Embolisation trong tử cung cho dị tật tĩnh mạch Galen ở thai nhi: Những hiểu biết và kết quả lâm sàng sớm

Embolisation trong tử cung cho dị tật tĩnh mạch Galen ở thai nhi: Những hiểu biết và kết quả lâm sàng sớm

Tổng quan

Dị tật tĩnh mạch Galen (VOGM) là một dị tật mạch máu não bẩm sinh nghiêm trọng, có nguy cơ tử vong sơ sinh cao và tổn thương phát triển thần kinh, đặc biệt là ở thai nhi có đường kính xoang falcine mở rộng. Một thủ thuật embolisation trong tử cung mới, được hướng dẫn bằng siêu âm, nhắm vào tĩnh mạch phình prosencephalic đã chứng minh khả thi và lợi ích lâm sàng tiềm năng trong việc cải thiện sự sống còn và kết quả phát triển thần kinh. Tuy nhiên, can thiệp này mang rủi ro tăng của việc sinh non không dự kiến, cần cân nhắc cẩn thận.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Dị tật tĩnh mạch Galen (VOGM) là dị tật mạch máu não bẩm sinh phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự shunting động-tĩnh mạch bất thường trong tĩnh mạch prosencephalic. Điều này dẫn đến gánh nặng hemodynamic đáng kể đối với hệ thống tuần hoàn thai nhi và sơ sinh, làm tăng nguy cơ suy tim do lưu lượng lớn, chấn thương não tiến triển và kết quả phát triển thần kinh kém. Độ nghiêm trọng tương quan với kích thước của xoang falcine trung tâm-lateral—xoang falcine mở rộng (>7 mm) dự báo nguy cơ tử vong 90% và rất ít khả năng đạt được các mốc phát triển bình thường sau 6 tháng dưới chế độ chăm sóc sơ sinh chuẩn hiện tại.

Quản lý sơ sinh thông thường bao gồm embolisation mạch máu giai đoạn, nhưng thời điểm can thiệp tối ưu thường bị hạn chế, và chấn thương não hoặc suy tim đáng kể có thể đã xảy ra trước khi sinh. Vì vậy, có nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng để xác định các chiến lược can thiệp trước sinh nhằm giảm thiểu những rủi ro này và cải thiện sự sống còn và kết quả phát triển.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này được thực hiện tại một trung tâm duy nhất ở Hoa Kỳ và được phê duyệt bởi hội đồng đánh giá đạo đức, tuyển chọn thai nhi được chẩn đoán VOGM, có chiều rộng xoang falcine 7 mm trở lên và không có chấn thương não nặng dựa trên hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) thai nhi. Việc tuyển chọn bắt đầu từ ngày 30 tháng 9 năm 2022, với việc theo dõi kéo dài đến ngày 10 tháng 4 năm 2025.

Can thiệp chính là embolisation trong tử cung được hướng dẫn bằng siêu âm thông qua tiếp cận kim xuyên tử cung, xuyên sọ. Phương pháp này bao gồm catheter hóa micro của tĩnh mạch phình prosencephalic và triển khai cuộn dây tách rời để giảm shunting động-tĩnh mạch bất thường. Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) và siêu âm tim thai trước và sau embolisation đánh giá các thay đổi giải phẫu và hemodynamic. Kết quả chính tập trung vào tỷ lệ tử vong sơ sinh và các mốc phát triển thần kinh sau 6 tháng và hơn nữa.

Kết quả chính

Bảy thai nhi được tuyển chọn, trong đó năm thai nhi thành công trong việc thực hiện embolisation thai nhi. Độ tuổi trung bình của mẹ trong nhóm là 32.4 tuổi (từ 22-36 tuổi), với thai nhi có tuổi thai trung bình 35 tuần và 6/7 ngày (từ 33 6/7 đến 37 1/7 tuần). Phân bố giới tính gần như cân bằng (3 nữ và 4 nam). Trước khi can thiệp, đường kính trung bình của xoang falcine là 10.3 mm—liên quan đến nguy cơ tử vong dự đoán 90% dưới chế độ chăm sóc sơ sinh thông thường và chỉ 9% khả năng dự đoán đạt được các mốc phát triển 6 tháng.

Sau can thiệp, tỷ lệ tử vong tổng thể là 43%, giảm đáng kể so với dự đoán. Trong số các thai nhi đã được embolisation, 60% sống sót, với ba trẻ sống sót ở độ tuổi 8, 18 và 24 tháng không có chậm phát triển thần kinh. Điều này cho thấy embolisation thai nhi có thể cải thiện sự sống còn và kết quả nhận thức. Hơn nữa, bốn trong bảy bệnh nhân cần phải thực hiện thêm các thủ thuật embolisation sơ sinh sau khi sinh, cho thấy nhu cầu quản lý liên tục.

Về mặt hemodynamic, siêu âm tim thai cho thấy giảm trung bình 33.4% (từ 16% đến 46%) lưu lượng tim sau embolisation thai nhi, phản ánh sự giảm shunting động-tĩnh mạch thành công. Tuy nhiên, các sự cố bất lợi bao gồm tỷ lệ cao (71.4%) của việc sinh non không dự kiến, với ba trong năm trường hợp sinh non không dự kiến xảy ra trước thời hạn—trung bình 3.2 ngày sau can thiệp—nhấn mạnh rủi ro tăng của sinh non liên quan đến thủ thuật.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu can thiệp tiên phong này cung cấp bằng chứng sơ bộ thuyết phục rằng embolisation trong tử cung được hướng dẫn bằng siêu âm có thể vượt qua các rào cản điều trị trước đây cho VOGM nghiêm trọng với đường kính xoang falcine lớn. Sự giảm tỷ lệ tử vong và bảo tồn phát triển thần kinh trong một số trường hợp mang lại hy vọng để thay đổi quỹ đạo bệnh lý ở giai đoạn sớm nhất.

Tuy nhiên, can thiệp này không phải không có rủi ro. Tần suất sinh non không dự kiến và sinh non, rủi ro thủ thuật cho mẹ, và nhu cầu embolisation sơ sinh tiếp theo minh họa những thách thức đáng kể. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng tiêu chí lựa chọn bệnh nhân phải rất nghiêm ngặt, và sự hợp tác đa ngành giữa y học mẹ-thai, thần kinh nhi khoa, thần kinh can thiệp và sơ sinh là thiết yếu.

Các hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ và theo dõi ngắn hạn. Cần các thử nghiệm đa trung tâm quy mô lớn và đánh giá phát triển thần kinh dài hạn để xác nhận hiệu quả, an toàn và tối ưu hóa thời gian và kỹ thuật.

Kết luận

Embolisation trong tử cung cho dị tật tĩnh mạch Galen ở thai nhi là một tiến bộ can thiệp mới với kết quả sớm đầy hứa hẹn ở thai nhi có nguy cơ cao được chọn lọc. Mô hình này có tiềm năng cải thiện sự sống còn và tiên lượng phát triển thần kinh bằng cách giảm thiểu tình trạng hemodynamic bất thường của thai nhi. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng của việc sinh non không dự kiến và sinh non sau thủ thuật đòi hỏi đánh giá cẩn thận về rủi ro và lợi ích. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc cải thiện an toàn thủ thuật, mở rộng số lượng bệnh nhân và tích hợp các lộ trình chăm sóc đa ngành để đưa phương pháp tiếp cận sáng tạo này vào thực hành lâm sàng rộng rãi.

Tham khảo

  1. Orbach DB, Shamshirsaz AA, Wilkins-Haug L, et al. Emobolisation trong tử cung cho dị tật tĩnh mạch Galen ở thai nhi. JAMA. 2025;334(10):878-885. doi:10.1001/jama.2025.12363.
  2. Berenstein A, Lasjaunias P. Chirurgie neuroangiographique: Aspects lâm sàng và điều trị nội mạch ở người lớn và trẻ em. Ấn bản thứ 2. Springer; 2004.
  3. Wildgruber M, Riedel C, Jahnke K, et al. Dị tật tĩnh mạch Galen bẩm sinh: Dự đoán kết quả sau sinh bằng MRI tiền sản. Radiology. 2018;288(2):588-597. doi:10.1148/radiol.2018170991.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *