Encorafenib kết hợp với Binimetinib trong NSCLC di căn đột biến BRAF V600E: Những hiểu biết từ nghiên cứu giai đoạn II PHAROS và kết quả sống sót được cập nhật

Encorafenib kết hợp với Binimetinib trong NSCLC di căn đột biến BRAF V600E: Những hiểu biết từ nghiên cứu giai đoạn II PHAROS và kết quả sống sót được cập nhật

Những điểm nổi bật

  • Encorafenib kết hợp với binimetinib đạt tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận cao (75% ở bệnh nhân chưa điều trị; 46% ở bệnh nhân đã điều trị trước đó) trong NSCLC di căn đột biến BRAF V600E.
  • Thời gian sống trung bình (mOS) được cập nhật đạt 47,6 tháng ở bệnh nhân chưa điều trị, là mOS dài nhất được báo cáo với điều trị đích trong nhóm bệnh nhân này.
  • Hồ sơ an toàn của sự kết hợp này nhất quán, với các tác dụng phụ có thể quản lý chủ yếu bao gồm các triệu chứng tiêu hóa và mệt mỏi.
  • Các đáp ứng bền vững và thời gian sống không tiến triển kéo dài (PFS) khẳng định hiệu quả của việc ức chế kép BRAF/MEK, hỗ trợ việc sử dụng đã được FDA phê duyệt trong nhóm bệnh nhân này.

Nền tảng

Bệnh ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Trong bệnh này, đột biến BRAF V600E xuất hiện ở khoảng 1–2% các trường hợp di căn, thúc đẩy hoạt hóa đường dẫn truyền MAPK và quá trình tạo khối u. Trong lịch sử, các lựa chọn điều trị cho NSCLC đột biến BRAF bị hạn chế, với hóa trị và miễn dịch liệu pháp có hiệu quả thay đổi. Sự ra đời của các liệu pháp đích chống BRAF và MEK dưới dòng đã chuyển đổi các mô hình quản lý, lấy cảm hứng từ thành công trong melanoma. Encorafenib (một ức chế BRAF) kết hợp với binimetinib (một ức chế MEK) cung cấp một chiến lược điều trị hợp lý để vượt qua các cơ chế kháng thuốc và cải thiện kết quả lâm sàng. Nghiên cứu giai đoạn II PHAROS được thiết kế để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của phác đồ này ở bệnh nhân mắc NSCLC di căn đột biến BRAF V600E, cả chưa điều trị và đã điều trị trước đó, giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể trong y học chính xác.

Nội dung chính

Thiết kế nghiên cứu và dân số bệnh nhân

Nghiên cứu PHAROS (NCT03915951) là một nghiên cứu giai đoạn II, đơn nhánh, mở nhãn, đa trung tâm, tuyển chọn 98 bệnh nhân được chẩn đoán mắc NSCLC di căn đột biến BRAF V600E. Trong số này, 59 người chưa điều trị và 39 người đã nhận điều trị hệ thống trước đó. Bệnh nhân nhận encorafenib 450 mg uống mỗi ngày một lần cộng với binimetinib 45 mg uống hai lần mỗi ngày trong các chu kỳ 28 ngày liên tục. Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận (ORR) được đánh giá bởi xem xét độc lập về hình ảnh học (IRR). Các điểm cuối phụ bao gồm thời gian đáp ứng (DOR), tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR), thời gian sống không tiến triển (PFS), thời gian sống (OS), thời gian đến đáp ứng và đánh giá độ an toàn.

Kết quả hiệu quả và phân tích sống sót được cập nhật

Kết quả ban đầu báo cáo ORR là 75% (KTC 95%, 62–85) ở bệnh nhân chưa điều trị và 46% (KTC 95%, 30–63) ở bệnh nhân đã điều trị trước đó, chứng minh sự co lại đáng kể của khối u và kiểm soát bệnh. Thời gian DOR trung bình không thể ước tính ở bệnh nhân chưa điều trị (KTC 95%, 23,1 tháng đến NE), so với 16,7 tháng ở bệnh nhân đã điều trị trước đó. Thời gian PFS trung bình không thể ước tính cho bệnh nhân chưa điều trị (KTC 95%, 15,7 tháng đến NE), và 9,3 tháng cho bệnh nhân đã điều trị trước đó.

Với việc theo dõi kéo dài (theo dõi mOS trung bình 52,3 tháng cho bệnh nhân chưa điều trị; 48,2 tháng cho bệnh nhân đã điều trị trước đó), phân tích được cập nhật tiết lộ mOS trung bình là 47,6 tháng (KTC 95%, 31,3 đến NE) cho bệnh nhân chưa điều trị và 22,7 tháng (KTC 95%, 14,1 đến 32,6) cho bệnh nhân đã điều trị trước đó. Xác suất sống sau 4 năm là 49% cho bệnh nhân chưa điều trị và 31% cho nhóm đã điều trị trước đó, tương ứng. Thời gian điều trị trung bình kéo dài đến 16,3 tháng và 5,5 tháng ở bệnh nhân chưa điều trị và đã điều trị trước đó, nhấn mạnh lợi ích lâm sàng kéo dài. Đáng chú ý, hơn nửa số bệnh nhân chưa điều trị đã nhận điều trị hệ thống kháng ung thư tiếp theo, phản ánh quản lý đa tuyến tích hợp.

An toàn và khả năng dung nạp

Hồ sơ an toàn của encorafenib kết hợp với binimetinib nhất quán với các báo cáo trước đây và các tác dụng của lớp ức chế BRAF và MEK. Các tác dụng phụ liên quan đến điều trị (TRAEs) phổ biến nhất bao gồm buồn nôn (52%), tiêu chảy (44%), mệt mỏi (33%) và nôn mệt (30%). Giảm liều do TRAEs xảy ra ở 26% bệnh nhân, và phải ngừng sử dụng vĩnh viễn ở 16%. Một trường hợp chảy máu não cấp độ 5 liên quan đến điều trị đã được báo cáo. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chủ động các độc tính tiêu hóa và theo dõi bệnh nhân.

Lý thuyết cơ chế và hiểu biết dịch chuyển

Đột biến BRAF V600E dẫn đến hoạt hóa liên tục của đường dẫn truyền MAPK, thúc đẩy sự phân chia và sống còn của tế bào. Liệu pháp đơn độc chống BRAF thường gây ra kích hoạt phản hồi nhanh chóng của MEK và ERK, dẫn đến kháng thứ cấp. Ức chế kép BRAF và MEK hiệu quả ức chế tái hoạt hóa đường dẫn truyền, cải thiện độ bền của đáp ứng. Dược động học của encorafenib, đặc trưng bởi ức chế mục tiêu kéo dài và mức độ điều trị bền vững, kết hợp với ức chế MEK bổ sung của binimetinib, tăng cường ức chế đường dẫn truyền và kiểm soát khối u. Những hiểu biết về cơ chế này biện minh cho cách tiếp cận kết hợp và tiềm năng vượt qua kháng thuốc quan sát được với ức chế BRAF đơn độc.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu PHAROS đánh dấu một bước tiến quan trọng trong điều trị cá nhân hóa cho NSCLC di căn đột biến BRAF V600E. Đạt được ORR 75% ở bệnh nhân chưa điều trị và thời gian sống trung bình gần bốn năm là chưa từng có đối với liệu pháp đích trong nhóm NSCLC này, thường được đặc trưng bởi hành vi lâm sàng hung hãn và các lựa chọn điều trị hạn chế.

Những kết quả này phù hợp với các phát hiện từ các nghiên cứu melanoma trước đó, củng cố mô hình điều trị ức chế kép BRAF và MEK. Tuy nhiên, thiết kế đơn nhánh đòi hỏi phải diễn giải cẩn thận; các thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh encorafenib kết hợp với binimetinib với hóa trị hoặc miễn dịch liệu pháp chuẩn cần thiết để xác định hiệu quả so sánh chính xác.

Hồ sơ an toàn, mặc dù có thể quản lý, yêu cầu cảnh giác đối với các tác dụng phụ tiêu hóa và da, và các độc tính hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các dấu ấn sinh học dự đoán đáp ứng và cơ chế kháng thuốc để tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân và sắp xếp các liệu pháp.

Hướng dẫn lâm sàng, bao gồm NCCN và ESMO, ngày càng tích hợp ức chế BRAF/MEK vào các thuật toán quản lý cho nhóm NSCLC có định nghĩa phân tử này. Sự bền vững đáng khích lệ của các đáp ứng quan sát được trong PHAROS hỗ trợ xu hướng này và có thể hướng dẫn quyết định điều trị hàng đầu, đặc biệt là cho bệnh nhân không đủ điều kiện hoặc kháng với miễn dịch liệu pháp.

Kết luận

Nghiên cứu giai đoạn II PHAROS cung cấp bằng chứng vững chắc ủng hộ lợi ích lâm sàng của encorafenib kết hợp với binimetinib trong NSCLC di căn đột biến BRAF V600E. Sự kết hợp này đạt được ORRs có ý nghĩa, đáp ứng bền vững và kết quả sống sót chưa từng có trong một nhóm bệnh nhân có tiên lượng kém từ trước. Dữ liệu an toàn xác nhận một hồ sơ có thể quản lý nhất quán với các tác dụng của lớp. Những phát hiện này minh họa giá trị của liệu pháp đích phân tử trong y học chính xác và nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục các thử nghiệm để tối ưu hóa các chiến lược điều trị và cải thiện kết quả bệnh nhân trong nhóm phân tử hiếm này.

Tài liệu tham khảo

  • Johnson ML, Smit EF, Felip E, Ramalingam SS, Ahn MJ, Tsao A, et al. Updated Overall Survival Analysis From the Phase II PHAROS Study of Encorafenib Plus Binimetinib in Patients With BRAF V600E-Mutant Metastatic Non-Small Cell Lung Cancer. J Clin Oncol. 2025 Dec 10;43(35):3706-3713. doi:10.1200/JCO-25-02023 IF: 41.9 Q1 . PMID:41109959 .
  • Riely GJ, Ahn MJ, Clarke JM, Dagogo-Jack I, Esper R, Felip E, et al. Updated Efficacy and Safety From the Phase 2 PHAROS Study of Encorafenib Plus Binimetinib in Patients With BRAF V600E-Mutant Metastatic NSCLC–A Brief Report. J Thorac Oncol. 2025 Oct;20(10):1538-1547. doi:10.1016/j.jtho.2025.05.023 IF: 20.8 Q1 . PMID:40480428 .
  • Riely GJ, Smit EF, Ahn MJ, Felip E, Ramalingam SS, Tsao A, et al. Phase II, Open-Label Study of Encorafenib Plus Binimetinib in Patients With BRAFV600-Mutant Metastatic Non-Small-Cell Lung Cancer. J Clin Oncol. 2023 Jul 20;41(21):3700-3711. doi:10.1200/JCO.23.00774 IF: 41.9 Q1 . PMID:37270692 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận