử vong liên quan đến điều trị ở nhóm dự phòng-kèm theo, trong khi không có trường hợp nào được báo cáo ở nhóm kèm theo-bổ trợ.

Các kết quả khác cho thấy cả hai phác đồ đều hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh nhưng có sự khác biệt về độc tính huyết học và nguy cơ tử vong liên quan đến điều trị. Dữ liệu này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi độc tính cẩn thận và quản lý bệnh nhân cá nhân hóa.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm này cung cấp bằng chứng then chốt giải quyết một câu hỏi lâm sàng lâu dài trong điều trị UCVH giai đoạn N2 đến N3 có nguy cơ cao. Sự vắng mặt của sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống không tiến triển cho thấy cả hóa trị liệu dự phòng và bổ trợ đều là lựa chọn khả thi, cho phép lựa chọn điều trị dựa trên sở thích của bệnh nhân, bệnh lý đi kèm và nguy cơ độc tính.

Mặc dù hóa trị liệu dự phòng có thể cải thiện kiểm soát xa bằng cách loại bỏ bệnh di căn vi thể từ đầu, nhưng thử nghiệm này không chứng minh được lợi thế sống sót rõ ràng so với hóa xạ trị kèm theo sau đó là hóa trị liệu bổ trợ. Kết quả này phù hợp với các quan điểm mới nổi nhấn mạnh hiệu quả tương đương của các chiến lược này ở các nhóm bệnh nhân được lựa chọn kỹ lưỡng.

Đáng chú ý, tỷ lệ tăng bạch cầu trung tính và tử vong liên quan đến điều trị cao hơn với hóa trị liệu dự phòng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá dự trữ huyết học và tích hợp các biện pháp chăm sóc hỗ trợ. Bác sĩ cần cân nhắc lợi ích tiềm năng đối với rủi ro độc tính, thảo luận minh bạch các khía cạnh này với bệnh nhân.

Hạn chế của thử nghiệm bao gồm thiết kế đơn trung tâm và dân số bệnh nhân bị giới hạn ở một nhóm dân tộc cụ thể, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát toàn cầu. Ngoài ra, các kết quả chất lượng cuộc sống dài hạn và chỉ số tuân thủ cần được điều tra thêm. Nghiên cứu trong tương lai cũng có thể khám phá các dấu ấn phân tử và miễn dịch để cải thiện cách tiếp cận hóa trị liệu trong UCVH.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 này cho thấy hóa trị liệu dự phòng-kèm theo không cải thiện đáng kể tỷ lệ sống không tiến triển so với hóa xạ trị kèm theo sau đó là hóa trị liệu bổ trợ ở bệnh nhân UCVH giai đoạn N2 đến N3 có nguy cơ cao. Cả hai phác đồ đều có hiệu quả với các hồ sơ độc tính khác biệt. Các quyết định điều trị cá nhân hóa kết hợp các yếu tố nguy cơ cá nhân, khả năng chịu đựng và sở thích là cần thiết để tối ưu hóa kết quả trong nhóm bệnh này.

Các nghiên cứu đang diễn ra và theo dõi dài hạn là cần thiết để tinh chỉnh cách tiếp cận hóa trị liệu và tích hợp các liệu pháp hệ thống và đích mới để cải thiện thêm tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống trong UCVH.

Tham khảo

Guo SS, Li XY, Liu LT, Jia GD, Liu SL, Sun XS, et al. Induction vs Adjuvant Chemoradiotherapy in Patients With High-Risk N2 to N3 Nasopharyngeal Carcinoma: A Phase 3 Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Aug 1;11(8):864-873. doi:10.1001/jamaoncol.2025.1597. PMID: 40531520; PMCID: PMC12177731.

Chan ATC, Gregoire V, Lefebvre JL, et al. Nasopharyngeal carcinoma. Nat Rev Dis Primers. 2019;5(1):30. doi:10.1038/s41572-019-0060-9

Chen L, Hu CS, Chen XZ, et al. Concurrent chemoradiotherapy plus adjuvant chemotherapy versus concurrent chemoradiotherapy alone in patients with locoregionally advanced nasopharyngeal carcinoma: a phase 3 multicentre randomized controlled trial. Lancet Oncol. 2012;13(2):163-171. doi:10.1016/S1470-2045(11)70320-4

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *